
Thuốc Tafuito
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Tafuito với thành phần Itopride , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của Tipharco. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Việt Nam) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 3 Vỉ x 10 Viên). Viên nén bao phim Thuốc Tafuito có số đăng ký lưu hành là VD-28053-17
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:07
Mô tả sản phẩm
Thuốc Tafuito
Thuốc Tafuito là thuốc gì?
Tafuito là thuốc điều trị các triệu chứng về dạ dày, ruột do viêm dạ dày mãn tính gây ra như đầy chướng bụng, đau bụng trên, chán ăn, ợ nóng, buồn nôn và nôn.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Itopride | 50mg |
Chỉ định
Tafuito được chỉ định điều trị các triệu chứng về dạ dày, ruột gây ra bởi viêm dạ dày mãn tính (cảm giác đầy chướng bụng, đau bụng trên, chán ăn, ợ nóng, buồn nôn và nôn).
Chống chỉ định
- Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú (trừ khi thật sự cần thiết).
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Tiêu chảy, táo bón, đau bụng.
- Tăng AST (GOT), tăng ALT (GPT).
Ít gặp:
- Run rẩy, tăng prolactin, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
- Buồn nôn, tăng tiết nước bọt, đau đầu, cảm giác khó chịu, rối loạn giấc ngủ, chóng mặt.
- Tăng Y-GTP, tăng AI-P, tăng BUN, tăng creatinin, đau lưng hoặc ngực, mệt mỏi.
Hiếm gặp:
- Phát ban, mẫn đỏ, ngứa, chứng to vú ở đàn ông.
- Sốc và phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ, tụt huyết áp, khó thở, phù thanh quản, nổi mề đay, tái nhợt và toát mồ hôi…)
- Rối loạn chức năng gan và vàng da (cùng với tăng AST (GOT), ALT (GPT) và Y-GTP).
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Nên lưu ý khi dùng kết hợp itoprid hydroclorid với các thuốc kháng cholinergic (như Tiquizium bromide, scopolamine butyl bromide, timepidium bromide, …). Điều này có thể làm giảm tác dụng tăng nhu động dạ dày, ruột của itoprid (do tác dụng đối kháng cholinergic).
Dược lực học
Cơ chế tác dụng: Itoprid hydroclorid làm tăng sự giải phóng acetylcholin (ACh) bằng cách đối kháng thụ thể D2 dopamin, và ức chế sự phân hủy acetylcholin được giải phóng bằng cách ức chế acetylcholinesterase. Điều này dẫn đến tăng nhu động dạ dày-ruột.
- Làm tăng nhu động dạ dày, ruột
- Làm giảm nôn
Dược động học
Nồng độ trong huyết thanh:
Sau một liều đơn uống 50mg Itoprid hydroclorid lúc đói ở người lớn khỏe mạnh:
Liều (mg) | Cmax (μg/mL) | Tmax (hr) | AUC0-∞ (μg.hr/mL) | T1/2β (giờ) |
---|---|---|---|---|
50 | 0.28 ± 0.02 | 0.58 ± 0.08 | 0.75 ± 0.05 | 5.77 ± 0.33 |
Giá trị trung bình ± độ lệch chuẩn, n=6
Phân bố: Nồng độ tối đa đạt được ở hầu hết các mô từ 1 đến 2 giờ sau liều uống đơn. Nồng độ cao nhất ở thận, ruột non, gan, tuyến thượng thận, dạ dày (theo thứ tự giảm dần). Lượng thuốc đi vào hệ thần kinh trung ương rất ít.
Chuyển hóa và thải trừ: Tỷ lệ bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ sau khi uống 100mg itoprid hydroclorid chủ yếu là dạng N-oxide (67,54% của liều dùng).
Liên kết protein huyết thanh: Khoảng 96% sau khi dùng liều đơn uống 100 mg itoprid hydroclorid.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Tafuito dạng viên nén dùng đường uống, uống trước bữa ăn.
Liều dùng: Liều uống thông thường cho người lớn là 150mg itoprid hydroclorid/ngày (3 viên), chia 3 lần, mỗi lần 1 viên. Liều dùng có thể điều chỉnh tùy thuộc vào tuổi tác và bệnh trạng của từng bệnh nhân.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thuốc làm tăng hoạt tính của acetylcholin.
- Không nên dùng kéo dài nếu không thấy cải thiện triệu chứng.
- Người cao tuổi cần được theo dõi cẩn thận do chức năng sinh lý giảm.
- Độ an toàn của thuốc trên trẻ em chưa được xác định.
- Sử dụng thận trọng ở phụ nữ có thai và cho con bú (chỉ khi lợi ích lớn hơn rủi ro).
Xử lý quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin Itopride
Itopride là một chất đối kháng thụ thể dopamine và ức chế acetylcholinesterase. Nó hoạt động bằng cách tăng nhu động dạ dày và ruột, giúp cải thiện các triệu chứng của chứng khó tiêu và đầy hơi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.