
Thuốc Warfarin 5
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc Warfarin 5 là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu S.P.M. Thuốc có thành phần là Warfarin và được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên Viên nén. Thuốc Warfarin 5 được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VD-21735-14
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12
Mô tả sản phẩm
Thuốc Warfarin 5mg
Thuốc Warfarin 5mg là gì?
Warfarin 5mg là thuốc chống đông máu thuộc nhóm coumarin, kháng vitamin K. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K trong gan, giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Warfarin | 5mg |
Chỉ định
Thuốc Warfarin 5mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị ngắn hạn: Huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi cấp tính (kết hợp với heparin).
- Phòng ngừa huyết khối: Bệnh nhân bất động kéo dài sau phẫu thuật.
- Nhồi máu cơ tim cấp: Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch, phẫu thuật và hỗ trợ điều trị tiêu huyết khối.
- Phòng ngừa dài hạn: Bệnh nhân tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi; bệnh tim có nguy cơ tắc mạch (rung nhĩ, thay van tim, thiếu máu cục bộ thoáng qua, đột quỵ); bệnh mạch vành (đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim).
Chống chỉ định
- Bệnh nhân không hợp tác tốt (không tuân thủ chỉ định bác sĩ).
- Huyết áp cao ác tính.
- Rối loạn đông máu nặng, bệnh gan nặng, xơ gan, rối loạn chuyển hóa lipid.
- Suy thận nặng.
- U, loét đường tiêu hóa hoặc đường tiết niệu (có nguy cơ chảy máu).
- Chấn thương cấp hoặc phẫu thuật gần đây ở hệ thần kinh trung ương.
Lưu ý: Trong một số trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng thuốc với sự thận trọng cao.
Tác dụng phụ
- Thường gặp (>1/100): Chảy máu.
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Tiêu chảy, ban đỏ, rụng tóc.
- Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000): Viêm mạch, hoại tử da.
Nếu gặp tác dụng phụ, hãy ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Thuốc làm tăng tác dụng Warfarin (tăng nguy cơ chảy máu): Amiodarone, amitriptyline/nortriptyline, steroid đồng hóa, azapropazone, bezafibrate, cefamandol, cloral hydrate, chloramphenicol, cimetidine, clofibrate, cotrimoxazole, danazol, dextropropoxyphene, dextrothyroxine, dipyridamole, erythromycin, feprazone, latamoxef, metronidazole, miconazole, neomycin, oxyphenbutazone, glucagon, phenformin, phenylbutazone, phenyramidol, quinidine, salicylate, sulfonamide, tamoxifen, tolbutamide, triclofos, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, urokinase, vitamin E, vaccine cúm.
Thuốc làm tăng hoặc giảm tác dụng Warfarin: Phenytoin, ACTH, corticoid.
Thuốc làm giảm tác dụng Warfarin: Rượu (nghiện rượu), aminoglutethimide, barbiturate, carbamazepine, ethchlorvynol, glutethimide, griseofulvin, dichloralphenazone, methaqualone, primidone, rifampicin, thuốc tránh thai uống chứa estrogen, spironolactone, sucralfate, vitamin K.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học
Warfarin là thuốc chống đông máu kháng vitamin K. Thuốc ức chế sự tổng hợp prothrombin (yếu tố II), proconvertin (yếu tố VII), yếu tố IX và yếu tố X bằng cách ngăn chặn hoạt động của vitamin K cần thiết cho quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu này ở gan. Tác dụng chống đông bắt đầu sau 24 giờ, đạt hiệu quả tối đa sau 3-4 ngày và tác dụng phòng ngừa huyết khối sau 5 ngày. Để đạt hiệu quả nhanh, có thể dùng kèm heparin.
Dược động học
Warfarin hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (98-99%). Thời gian bán thải là 22-35 giờ, thải trừ chủ yếu qua thận sau khi chuyển hóa ở gan bởi cytochrome P450. Quá trình chuyển hóa này có thể bị ức chế bởi một số thuốc, gây tăng nguy cơ chảy máu.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Được xác định riêng cho từng bệnh nhân dựa trên INR (International Normalized Ratio).
Liều ban đầu: Thường là 5-10mg/ngày trong 2 ngày đầu, sau đó điều chỉnh dựa trên INR. Người cao tuổi thường dùng liều thấp hơn. Có thể dùng kèm heparin nếu cần chống đông nhanh.
Liều duy trì: 2-10mg/ngày. Thời gian điều trị tùy thuộc vào từng trường hợp.
Giám sát INR: Thường xuyên theo dõi INR, đặc biệt trong 2 tuần đầu.
Cách dùng: Uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày.
Liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn phù hợp.
Lưu ý thận trọng
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân bị bệnh gan, suy tim nặng, rung nhĩ, cường giáp, sốt.
- Người cao tuổi có nguy cơ chảy máu cao hơn.
- Chế độ ăn uống và một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
Xử trí quá liều
Nếu chảy máu, ngừng thuốc, truyền máu tươi hoặc thay máu toàn phần nếu cần. Dùng vitamin K (5-10mg) đường uống hoặc tiêm.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Warfarin
Warfarin là một dẫn xuất coumarin, có tác dụng chống đông máu mạnh mẽ bằng cách ức chế quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K trong gan.
Bảo quản: Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.