
Thuốc Trajenta 5mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Trajenta 5mg - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Boehringer. Thuốc Thuốc Trajenta 5mg có hoạt chất chính là Linagliptin , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-17273-13. Thuốc được sản xuất tại Hoa Kỳ, tồn tại ở dạng Viên nén bao phim. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:45
Mô tả sản phẩm
Thuốc Trajenta 5mg
Thuốc Trajenta 5mg là thuốc gì?
Trajenta 5mg là thuốc điều trị đái tháo đường týp 2 (T2DM) ở người lớn, giúp cải thiện kiểm soát đường huyết. Thuốc thuộc nhóm chất ức chế DPP-4.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Linagliptin | 5mg |
Chỉ định:
- Đơn trị liệu: Cho bệnh nhân chưa kiểm soát tốt đường huyết bằng chế độ ăn và vận động, và không phù hợp điều trị với metformin do không dung nạp hoặc có chống chỉ định do suy thận.
- Trị liệu phối hợp:
- Kết hợp với metformin khi chế độ ăn và vận động cùng metformin đơn trị liệu không kiểm soát tốt đường huyết.
- Kết hợp với pioglitazone hoặc sulfonylurea khi phác đồ đơn trị liệu không kiểm soát tốt đường huyết.
- Kết hợp với metformin + sulfonylurea hoặc metformin + thuốc ức chế SGLT2 (phác đồ ba thuốc) khi phác đồ hai thuốc không kiểm soát tốt đường huyết.
- Kết hợp với insulin (có hoặc không có metformin) khi phác đồ có insulin kết hợp với chế độ ăn và vận động không kiểm soát tốt đường huyết.
Lưu ý: Trajenta không được chỉ định cho bệnh nhân đái tháo đường týp 1 hoặc bệnh nhân đái tháo đường có nhiễm toan ceton.
Chống chỉ định:
Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào.
Tác dụng phụ:
Nguy cơ hạ đường huyết quá mức khi kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác.
Tương tác thuốc:
Linagliptin là chất ức chế yếu đến trung bình của CYP3A4 và là cơ chất của P-glycoprotein. Các nghiên cứu cho thấy nguy cơ tương tác lâm sàng có ý nghĩa là thấp. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng đồng thời với ritonavir (tăng nồng độ linagliptin) và rifampicin (giảm nồng độ linagliptin).
Dùng đồng thời với metformin, sulfonylurea, pioglitazone, warfarin, digoxin, hoặc thuốc tránh thai đường uống không gây tương tác lâm sàng đáng kể.
Dược lực học:
Linagliptin là chất ức chế DPP-4, enzyme phân hủy hormone incretin GLP-1 và GIP. Bằng cách ức chế DPP-4, linagliptin làm tăng nồng độ GLP-1 và GIP, dẫn đến tăng bài tiết insulin phụ thuộc glucose và giảm bài tiết glucagon, từ đó cải thiện cân bằng glucose.
Dược động học:
Linagliptin hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1,5 giờ sau khi dùng. Thời gian bán thải dài (trên 100 giờ). Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 30%. Thải trừ chủ yếu qua phân (80%) và nước tiểu (5%). Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, suy gan, người cao tuổi.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: Liều khuyến cáo là 5mg một lần mỗi ngày, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Suy thận/Suy gan/Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều.
Trẻ em và thanh thiếu niên: Không khuyến cáo sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Không sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường týp 1 hoặc bệnh nhân đái tháo đường toan ceton.
- Thận trọng khi dùng kết hợp với sulfonylurea hoặc insulin do tăng nguy cơ hạ đường huyết.
- Theo dõi các triệu chứng viêm tụy cấp. Ngừng dùng Trajenta nếu nghi ngờ viêm tụy.
- Theo dõi các triệu chứng bong nước pemphigoid. Ngừng dùng Trajenta nếu nghi ngờ bong nước pemphigoid.
Xử lý quá liều:
Liều đơn lên tới 600mg linagliptin được dung nạp tốt. Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành các biện pháp hỗ trợ thông thường như loại bỏ thuốc chưa hấp thu và theo dõi lâm sàng.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Linagliptin:
Linagliptin là một chất ức chế DPP-4 có chọn lọc cao, gắn kết thuận nghịch với DPP-4. Nó làm tăng nồng độ GLP-1 và GIP, giúp cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Boehringer |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Linagliptin |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Hoa Kỳ |
Thuốc kê đơn | Có |