Itopride - Thông tin về Itopride

Thuốc Litopau
Thuốc Litopau

Liên hệ

Thuốc Eltium 50
Thuốc Eltium 50

Liên hệ

Thuốc Tafuito
Thuốc Tafuito

Liên hệ

Thuốc Toulalan
Thuốc Toulalan

Liên hệ

Thuốc Elthon
Thuốc Elthon

Liên hệ

Thuốc Ibutop 50
Thuốc Ibutop 50

Liên hệ

Mô tả Tag

Itopride Hydroclorid: Thông tin thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Itopride (Itoprid Hydroclorid)

Loại thuốc: Thuốc kích thích nhu động dạ dày ruột.

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén 50 mg.

Chỉ định

Itopride được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị các triệu chứng về dạ dày - ruột gây ra bởi viêm dạ dày mạn tính như cảm giác chướng bụng, đau thượng vị, chán ăn, ợ nóng, buồn nôn và nôn.
  • Thuốc chỉ dành cho người lớn.

Dược lực học

Itopride hydroclorid là một dẫn xuất benzamid, có tác dụng tương tự như metoclopramid. Nó tác động kép lên nhu động đường tiêu hóa:

  1. Đối kháng thụ thể dopamine D2: Itopride ức chế thụ thể dopamine D2, dẫn đến tăng giải phóng acetylcholine (ACh) từ các tế bào thần kinh vận động cơ ruột. ACh kích thích co bóp cơ trơn đường tiêu hóa, tăng nhu động.
  2. Ức chế acetylcholinesterase (AChE): Itopride ức chế AChE, enzyme phân hủy ACh. Điều này làm tăng thời gian tồn tại của ACh, tiếp tục kích thích nhu động.

Ngoài ra, Itopride còn có tác dụng chống nôn thông qua tương tác với thụ thể dopamine D2 ở trung tâm điều khiển nôn. Tác dụng này phụ thuộc vào liều dùng. Itopride làm tăng nhu động dạ dày, tăng khả năng làm rỗng dạ dày và có tác động đặc hiệu cao ở đường tiêu hóa trên. Thuốc không ảnh hưởng đến nồng độ gastrin huyết tương.

Động lực học

Hấp thu:

  • Itopride Hydroclorid hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
  • Sinh khả dụng tương đối khoảng 60% do chuyển hóa lần đầu ở gan.
  • Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng.
  • Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong 30-50 phút sau khi uống 50 mg.
  • Dược động học tuyến tính và ít bị tích lũy sau nhiều liều.

Phân bố:

  • Khoảng 96% Itopride gắn kết với protein huyết tương (chủ yếu là albumin).
  • Phân bố rộng rãi trong các mô ngoại trừ hệ thần kinh trung ương.
  • Ít thâm nhập vào hệ thần kinh trung ương.

Chuyển hóa:

  • Chuyển hóa mạnh ở gan, chủ yếu bởi enzym flavin monooxygenase (FMO-3).
  • Chỉ có một chất chuyển hóa có hoạt tính thấp, không đáng kể về mặt dược lý.
  • Thời gian bán thải có thể kéo dài ở bệnh nhân bị hội chứng mùi cá (trimethylaminuria).
  • Không ức chế hoặc cảm ứng CYP2C19 và CYP2E1.

Thải trừ:

  • Itopride và chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
  • Thời gian bán thải khoảng 6 giờ.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác:

  • Thuốc kháng cholinergic (như tiquizium bromid, scopolamin, timepidium bromid) có thể làm giảm tác dụng của Itopride.
  • Không có tương tác đáng kể khi dùng đồng thời với warfarin, diazepam, diclofenac, ticlopidin, nifedipin và nicardipin.
  • Itopride có thể ảnh hưởng đến hấp thu các thuốc uống khác, đặc biệt là thuốc có giới hạn trị liệu hẹp, thuốc phóng thích kéo dài và thuốc bao tan trong ruột.
  • Cimetidin, ranitidin, teprenon và methotrexat không ảnh hưởng đến hoạt động của Itopride.

Chống chỉ định

  • Trẻ em.
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị tăng nhu động đường tiêu hóa (xuất huyết tiêu hóa, tắc ruột, thủng).

Liều lượng & Cách dùng

Người lớn:

Liều thông thường: 150 mg/ngày (3 viên), chia 3 lần, mỗi lần 1 viên. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tuổi tác và tình trạng bệnh. Thời gian dùng thuốc tối đa là 8 tuần.

Trẻ em:

An toàn và hiệu quả chưa được thiết lập.

Đối tượng khác:

Suy gan/thận: Cần theo dõi cẩn thận, có thể cần giảm liều hoặc ngưng thuốc nếu có phản ứng bất lợi.

Người cao tuổi: Theo dõi cẩn thận, đặc biệt là những người có rối loạn chức năng gan thận, bệnh lý kèm theo hoặc dùng nhiều thuốc khác. Có thể cần giảm liều hoặc ngưng thuốc nếu có phản ứng bất lợi.

Cách dùng: Uống trước bữa ăn.

Tác dụng phụ

Itopride có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • Triệu chứng ngoại tháp: Thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, và ở liều cao.
  • Rối loạn vận động: Thỉnh thoảng xảy ra, thường do điều trị kéo dài ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ.
  • Khác: Bồn chồn, buồn ngủ, lo âu, tiêu chảy, hạ/tăng huyết áp, chóng mặt, nhức đầu, trầm cảm, rối loạn máu, phản ứng quá mẫn, hội chứng thần kinh ác tính, tăng tiết sữa.

Lưu ý

Lưu ý chung:

  • Thận trọng khi sử dụng do thuốc làm tăng hoạt động của acetylcholine.
  • Không nên dùng kéo dài nếu không thấy cải thiện triệu chứng.
  • Chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

Phụ nữ có thai:

An toàn chưa được xác định. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro.

Phụ nữ cho con bú:

Itopride bài tiết vào sữa mẹ. Không nên dùng trong thời kỳ cho con bú.

Lái xe và vận hành máy móc:

Thận trọng do thuốc có thể gây run, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.

Quá liều

Quá liều và độc tính: Chưa có kinh nghiệm về quá liều ở người.

Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, trừ khi gần liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.