
Thuốc Terpincodein-F
Liên hệ
Thuốc Terpincodein-F với thành phần Terpin hydrate , Codein , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Tv.Pharm. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Việt Nam) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 10 Vỉ x 10 Viên). Viên nang cứng Thuốc Terpincodein-F có số đăng ký lưu hành là VD-18391-13
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:46
Mô tả sản phẩm
Thuốc Terpincodein-F
Thuốc Terpincodein-F là thuốc gì?
Terpincodein-F là thuốc trị ho, long đờm, được chỉ định dùng trong các trường hợp ho gió, ho khan, ho do viêm phế quản cấp tính hoặc mãn tính.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Terpin hydrat | 200mg |
Codein | 5mg |
Chỉ định
Thuốc Terpincodein-F được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Giảm ho, long đờm trong các trường hợp ho gió, ho khan, ho do viêm phế quản cấp tính hoặc mãn tính.
Chống chỉ định
Thuốc Terpincodein-F chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Ho do hen suyễn.
- Suy hô hấp.
- Trẻ em dưới 30 tháng tuổi, trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.
- Phụ nữ có thai.
- Trẻ em dưới 18 tuổi vừa thực hiện cắt amiđan hoặc thủ thuật nạo VA.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Terpincodein-F, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
- Táo bón
- Buồn nôn
- Nôn
- Chóng mặt
- Buồn ngủ
- Dị ứng da
- Co thắt phế quản (hiếm)
- Ức chế hô hấp (hiếm và nhẹ)
Hướng dẫn xử trí ADR: Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Do thuốc có chứa codein, không nên dùng đồng thời với:
- Các thuốc chống trầm cảm tác động lên hệ thần kinh trung ương (làm tăng tác dụng trầm cảm).
- Các thuốc ho khác và các chất làm khô tiết loại atropin.
- Các thuốc nhóm morphin (làm tăng tác dụng suy hô hấp).
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng:
- Người lớn: Uống 1-2 viên/lần, ngày 2-3 lần.
- Trẻ em > 5 tuổi: Uống 1 viên/lần, ngày 2-3 lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không được uống rượu và các loại nước giải khát có chứa cồn khi dùng thuốc.
- Thuốc gây buồn ngủ, nên thận trọng khi dùng cho người lái tàu, xe và vận hành máy móc.
- Do nguy cơ suy hô hấp, chỉ sử dụng các thuốc có chứa codein để giảm đau cấp tính ở mức độ trung bình cho trẻ trên 12 tuổi khi các thuốc giảm đau khác như paracetamol và ibuprofen không có hiệu quả.
- Codein chỉ nên được sử dụng ở liều thấp nhất mà có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất.
- Không khuyến cáo sử dụng codein cho trẻ em có các vấn đề liên quan đến hô hấp (ví dụ: Khó thở hoặc thở khò khè khi ngủ…).
- Thận trọng khi sử dụng codein cho trẻ em dưới 12 tuổi (do thông tin nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc cho đối tượng này còn hạn chế).
- Thời kỳ mang thai: Không sử dụng cho phụ nữ có thai.
- Thời kỳ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú (do thuốc có thể được bài tiết vào sữa mẹ).
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Suy hô hấp (giảm nhịp thở, hô hấp Cheyne-Stokes, xanh tím). Lơ mơ dẫn đến trạng thái đờ đẫn hoặc hôn mê, mềm cơ, da lạnh và ẩm, đôi khi mạch chậm và hạ huyết áp. Trong trường hợp nặng: Ngừng thở, trụy mạch, ngừng tim và có thể tử vong.
Xử trí: Phải phục hồi hô hấp bằng cách cung cấp dưỡng khí và hô hấp hỗ trợ có kiểm soát. Chỉ định naloxon ngay bằng đường tiêm tĩnh mạch trong trường hợp nặng.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về thành phần
Terpin hydrat: (Thông tin chưa đủ để mô tả chi tiết)
Codein: (Thông tin chưa đủ để mô tả chi tiết)
Bảo quản
Nơi khô, không quá 30°C, tránh ánh sáng.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Tv.Pharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Terpin hydrate |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |