
Thuốc Zalenka 50mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Zalenka 50mg - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Davipharm. Thuốc Thuốc Zalenka 50mg có hoạt chất chính là Minocycline , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-17749-12. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Viên nang cứng. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:44
Mô tả sản phẩm
Thuốc Zalenka 50mg
Thuốc Zalenka 50mg là thuốc gì?
Thuốc Zalenka 50mg là thuốc kháng sinh phổ rộng chứa hoạt chất Minocycline, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với tetracyclin.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Minocycline | 50mg |
Chỉ định:
- Mụn trứng cá
- Nhiễm trùng da và mô mềm
- Nhiễm trùng mắt, tai, mũi, họng
- Viêm phế quản cấp và mãn tính, giãn phế quản, áp xe phổi
- Nhiễm trùng vùng chậu, nhiễm trùng đường tiểu
- Bệnh lậu, viêm niệu đạo và viêm tuyến tiền liệt không do lậu cầu
- Giang mai (liệu pháp thay thế penicillin ở người lớn > 12 tuổi, phụ nữ không mang thai dị ứng penicillin)
- Các bệnh do vi khuẩn họ Mycobacteria (Bệnh phong, bệnh nhiễm trùng da do M. marinum)
- Bệnh tả
- Nhiễm trùng do vi khuẩn họ Nocardia
- Viêm khớp dạng thấp
- Dự phòng nhiễm trùng ở người lành mang Neisseria meningitidis không có triệu chứng
- Dự phòng nhiễm trùng trước và sau phẫu thuật
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với minocycline, các tetracyclin khác hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Lupus ban đỏ hệ thống.
- Suy thận hoàn toàn.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú.
Tác dụng phụ:
- Thường gặp (>1/100): Choáng váng
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Sốt
Lưu ý: Viêm đại tràng giả mạc, hội chứng tự miễn, nhạy cảm với ánh sáng có thể xảy ra. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
Tương tác thuốc:
- Thuốc chống đông máu (giảm liều khi dùng phối hợp)
- Muối sắt, calci, nhôm, magnesi, bismuth và kẽm (ức chế hấp thu minocycline)
- Thuốc lợi tiểu (có thể làm trầm trọng thêm độc tính thận)
- Penicillin (giảm tác dụng diệt khuẩn)
- Isotretinoin (tăng nguy cơ tăng áp lực nội sọ)
Dược lực học:
Minocycline là một kháng sinh có phổ tác dụng và cơ chế tác dụng tương tự tetracyclin. Nó gắn vào vị trí 30S của ribosom và ức chế chức năng ribosom của vi khuẩn, do đó ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.
Dược động học:
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống (90-100% khi uống lúc đói).
- Phân bố: Gắn với protein huyết tương khoảng 70-75%, khuếch tán tốt vào các mô và dịch trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa một phần ở gan.
- Thải trừ: 4-19% qua nước tiểu, 20-34% qua phân trong 72 giờ.
Liều lượng và cách dùng:
(Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ.)
Người lớn: Liều ban đầu thường 200mg, sau đó 100mg/12 giờ. Có thể chia nhỏ liều.
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều ban đầu 100mg, sau đó 50mg/12 giờ. (Không khuyến cáo sử dụng ở trẻ dưới 12 tuổi)
Cách dùng: Uống với nhiều nước, nuốt cả viên, không nhai, bẻ viên. Uống thuốc cách xa các thuốc kháng acid, bổ sung canxi, sắt, thuốc nhuận tràng chứa magnesi và cholestyramin ít nhất 2 giờ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thận trọng ở người bệnh hô hấp, hen suyễn.
- Có thể gây đổi màu răng ở trẻ nhỏ.
- Ảnh hưởng đến sự phát triển xương ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Có thể gây phát ban, tăng bạch cầu ái toan.
- Có thể gây nhạy cảm ánh sáng.
- Thận trọng ở người bệnh suy thận, gan.
- Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.
Xử lý quá liều:
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Rửa dạ dày và điều trị hỗ trợ.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
Thông tin về Minocycline (Hoạt chất):
Minocycline là một kháng sinh thuộc nhóm tetracycline, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
Bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30ºC.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Davipharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Minocycline |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |