Thuốc Sulpiride Vidipha

Thuốc Sulpiride Vidipha

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Sulpiride là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Sulpiride của Vidipha. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-20478-14. Thuốc được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nang cứng

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12

Mô tả sản phẩm


Thuốc Sulpiride

Thuốc Sulpiride là thuốc gì?

Sulpiride là thuốc thuộc nhóm benzamid, có tác dụng chống rối loạn tâm thần thông qua việc phong bế chọn lọc các thụ thể dopamine D2 ở não. Thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý tâm thần như tâm thần phân liệt.

Thành phần:

Thông tin thành phần Hàm lượng
Sulpiride 50mg

Chỉ định:

  • Điều trị chứng rối loạn tâm thần phân liệt cấp và mạn tính.
  • Điều trị rối loạn tâm thần trong các bệnh thực thể như loét dạ dày và viêm trực tràng, kết tràng xuất huyết.

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với sulpiride.
  • U tuỷ thượng thận.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp.
  • Trạng thái thần kinh trung ương bị ức chế, hôn mê, ngộ độc rượu và thuốc ức chế thần kinh.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

Tác dụng phụ:

Thường gặp (ADR > 1/100):

  • Thần kinh: Mất ngủ hoặc buồn ngủ.
  • Nội tiết: Tăng prolactin máu, tăng tiết sữa, rối loạn kinh nguyệt hoặc vô kinh.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):

  • Thần kinh: Kích thích quá mức, hội chứng ngoại tháp, hội chứng Parkinson.
  • Tim mạch: Khoảng QT kéo dài (gây loạn nhịp, xoắn đỉnh).

Hiếm gặp (ADR < 1/1000):

  • Nội tiết: Chứng vú to ở đàn ông.
  • Thần kinh: Loạn vận động muộn, hội chứng sốt cao ác tính do thuốc an thần kinh.
  • Tim mạch: Hạ huyết áp thế đứng, chậm nhịp tim hoặc loạn nhịp.
  • Gan mật: Vàng da do ứ mật.
  • Khác: Hạ thân nhiệt, nhạy cảm với ánh sáng.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.

Tương tác thuốc:

  • Sucralfate hoặc các thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi hydroxide làm giảm hấp thu sulpiride. Nên dùng sulpiride sau khi uống các thuốc này 2 giờ.
  • Lithium: Có thể làm tăng khả năng gây rối loạn ngoại tháp của sulpiride.
  • Rượu: Làm tăng tác dụng an thần của thuốc.
  • Thuốc trị cao huyết áp: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của sulpiride.
  • Các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác: Tăng tác dụng ức chế thần kinh.

Dược lực học:

Sulpiride thuộc nhóm benzamid, có tác dụng chống rối loạn tâm thần thông qua phong bế chọn lọc các thụ thể dopamin D2 ở não. Sulpiride chủ yếu được dùng để điều trị các bệnh loạn thần như tâm thần phân liệt. Liều cao kiểm soát các triệu chứng dương tính, liều thấp có tác dụng làm hoạt bát, nhanh nhẹn ở người bệnh thờ ơ.

Dược động học:

Hấp thu: Sulpiride hấp thu chậm qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng thấp và tùy thuộc vào cá thể. Nồng độ đỉnh đạt được 3–6 giờ sau khi uống.

Phân bố: Thuốc phân bố nhanh vào các mô, qua được sữa mẹ nhưng qua hàng rào máu não kém. Liên kết với protein huyết tương thấp (< 40%).

Thải trừ: Thuốc thải trừ qua nước tiểu và phân, chủ yếu dưới dạng chưa chuyển hóa (khoảng 95%). Thời gian bán thải khoảng 8–9 giờ.

Liều lượng và cách dùng:

Thuốc dùng đường uống. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Liều dùng gợi ý (chỉ mang tính tham khảo):

  • Người lớn: Liều lượng khác nhau tùy thuộc vào triệu chứng (âm tính, dương tính, hoặc kết hợp).
  • Trẻ em trên 14 tuổi: 3–5 mg/kg/ngày.
  • Người cao tuổi: Liều khởi đầu thấp, tăng dần.
  • Người suy thận: Cần giảm liều hoặc tăng khoảng cách giữa các lần dùng thuốc tùy thuộc độ thanh thải creatinine.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

  • Suy thận: Cần giảm liều và tăng cường theo dõi.
  • Người bị động kinh.
  • Người cao tuổi.
  • Người uống rượu hoặc đang dùng các thuốc có chứa rượu.
  • Sốt cao chưa rõ nguyên nhân.
  • Người bị hưng cảm nhẹ.

Xử lý quá liều:

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu mới uống thuốc, nên rửa dạ dày, uống than hoạt, kiềm hóa nước tiểu. Có thể dùng thuốc điều trị hội chứng Parkinson và các biện pháp điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

Quên liều:

Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.

Bảo quản: Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Vidipha
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Sulpiride
Quy cách đóng gói Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nang cứng
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.