
Thuốc Temptcure-100
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc Temptcure-100 là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Gracure. Thuốc có thành phần là Sildenafil và được đóng gói thành Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên nén bao phim. Thuốc Temptcure-100 được sản xuất tại Ấn Độ và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VN-20423-17
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:11
Mô tả sản phẩm
Thuốc Temptcure-100
Thuốc Temptcure-100 là thuốc gì?
Temptcure-100 là thuốc điều trị rối loạn cương dương ở nam giới. Thuốc chỉ phát huy tác dụng khi có kích thích tình dục.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sildenafil | 100mg |
Chỉ định:
Temptcure-100 được chỉ định điều trị rối loạn cương dương, tình trạng không thể đạt được hoặc duy trì độ cương cứng đủ để thỏa mãn hoạt động tình dục. Thuốc chỉ có hiệu quả khi có kích thích tình dục.
Chống chỉ định:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang sử dụng các chất cung cấp nitric oxide, nitrat hữu cơ hoặc nitrit hữu cơ (dùng thường xuyên hay ngắt quãng).
- Sử dụng đồng thời với chất kích thích guanylate cyclase như riociguat (do nguy cơ hạ huyết áp triệu chứng).
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
- Mắt: Mờ mắt, rối loạn thị giác, nhìn thấy sắc xanh.
- Mạch máu: Đỏ bừng mặt, nóng bừng.
- Hô hấp: Nghẹt mũi.
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Hệ thần kinh: Buồn ngủ.
- Mạch máu: Hạ huyết áp.
- Hô hấp: Chảy máu cam, tắc xoang.
- Hệ tiêu hóa: Trào ngược dạ dày thực quản, nôn mửa, đau bụng trên, khô miệng.
- Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng: Viêm mũi.
- Rối loạn hệ miễn dịch: Quá mẫn.
- Da: Phát ban.
- Hệ cơ xương và mô liên kết: Đau cơ, đau chi.
- Rối loạn chung và tại nơi dùng thuốc: Cảm giác nóng.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, hãy ngừng sử dụng và liên hệ với bác sĩ.
Tương tác thuốc:
(Thông tin chi tiết về tương tác thuốc với Sildenafil được đề cập trong phần mô tả chi tiết. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.)
Dược lực học:
Temptcure-100 chứa Sildenafil dưới dạng muối citrat. Sildenafil ức chế chọn lọc phosphodiesterase typ 5 (PDE5). Cơ chế này làm tăng nồng độ cGMP trong thể hang, dẫn đến giãn cơ trơn mạch máu, tăng lưu lượng máu vào thể hang và gây cương cứng khi có kích thích tình dục.
Dược động học:
Hấp thu: Sildenafil được hấp thu nhanh sau khi uống, sinh khả dụng tuyệt đối trung bình khoảng 41%. Thức ăn nhiều chất béo làm giảm hấp thu.
Phân bố: Thể tích phân bố trung bình là 105 L. Sildenafil và chất chuyển hóa gắn khoảng 96% vào protein huyết tương.
Chuyển hóa: Sildenafil được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 (đường chính) và CYP2C9 (đường phụ) ở gan.
Thải trừ: Độ thanh thải toàn bộ là 41 L/h, nửa thời gian bán thải là 3-5 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 80%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (khoảng 13%).
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: Liều khuyến cáo là 50mg khi cần, uống trước khi quan hệ tình dục khoảng 1 giờ. Liều có thể tăng lên đến 100mg hoặc giảm xuống 25mg tùy thuộc vào tác dụng và khả năng dung nạp. Liều tối đa là 100mg/ngày.
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở suy thận nhẹ hoặc trung bình. Ở suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <30 mL/phút), dùng liều 25mg.
Suy gan: Dùng liều 25mg.
Sử dụng đồng thời với thuốc khác: Điều chỉnh liều tùy thuộc vào tương tác thuốc. Khi dùng với ritonavir, liều tối đa không vượt quá 25mg trong 48 giờ. Khi dùng với thuốc ức chế CYP3A4, liều khởi đầu là 25mg.
Trẻ em và người già: Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi. Không cần điều chỉnh liều ở người già.
Lưu ý: Thông tin liều lượng chỉ mang tính tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Cần khám kỹ để chẩn đoán và xác định nguyên nhân rối loạn cương dương.
- Đánh giá tình trạng tim mạch trước khi điều trị.
- Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, bệnh thần kinh thị giác thiếu máu cục bộ không do động mạch (NAION), rối loạn đông máu, loét tiêu hóa cấp tính, biến dạng dương vật.
- Cương cứng kéo dài hơn 4 giờ cần điều trị y tế ngay lập tức.
Xử lý quá liều:
Các tác dụng không mong muốn ở liều cao tương tự như liều thấp nhưng tăng về tần suất và mức độ. Cần các biện pháp hỗ trợ phù hợp. Thẩm phân thận không hiệu quả.
Quên liều:
Chưa có thông tin.
Thông tin thêm về Sildenafil (chỉ tóm tắt những thông tin đã có trong data):
Sildenafil là hoạt chất chính trong Temptcure-100, có tác dụng ức chế chọn lọc PDE5, giúp cải thiện khả năng cương cứng ở nam giới khi có kích thích tình dục.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Gracure |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Sildenafil |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 4 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |