
Thuốc Tamunix 300mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Tamunix 300mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu INCEPTA, có thành phần chính là Etodolac . Thuốc được sản xuất tại Bangladesh và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VN-10116-10. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nang cứng và được đóng thành Hộp 3 vỉ x 10 viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Tamunix 300mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:58
Mô tả sản phẩm
Thuốc Tamunix 300mg
Thuốc Tamunix 300mg là thuốc gì?
Tamunix 300mg là thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID), chứa hoạt chất chính là Etodolac với hàm lượng 300mg trong mỗi viên.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Etodolac | 300mg |
Chỉ định
Thuốc Tamunix 300mg được chỉ định dùng trong các trường hợp:
- Điều trị viêm, đau do viêm khớp.
- Viêm xương khớp.
- Viêm khớp dạng thấp cấp và mạn tính.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân quá mẫn với Etodolac hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân viêm loét đường tiêu hoá hoặc chảy máu ống tiêu hoá cấp tính.
- Bệnh nhân hen, nổi mày đay, hay dị ứng với aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác.
- Phụ nữ mang thai hoặc nuôi con bú. Trẻ dưới 18 tuổi.
- Etodolac không dùng điều trị cho chỗ đau quanh vết mổ trong phẫu thuật động mạch vành.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Tamunix 300mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Tần suất xuất hiện không được ghi nhận rõ ràng.
- Đường tiêu hóa: Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, chảy máu, ợ nóng, buồn nôn, loét dạ dày, nôn.
- Hệ thần kinh: Suy nhược/khó chịu, hoa mắt, suy sụp, lo lắng.
- Da: Ngứa, mẩn ngứa.
Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
Lưu ý: Thông tin tương tác thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để được tư vấn cụ thể.
- Antacid: Có thể làm tăng nồng độ đỉnh của Etodolac lên 15-20%, nhưng không ảnh hưởng đến thời gian đạt nồng độ đỉnh.
- Aspirin: Có thể làm giảm độ gắn kết của Etodolac với protein huyết tương, tuy nhiên chưa thấy tác dụng lâm sàng đáng kể. Không nên dùng kết hợp do nguy cơ tăng tác dụng phụ.
- Cyclosporin, digoxin, methotrexate: Etodolac có thể làm thay đổi sự đào thải, dẫn đến tăng nồng độ huyết tương và độc tính của các thuốc này. Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng phối hợp.
- Thuốc lợi tiểu: Có thể làm giảm hiệu quả lợi tiểu của furosemid và thiazid.
- Phenylbutazon: Làm tăng nồng độ Etodolac tự do. Không nên dùng kết hợp hai thuốc này.
Dược lực học
Etodolac là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có tác dụng ức chế kháng viêm, giảm đau và hạ sốt. Cơ chế hoạt động liên quan đến ức chế tổng hợp prostaglandin.
Dược động học
Etodolac được dung nạp tốt. Sinh khả dụng 100% khi uống 200mg dạng viên và 80% dạng dung dịch. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu nhưng làm giảm nồng độ đỉnh và tăng thời gian đạt nồng độ đỉnh. Hơn 90% Etodolac gắn kết với protein huyết tương.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Người lớn: Liều thông thường 600mg/ngày, chia 1-2 lần. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều đáp ứng thông thường được theo dõi trong vòng 2 tuần. Sau đó cần xem xét và chỉnh liều.
Trẻ em và thanh niên: Độ an toàn và hiệu quả chưa được đánh giá.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Cách dùng:
Dùng đường uống.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh loét hoặc chảy máu dạ dày ruột. Nên dùng liều thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất.
- Có thể gây tăng huyết áp hoặc làm nặng thêm tình trạng tăng huyết áp, tăng nguy cơ bệnh tim mạch. Cần thận trọng khi dùng ở bệnh nhân tăng huyết áp.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy tim sung huyết và phù.
- Không thể thay thế corticosteroid.
- Cần kiểm tra chức năng gan định kỳ nếu bệnh nhân có dấu hiệu và triệu chứng rối loạn chức năng gan.
Xử lý quá liều
Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và hỗ trợ bằng các biện pháp thích hợp. Gây nôn hoặc dùng than hoạt tính, và/hoặc rửa ruột trong vòng 4 giờ sau khi quá liều. Không dùng thuốc lợi tiểu, alkaline, thẩm tách máu.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin về Etodolac (Hoạt chất)
Etodolac là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp prostaglandin, những chất trung gian hóa học gây viêm, đau và sốt.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.
THÔNG TIN TRÊN CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN BÁC SĨ HOẶC NHÂN VIÊN Y TẾ TRƯỚC KHI SỬ DỤNG THUỐC.