
Thuốc Viagra 50mg Pfizer
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén bao phim Thuốc Viagra 50mg là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Viagra 50mg là sản phẩm tới từ thương hiệu Pfizer, được sản xuất trực tiếp tại Úc theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Sildenafil , và được đóng thành Hộp 1 vỉ x 1 viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN-17542-13
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:02
Mô tả sản phẩm
Thuốc Viagra 50mg
Thuốc Viagra 50mg là thuốc gì?
Viagra 50mg là thuốc điều trị rối loạn cương dương ở nam giới. Thuốc chỉ có tác dụng khi có kích thích tình dục.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sildenafil | 50mg |
Chỉ định:
Thuốc Viagra 50mg chứa Sildenafil được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương, tình trạng không thể đạt được hoặc duy trì cương cứng đủ để thỏa mãn hoạt động tình dục.
Chống chỉ định:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang sử dụng các thuốc cung cấp nitric oxide, nitrat hữu cơ hoặc nitrit hữu cơ dưới bất kỳ hình thức nào (vì Sildenafil làm tăng tác dụng hạ huyết áp của các nitrat).
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Đau đầu, chóng mặt
- Buồn nôn, khó tiêu
- Mờ mắt, loạn thị, nhìn thấy sắc xanh
- Cơn đỏ bừng
- Nghẹt mũi
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Quá mẫn
- Buồn ngủ
- Ói mửa, đau bụng, khô miệng
- Đau mắt, sợ ánh sáng, hoa mắt, sung huyết mắt
- Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, hạ huyết áp
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, hãy ngừng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Sildenafil có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của các thuốc nitrat. Các thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazol, erythromycin, cimetidin, các thuốc ức chế protease HIV) có thể làm giảm độ thanh thải của sildenafil.
Dược lực học:
Sildenafil ức chế chọn lọc phosphodiesterase type 5 (PDE5). Cơ chế này làm tăng nồng độ cGMP trong thể hang, dẫn đến giãn cơ trơn mạch máu và tăng lưu lượng máu vào thể hang, gây cương cứng khi có kích thích tình dục.
Dược động học:
- Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 41%. Thức ăn nhiều chất béo làm giảm hấp thu.
- Phân bố: Thể tích phân bố trung bình 105 L, gắn kết với protein huyết tương 96%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 và CYP2C9. Các chất chuyển hóa có hoạt tính chọn lọc đối với PDE tương tự sildenafil.
- Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua phân (80%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (13%).
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: Liều khuyến cáo là 50mg khi cần, uống trước khi quan hệ tình dục khoảng 1 giờ. Liều có thể tăng lên 100mg hoặc giảm xuống 25mg tùy thuộc vào đáp ứng và khả năng dung nạp. Liều tối đa là 100mg, dùng tối đa 1 lần/ngày.
Suy thận: Suy thận nhẹ hoặc trung bình không cần điều chỉnh liều. Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 mL/phút): liều 25mg.
Suy gan: Liều 25mg.
Đang dùng thuốc khác: Điều chỉnh liều dựa trên tương tác thuốc. Khi dùng đồng thời với ritonavir, liều tối đa là 25mg trong 48 giờ. Khi dùng với thuốc ức chế CYP3A4, liều khởi đầu là 25mg.
Trẻ em, người già: Không có khuyến cáo điều chỉnh liều.
Lưu ý: Thông tin liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Cần đánh giá cẩn thận tình trạng tim mạch trước khi dùng thuốc, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch. Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân đang dùng thuốc hạ huyết áp, bệnh nhân có rối loạn đông máu, loét tiêu hóa cấp tính, bệnh lý võng mạc sắc tố, hoặc các biến dạng giải phẫu dương vật.
Xử lý quá liều:
Liên hệ ngay trung tâm cấp cứu.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt, nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên.
Thông tin thêm về Sildenafil (hoạt chất):
Sildenafil là một chất ức chế chọn lọc PDE5. Tác dụng chọn lọc của nó trên PDE5 mạnh hơn nhiều so với các phosphodiesterase khác. Điều này rất quan trọng vì nó giúp giảm thiểu tác dụng phụ trên tim.
Bảo quản: Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30oC.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pfizer |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Sildenafil |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Úc |
Thuốc kê đơn | Có |