
Thuốc Terbisil
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén Thuốc Terbisil là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Terbisil là sản phẩm tới từ thương hiệu SANTA, được sản xuất trực tiếp tại Thổ Nhĩ Kỳ theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Terbinafine , và được đóng thành Hộp 4 Vỉ x 7 Viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN-14091-11
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:42
Mô tả sản phẩm
Thuốc Terbisil: Thông tin chi tiết
Thuốc Terbisil là thuốc gì?
Terbisil là thuốc kháng nấm đường uống, chứa hoạt chất Terbinafine, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm da, tóc và móng.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Terbinafine | 250mg |
Chỉ định
Thuốc Terbisil 250mg được chỉ định điều trị các bệnh lý nhiễm nấm như:
- Nấm móng do nấm da gây ra.
- Nấm da đầu.
- Nấm toàn thân, nấm chân, nấm bẹn và nhiễm nấm men trên da chủ yếu gây ra bởi chi Candida (Candida albicans). Cần điều trị bằng thuốc đường toàn thân do cơ địa bệnh nhân, mức độ nghiêm trọng và mức độ lan rộng của viêm nhiễm.
Lưu ý: Terbisil 250 Tablet không hiệu quả trong điều trị bệnh lang ben do Pityrosporum orbiculare (Malessezia furfur) gây ra.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với terbinafine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh gan mãn tính hoặc cấp tính.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Terbisil bao gồm:
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Chuyển hoá và dinh dưỡng: Giảm thèm ăn.
- Thần kinh: Đau đầu, giảm hoặc rối loạn vị giác, chóng mặt.
- Mắt: Giảm thị lực.
- Tiêu hoá: Rối loạn tiêu hoá (đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy).
- Da và mô dưới da: Phát ban, mề đay.
- Cơ xương khớp: Đau khớp, đau cơ.
- Toàn thân: Sốt, mệt mỏi.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Máu và hệ bạch huyết: Thiếu máu.
- Tâm thần: Trầm cảm.
- Thần kinh: Dị cảm, giảm cảm giác.
- Tai: Ù tai.
- Gan mật: Viêm gan, vàng da ứ mật, tăng men gan, suy giảm chức năng gan.
- Da và mô dưới da: Nhạy cảm ánh sáng.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Máu và hệ bạch huyết: Giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, thiếu máu bất sản.
- Miễn dịch: Giả phản vệ (bao gồm cả phù mạch), lupus ban đỏ da và hệ thống.
- Tâm thần: Lo âu.
- Da và mô dưới da: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc.
Không rõ tần suất:
- Miễn dịch: Phản ứng phản vệ, bệnh huyết thanh.
- Thần kinh: Giảm hoặc mất khứu giác.
- Mắt: Nhìn mờ.
- Tai: Suy giảm thính giác.
- Tiêu hoá: Viêm tuỵ.
- Da và mô dưới da: Phát ban do thuốc.
- Cơ xương khớp: Tiêu cơ vân.
- Toàn thân: Triệu chứng giống cúm.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Terbinafine có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời Terbisil với các thuốc chuyển hóa chủ yếu qua CYP2D6 (ví dụ: thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chẹn beta, SSRI, thuốc chống loạn nhịp tim).
Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc kháng nấm đường uống. Mã ATC: D01BA02
Cơ chế hoạt động: Terbinafine là một thuốc thuộc nhóm allylamine có phổ kháng nấm rộng. Nó ức chế epoxidase squalene liên kết với hệ thống cytochrome P450 trong màng tế bào nấm, dẫn đến sự thiếu hụt ergosterol và tích tụ squalene nội bào, gây chết tế bào nấm.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt (>70%), sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 50%. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong vòng 1,5 giờ sau khi uống.
Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (99%). Phân bố vào da, tóc, móng.
Chuyển hoá: Chuyển hóa nhanh chóng bởi các isoenzyme CYP.
Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán hủy trong huyết tương khoảng 30 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng người lớn: 250 mg x 1 lần/ngày.
Cách dùng: Uống thuốc khi đói hoặc sau bữa ăn cùng với một ít nước, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Thời gian điều trị: Phụ thuộc vào chỉ định và mức độ nghiêm trọng của nhiễm nấm (từ 2-6 tuần đối với nấm da đến 6-12 tuần đối với nấm móng).
Liều dùng ở trẻ em:
- Trẻ em < 20 kg: Chỉ kê đơn khi không có lựa chọn điều trị khác và lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
- Trẻ em 20 - 40 kg: ½ viên (125 mg terbinafine) x 1 lần/ngày.
- Trẻ em > 40 kg: 1 viên (250 mg terbinafine) x 1 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Chức năng gan: Chống chỉ định ở bệnh nhân bị bệnh gan. Cần theo dõi chức năng gan định kỳ trong quá trình điều trị.
- Phản ứng ngoài da: Ngừng dùng thuốc ngay nếu xuất hiện phát ban da tiến triển.
- Phản ứng huyết học: Theo dõi các rối loạn máu.
- Chức năng thận: Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy thận.
- Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng ở trẻ em dưới 2 tuổi.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Đau đầu, buồn nôn, đau thượng vị.
Xử trí: Loại bỏ lượng thuốc dư thừa bằng than hoạt tính và điều trị triệu chứng.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Terbinafine
Terbinafine là một thuốc kháng nấm thuộc nhóm allylamin, có phổ kháng nấm rộng, hiệu quả đối với nhiều loại nấm da, nấm mốc và một số nấm lưỡng hình. Nó tác động bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu trong màng tế bào nấm.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | SANTA |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Terbinafine |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 Vỉ x 7 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thuốc kê đơn | Có |