Thuốc Ibutop 50

Thuốc Ibutop 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Ibutop 50 là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Opv, có thành phần chính là Itopride . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-25232-16. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Ibutop 50, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:42

Mô tả sản phẩm


Thuốc Ibutop 50

Thuốc Ibutop 50 là thuốc gì?

Ibutop 50 là thuốc điều trị triệu chứng rối loạn tiêu hóa. Thuốc chứa hoạt chất Itopride 50mg, giúp cải thiện các vấn đề về tiêu hóa như đầy bụng, đau bụng trên, chán ăn, ợ nóng, buồn nôn và nôn.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Itopride 50mg

Chỉ định

Ibutop 50 được chỉ định để điều trị các triệu chứng dạ dày - ruột do viêm dạ dày mạn tính gây ra, bao gồm: cảm giác đầy chướng bụng, đau bụng trên, chán ăn, ợ nóng, buồn nôn và nôn.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú (trừ khi thật sự cần thiết).

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Ibutop 50 bao gồm:

  • Thường gặp (≥1%): Tiêu chảy, đau bụng, táo bón, tăng AST (GOT), tăng ALT (GPT).
  • Ít gặp (<1%): Đau đầu, cảm giác khó chịu, rối loạn giấc ngủ, chóng mặt, tăng γ-GTP, tăng Al-P, tăng BUN, tăng creatinin, đau lưng hoặc ngực, mệt mỏi, phát ban, mẩn đỏ, ngứa, run rẩy, tăng prolactin.
  • Hiếm gặp (tỷ lệ mắc chưa được biết): Sốc, phản ứng quá mẫn, rối loạn chức năng gan, vàng da.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Ibutop 50 cùng với thuốc kháng cholinergic như Tiquizium bromide, scopolamine butyl bromide, timepidium bromide… vì chúng có thể làm giảm tác dụng của Itopride.

Dược lực học

Itoprid hydrochlorid trong Ibutop 50:

  • Làm tăng sự giải phóng acetylcholin (ACh) bằng cách đối kháng với thụ thể D2 dopamin.
  • Ức chế sự phân hủy acetylcholin bằng cách ức chế acetylcholin esterase.
  • Dẫn đến tăng nhu động dạ dày-ruột.
  • Tăng nhu động dạ dày và khả năng làm rỗng dạ dày.
  • Giảm nôn.

Dược động học

Thông tin chi tiết về dược động học của Itoprid hydrochlorid được mô tả trong tài liệu tham khảo. (Lưu ý: Do không có đầy đủ thông tin cụ thể nên không thể trình bày chi tiết tại đây).

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng: Liều uống thông thường cho người lớn là 150 mg itoprid hydrochlorid (3 viên) mỗi ngày, chia 3 lần, mỗi lần 1 viên. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tuổi tác và tình trạng bệnh.

Cách dùng: Uống thuốc trước bữa ăn.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thuốc làm tăng hoạt tính của acetylcholin.
  • Không nên dùng kéo dài nếu không thấy cải thiện triệu chứng.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi (có thể cần theo dõi sát sao và điều chỉnh liều).
  • Độ an toàn của thuốc ở trẻ em chưa được xác định.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều ở người. Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng, các biện pháp thông thường như rửa dạ dày và điều trị triệu chứng nên được áp dụng.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Thông tin thêm về Itopride

(Lưu ý: Do thiếu thông tin chi tiết nên phần này không thể được cung cấp đầy đủ.)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Opv
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Itopride
Quy cách đóng gói Hộp 2 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.