
Thuốc Tanatril Tablets 10mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Tanatril Tablets 10mg được sản xuất tại Indonesia là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Imidapril , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Tanabe đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN-13230-11) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén và được đóng thành Hộp 10 vỉ x 10 viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:44
Mô tả sản phẩm
Thuốc Tanatril Tablets 10mg
Thuốc Tanatril Tablets 10mg là thuốc gì?
Tanatril Tablets 10mg là thuốc điều trị tăng huyết áp ở người lớn. Thuốc chứa hoạt chất Imidapril 10mg, thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE).
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Imidapril | 10mg |
Chỉ định:
Thuốc Tanatril 10mg được chỉ định dùng trong điều trị tăng huyết áp ở người lớn.
Chống chỉ định:
- Tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử phù mạch (do thuốc ức chế ACE, di truyền, mắc phải, tự phát).
- Đang thẩm tách bằng chất hấp phụ có sử dụng dextran sulfat cố định bằng cellulose, tryptophan cố định bằng polyvinyl alcohol hoặc polyethylene terephthalate.
- Đang thẩm phân lọc máu với màng acrylonitril methallyl sulfonat natri (AN69).
- Phụ nữ mang thai hoặc có thể mang thai.
- Bệnh nhân tiểu đường đang điều trị với aliskiren fumarat (trừ trường hợp không kiểm soát được huyết áp với các thuốc khác).
- Suy thận có hoặc không có thẩm phân máu (độ thanh thải creatinine < 10 ml/phút).
Tác dụng phụ:
Thường gặp (ADR >1/100):
- Thận: Tăng BUN và creatinin huyết thanh
- Thần kinh - tâm thần: Nhức đầu, mê sảng, choáng váng
- Tim mạch: Hạ huyết áp
- Hô hấp: Ho, khó chịu cổ họng
- Gan: Tăng SGOT và SGPT
- Quá mẫn: Phát ban, ngứa
- Khác: Tăng kali huyết
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Máu: Giảm hồng cầu, hemoglobin, hematocrit, tiểu cầu. Tăng bạch cầu ưa eosin.
- Thận: Protein niệu
- Thần kinh - tâm thần: Choáng váng khi đứng dậy, mất ngủ
- Tim mạch: Đánh trống ngực
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, khó chịu dạ dày, đau bụng, chán ăn, tiêu chảy
- Gan: Tăng phosphatase kiềm và LDH, vàng da
- Khác: Ù tai, vị giác bất thường, khát, tăng CPK, tức ngực, mệt, phù, đỏ nóng mặt, thay đổi vị giác, suy nhược
Hướng dẫn xử trí ADR: Ngừng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Chống chỉ định phối hợp:
- Dextran cellulose sulfat (Liposorber)
- Màng thẩm phân acrylonitrile methallyl sulfonat natri (AN69)
Thận trọng khi phối hợp:
- Thuốc lợi tiểu giữ kali
- Aliskiren fumarate
- Thuốc lợi tiểu hạ huyết áp
- Chế phẩm chứa lithi
- Thuốc chống viêm không steroid
- Chế phẩm chứa kallidinogenase
- Thuốc hạ huyết áp khác
- Thuốc lợi tiểu không giữ kali
- Vàng
- Thuốc điều trị đái tháo đường
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc an thần
- Rifampicin
- Chất kích thích thần kinh giao cảm
Dược lực học:
Imidapril hydrochlorid là tiền chất, bị thủy phân thành imidaprilat có hoạt tính ức chế ACE. Imidaprilat ức chế ACE, làm giãn mạch ngoại biên và giảm sức cản thành mạch, dẫn đến hạ huyết áp. Tác dụng hạ huyết áp mạnh nhất sau 6-8 giờ uống thuốc.
Dược động học:
Imidapril hydrochlorid chuyển hóa thành 4 chất chuyển hóa, trong đó imidaprilat có hoạt tính dược lý. Thời gian bán thải của imidapril khoảng 2 giờ, imidaprilat khoảng 8 giờ. Bài tiết chủ yếu qua thận.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: Liều khởi đầu 5mg x 1 lần/ngày. Có thể tăng lên 10mg hoặc 20mg (tối đa) tùy đáp ứng.
Người cao tuổi (≥65 tuổi): Liều khởi đầu 2,5mg x 1 lần/ngày. Liều tối đa 10mg/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Cần đánh giá chức năng thận trước khi dùng. Giảm liều tùy theo độ thanh thải creatinine.
Bệnh nhân suy gan: Liều khởi đầu 2,5mg x 1 lần/ngày. Thận trọng khi dùng.
Bệnh nhân có nguy cơ tụt huyết áp: Liều khởi đầu 2,5mg. Giám sát chặt chẽ.
Cách dùng: Nên uống thuốc cùng một thời điểm trong ngày, khoảng 15 phút trước bữa ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Suy thận
- Hẹp động mạch thận
- Rối loạn mạch máu não
- Người cao tuổi
- Tăng kali máu
- Phối hợp với aliskiren fumarate
- Hẹp van động mạch chủ hoặc hẹp van hai lá/phì đại cơ tim
- Giảm bạch cầu trung tính/mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu và thiếu máu
- Bệnh nhân ghép thận
- Suy gan
- Bệnh nhân tiểu đường
- Chẹn kép hệ renin-angiotensin-aldosteron (RAAS)
Xử lý quá liều:
Các triệu chứng: Hạ huyết áp nặng, sốc, sững sờ, nhịp tim chậm, rối loạn điện giải và suy thận. Xử trí: Rửa dạ dày, dùng thuốc hấp phụ, bổ sung dịch và điện giải, có thể dùng angiotensin II, atropin, máy tạo nhịp tim, thẩm tách máu (tránh màng polyacrylonitrile-flux cao).
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin bổ sung về Imidapril:
Imidapril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sản xuất angiotensin II, một chất gây co mạch.
Bảo quản:
Bảo quản trong hộp kín, dưới 30°C. Tránh ánh nắng. Tránh ẩm sau khi mở hộp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.