
Thuốc Tovecor 5
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc Tovecor 5 là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Tw2. Thuốc có thành phần là Perindopril và được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên Viên nén bao phim. Thuốc Tovecor 5 được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VD-27099-17
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:16
Mô tả sản phẩm
Thuốc Tovecor 5mg
Thuốc Tovecor 5mg là thuốc gì?
Tovecor 5mg là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, suy tim và bệnh mạch vành ổn định.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Perindopril | 5mg |
Chỉ định:
- Tăng huyết áp
- Suy tim
- Bệnh mạch vành ổn định, giảm nguy cơ các biến cố tim mạch trên bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim và (hoặc) có sự tái tạo mạch (bao gồm phẫu thuật tạo hình mạch, đặt stent động mạch vành hoặc phẫu thuật bypass).
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với Perindopril hoặc bất kỳ chất ức chế ACE khác.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hẹp động mạch thận một bên hoặc hai bên.
- Tiền sử phù mạch di truyền hoặc tự phát.
- Sử dụng đồng thời với sản phẩm chứa aliskiren ở bệnh nhân tiểu đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1.73m²).
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ thường gặp nhất là chóng mặt, nhức đầu, dị cảm, rối loạn thị giác, ù tai, hạ huyết áp, ho, khó thở, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, phát ban, đau cơ, và suy nhược. Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn được liệt kê chi tiết trong hướng dẫn sử dụng.
Tương tác thuốc:
Tovecor 5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm lithium, NSAIDs, thuốc chống tăng huyết áp khác, thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị đái tháo đường, aliskiren, và nhiều loại thuốc khác. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc tiềm năng.
Dược lực học:
Perindopril là thuốc ức chế men chuyển angiotensin. Perindoprilat, chất chuyển hóa hoạt động của Perindopril, ức chế men chuyển angiotensin (ACE), ngăn chặn sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II (một chất gây co mạch mạnh). Điều này dẫn đến giảm huyết áp, giảm sức cản ngoại vi toàn phần, và cải thiện huyết động ở bệnh nhân suy tim sung huyết.
Dược động học:
Perindopril hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với sinh khả dụng khoảng 65-75%. Nó được chuyển hóa rộng rãi ở gan thành perindoprilat hoạt động và các chất chuyển hóa không hoạt động. Thời gian bán thải của Perindoprilat là khoảng 1 giờ. Sự thải trừ Perindoprilat giảm ở bệnh nhân suy thận.
Liều lượng và cách dùng:
Tovecor 5mg dùng đường uống, một lần mỗi ngày vào buổi sáng trước khi ăn. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ hướng dẫn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Cần thận trọng khi sử dụng Tovecor 5mg ở bệnh nhân suy tim, mất muối nước, suy thận, bệnh nhân cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường, bệnh nhân đang sử dụng thuốc lợi tiểu, bệnh nhân bị bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính, và bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật. Xem chi tiết phần "Thận trọng khi sử dụng" trong hướng dẫn sử dụng.
Xử lý quá liều:
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm hạ huyết áp, sốc tuần hoàn, rối loạn điện giải, suy thận. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều:
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Perindopril:
Perindopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) có hiệu quả trong việc giảm huyết áp và cải thiện các triệu chứng của suy tim. Cơ chế hoạt động của nó liên quan đến việc ức chế ACE, enzyme chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Bằng cách này, Perindopril giúp làm giãn mạch máu, giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm huyết áp.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Tw2 |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Perindopril |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |