
Thuốc Sucrapi 1000mg/5ml
Liên hệ
Hỗn dịch uống Thuốc Sucrapi 1000mg/5ml là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Sucrapi 1000mg/5ml là sản phẩm tới từ thương hiệu Apimed, được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Sucralfate , và được đóng thành Hộp 20 gói. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VD-30914-18
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:15
Mô tả sản phẩm
Thuốc Sucrapi 1000mg/5ml
Thuốc Sucrapi 1000mg/5ml là thuốc gì?
Sucrapi 1000mg/5ml là hỗn dịch uống chứa hoạt chất Sucralfat, thuộc nhóm thuốc bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa. Thuốc tạo một lớp màng bảo vệ trên vết loét, ngăn ngừa sự kích ứng do acid, pepsin và mật.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sucralfat | 1000mg/5ml |
Chỉ định
- Điều trị loét tá tràng, loét dạ dày lành tính, viêm dạ dày mạn tính.
- Phòng tái phát loét tá tràng và loét do stress.
- Phòng chảy máu dạ dày ruột khi loét do stress.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người dị ứng với Sucralfat hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): Táo bón.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đầy bụng, khó tiêu, đầy hơi, khô miệng, ngứa, ban đỏ, hoa mắt, chóng mặt, mất ngủ, đau lưng, đau đầu.
Hiếm gặp (<1/1000): Phản ứng quá mẫn: Ngứa, mày đay, phù Quincke, khó thở, viêm mũi, co thắt thanh quản, mặt phù to.
Tương tác thuốc
Không dùng đồng thời:
- Các thuốc có chứa nhôm (tăng khả năng hấp thu nhôm và độc tính).
Cần thận trọng khi dùng cùng:
- Antacid: Không nên uống cùng lúc. Uống Antacid trước hoặc sau khi uống Sucralfat 30 phút.
- Cimetidin, Ranitidin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, Digoxin, Warfarin, Phenytoin, Theophyllin, Tetracyclin, Ketoconazol, Sulpirid, Levothyroxine, Quinidin: Uống các thuốc này 2 giờ trước hoặc sau khi uống Sucralfat để tránh giảm hấp thu.
- Các chế phẩm chứa citrat: Có thể làm tăng nồng độ nhôm trong máu.
Dược lực học
Sucralfat là muối nhôm của Sulfat Disacarid. Thuốc có tác dụng tại chỗ (ổ loét), tạo phức hợp giống như bột hồ bám vào niêm mạc bị tổn thương, bảo vệ ổ loét khỏi tác động của acid, pepsin và mật. Sucralfat có ái lực mạnh với vùng loét, tạo hàng rào bảo vệ ổ loét.
Dược động học
Hấp thu: Rất ít (<5%) qua đường tiêu hóa.
Phân bố: Chưa xác định.
Chuyển hóa: Không chuyển hóa.
Thải trừ: 90% bài tiết qua phân, một lượng rất nhỏ bài tiết qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên:
- Điều trị loét tá tràng, viêm dạ dày: 2g (10ml) x 2 lần/ngày hoặc 1g (5ml) x 4 lần/ngày (1 giờ trước bữa ăn và trước khi đi ngủ). Thời gian điều trị 4-6 tuần, có thể kéo dài đến 12 tuần. Liều tối đa 8g (40ml)/ngày.
- Điều trị loét dạ dày lành tính: 1g (5ml) x 4 lần/ngày. Thời gian điều trị 6-8 tuần. Nếu nhiễm Helicobacter pylori, cần điều trị phối hợp với kháng sinh.
- Phòng tái phát loét tá tràng: 1g (5ml) x 2 lần/ngày. Không quá 6 tháng.
- Phòng loét do stress: 1g (5ml) x 4 lần/ngày. Liều tối đa 8g (40ml)/ngày.
- Phòng chảy máu dạ dày ruột khi loét do stress: 1g (5ml) x 6 lần/ngày. Liều tối đa 8g (40ml)/ngày.
Trẻ em dưới 15 tuổi: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng: Uống lúc đói, trước bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở người suy thận (nguy cơ tích lũy nhôm).
- Thận trọng ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Không tiêm tĩnh mạch.
- Không khuyến cáo sử dụng cho người đang lọc máu.
Xử lý quá liều
Hầu hết trường hợp quá liều không có triệu chứng. Một số trường hợp có thể gặp đau bụng, buồn nôn, nôn. Liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu nếu cần thiết.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Sucralfat
Sucralfat là một chất bảo vệ niêm mạc dạ dày, tạo một lớp màng bảo vệ trên vết loét, ngăn ngừa sự tiếp xúc với acid, pepsin và mật, giúp vết loét mau lành.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30oC, không để đông lạnh.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Apimed |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Sucralfate |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Xuất xứ | Việt Nam |