Terpin hydrate - Thông tin về Terpin hydrate

Mô tả Tag

Terpin Hydrat: Thông tin chi tiết về thuốc long đàm

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Terpin Hydrat

Loại thuốc: Thuốc long đàm

Thành phần: Terpin Hydrat thường được phối hợp với các hoạt chất khác như Codein, Dextromethorphan, Natri benzoat. Bài viết này sẽ tập trung vào dạng phối hợp 100mg Terpin Hydrat và 15mg Codein để minh họa.

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Viên nang: 100mg hoặc 200mg Terpin Hydrat phối hợp.
  • Viên nén: 100mg Terpin Hydrat phối hợp.

Chỉ định

Terpin Hydrat được chỉ định dùng ở người bệnh trên 12 tuổi để điều trị triệu chứng ho khan, ho do ngứa cổ hoặc kích ứng. Lưu ý: Việc sử dụng Terpin Hydrat ở trẻ em cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ định và khuyến cáo của bác sĩ.

Dược lực học

Codein: Là một dẫn chất của Phenanthren, có tác dụng giảm đau và giảm ho. So với morphin, codein hấp thu tốt hơn đường uống, ít gây táo bón và co thắt mật hơn. Ở liều điều trị, nó ít gây ức chế hô hấp và nghiện hơn morphin, nhưng hiệu lực giảm đau cũng kém hơn nhiều. Codein giảm ho bằng cách tác động trực tiếp lên trung tâm gây ho ở hành não; đồng thời làm khô dịch tiết đường hô hấp và tăng độ quánh của dịch tiết phế quản. Tuy nhiên, Codein không đủ hiệu lực để giảm ho nặng.

Terpin Hydrat: Tác dụng làm tăng tiết dịch phế quản, hỗ trợ long đàm. Nó tác động trực tiếp lên tế bào tiết của phế quản ở đường hô hấp dưới, giúp làm sạch và loại bỏ dịch tiết, đồng thời có tác dụng sát khuẩn yếu trên nhu mô phổi, làm tăng chất lỏng trong đường hô hấp, giảm độ nhớt chất nhầy.

Động lực học

Hấp thu:

  • Codein: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
  • Terpin Hydrat: Hấp thu nhanh trong đường tiêu hóa sau khi uống.

Phân bố:

  • Codein: Phân bố vào các mô, qua nhau thai và vào sữa mẹ.
  • Terpin Hydrat: Lưu thông trong máu dưới dạng không chuyển hóa.

Chuyển hóa:

  • Codein: Chuyển hóa ở gan, tạo thành morphin, norcodein và các chất chuyển hóa khác. Quá trình này chịu ảnh hưởng của cytochrom P450 isoenzym CYP2D6, có sự khác biệt đáng kể do yếu tố di truyền.
  • Terpin Hydrat: Một phần thuốc bị oxy hóa và bài tiết qua nước tiểu dưới dạng phenol liên hợp với Acid Glucuronic.

Thải trừ:

  • Codein: Thải trừ chủ yếu qua thận, vào nước tiểu dưới dạng liên hợp với Acid Glucuronic. Thời gian bán thải là 3-4 giờ.
  • Terpin Hydrat: Bài tiết qua đường hô hấp và nước tiểu.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác:

  • Làm giảm chuyển hóa Cyclosporin.
  • Làm tăng tác dụng của các thuốc opioid khác, thuốc mê, thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc ức chế Monoamin Oxidase, rượu và các thuốc ức chế thần kinh khác.
  • Không kết hợp với các thuốc ho khác (làm khô đàm hoặc làm long đàm).
  • Có thể tương tác với Bromazepam, Cimetidin, Diazepam.

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác.

Tương kỵ thuốc: Do thiếu nghiên cứu về tính tương kỵ, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.

Chống chỉ định

Terpin Hydrat chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy hô hấp, ho do hen suyễn.
  • Suy gan.
  • Bệnh lý tăng áp lực nội sọ hoặc chấn thương sọ não.
  • Nguy cơ liệt ruột, trướng bụng, tiêu chảy cấp.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi (nguy cơ cao xảy ra phản ứng có hại nghiêm trọng).
  • Thanh thiếu niên 12-18 tuổi béo phì hoặc có bệnh lý hô hấp nghiêm trọng.
  • Trẻ em có vấn đề về hô hấp.
  • Người mang gen chuyển hóa thuốc qua CYP2D6 siêu nhanh.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng:

  • Người lớn: 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày, không quá 8 viên/ngày.
  • Trẻ em 12-18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em có suy giảm chức năng hô hấp. Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Người cao tuổi hoặc suy gan: Giảm một nửa liều dùng cho người lớn.

Cách dùng:

Uống nguyên viên với nước. Khoảng cách giữa các lần dùng ít nhất 6 giờ. Không sử dụng quá 10 ngày nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Codein:

  • Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, táo bón, bí tiểu, mạch nhanh/chậm, hồi hộp, yếu mệt, hạ huyết áp thế đứng.
  • Ít gặp: Ngứa, mày đay, suy hô hấp, an dịu, sảng khoái, bồn chồn, đau dạ dày, co thắt ống mật.
  • Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, ảo giác, mất phương hướng, rối loạn thị giác, co giật, suy tuần hoàn, đỏ mặt, toát mồ hôi, mệt mỏi.
  • Nghiện thuốc: Có thể gây nghiện khi sử dụng lâu dài với liều cao.

Terpin Hydrat:

  • Chóng mặt, buồn ngủ, phát ban da, buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị.

Lưu ý

Lưu ý chung:

  • Thuốc này và các thuốc ho khác có thể gây giữ đờm, có hại ở người bệnh viêm phế quản mãn tính và co thắt phế quản.
  • Codein chỉ nên dùng ở liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất.
  • Thận trọng khi dùng cho người hen suyễn hoặc khí phế thũng.
  • Cẩn thận khi dùng cho người suy nhược, sau phẫu thuật.
  • Có thể gây nhờn thuốc và nghiện thuốc khi dùng kéo dài.
  • Thuốc có thể chứa chất tạo màu gây dị ứng.
  • Giảm liều cho người có nguy cơ: trẻ nhỏ, người cao tuổi, đang dùng thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương khác.
  • Bệnh suy giảm chức năng hô hấp: Codein không được khuyến cáo sử dụng ở những trẻ em có suy giảm chức năng hô hấp.
  • Chuyển hóa qua CYP2D6: Người mang gen chuyển hóa thuốc qua CYP2D6 siêu nhanh có nguy cơ cao xảy ra phản ứng có hại do ngộ độc opioid.

Lưu ý với phụ nữ có thai: Phân loại nguy cơ mức độ C. Chỉ dùng khi cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ.

Vận động viên: Thuốc có thể cho kết quả dương tính với thử nghiệm doping.

Quá liều

Quá liều và độc tính: Suy hô hấp, lơ mơ, hôn mê, mềm cơ, da lạnh ẩm, mạch chậm, hạ huyết áp. Trường hợp nặng có thể ngừng thở, trụy mạch, ngừng tim hoặc tử vong.

Cách xử lý khi quá liều: Hồi phục hô hấp bằng cách cung cấp dưỡng khí và hỗ trợ hô hấp có kiểm soát. Chỉ định Naloxon ngay bằng đường tiêm tĩnh mạch trong trường hợp nặng.

Tỷ lệ người mang gen chuyển hoá thuốc qua CYP2D6 siêu nhanh theo chủng tộc

Chủng tộc Tỷ lệ (%)
Người châu Phi/Ethiopia 29%
Người Mỹ gốc Phi 3.4% đến 6.5%
Người châu Á 1.2% đến 2%
Người da trắng 3.6% đến 6.5%
Người Hy Lạp 6.0%
Người Hungary 1.9%
Người Bắc Âu 1% đến 2%

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.