Sucralfate - Thông tin về Sucralfate

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Sucralfate: Thông tin chi tiết về thuốc
Sucralfate là một loại thuốc được sử dụng để bảo vệ niêm mạc dạ dày và điều trị các vấn đề về đường tiêu hóa. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc dựa trên các nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Sucralfate (Sucralfat)
Loại thuốc:
Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày; điều trị loét dạ dày, tá tràng.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén: 1 g/viên
- Hỗn dịch: 0,5 g và 1 g/5 ml
Chỉ định:
Sucralfate được chỉ định cho các trường hợp sau, thường là điều trị ngắn ngày (tối đa 8 tuần):
- Loét tá tràng
- Loét dạ dày lành tính
- Viêm dạ dày mạn tính
- Phòng ngừa chảy máu dạ dày ruột do loét stress
- Viêm loét miệng do hóa trị liệu hoặc các nguyên nhân khác (thực quản, dạ dày)
- Viêm thực quản
- Dự phòng loét dạ dày tá tràng tái phát
Dược lực học:
Sucralfate là muối nhôm của sulfat disacarid. Tác dụng chính của thuốc là tại chỗ (trên vùng loét) chứ không phải tác dụng toàn thân. Khi tiếp xúc với acid dịch vị, thuốc tạo thành một lớp chất giống như gel, bám dính vào vùng niêm mạc bị tổn thương, tạo thành một hàng rào bảo vệ. Mặc dù không trung hòa nhiều acid dạ dày, nhưng khi bám dính vào niêm mạc, tác dụng trung hòa acid của sucralfate trở nên quan trọng trong việc bảo vệ loét.
Thuốc có ái lực mạnh với vùng loét (gấp 6-7 lần so với niêm mạc dạ dày bình thường), và ái lực với loét tá tràng cao hơn loét dạ dày. Hàng rào này:
- Ức chế tác dụng tiêu protein của pepsin bằng cách ngăn pepsin gắn vào albumin, fibrinogen trên bề mặt loét.
- Ngăn cản sự khuyếch tán trở lại của ion H+ bằng cách tương tác trực tiếp với acid trên bề mặt loét.
- Hấp thụ acid mật, ức chế sự khuyếch tán trở lại của acid glycocholic và bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tổn thương do acid taurocholic (Tuy nhiên, tác dụng này đối với điều trị loét dạ dày tá tràng chưa được làm rõ hoàn toàn).
Sucralfate được coi là thuốc bảo vệ tế bào niêm mạc đường tiêu hóa, tạo hàng rào bảo vệ ổ loét khỏi pepsin, acid và mật, giúp loét mau lành. Tác dụng bắt đầu sau 1-2 giờ và kéo dài đến 6 giờ.
Động lực học:
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Rất thấp (<5%) qua đường tiêu hóa, do tính phân cực cao và độ hòa tan thấp trong dạ dày. |
Phân bố | Lượng hấp thu rất nhỏ, thường tập trung tại các tổn thương đường tiêu hóa bị viêm. |
Chuyển hóa | Rất ít và không đáng kể. |
Thải trừ | 90% bài tiết qua phân, một lượng rất nhỏ được hấp thu và bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi. |
Tương tác thuốc:
Một số nghiên cứu cho thấy sucralfate có thể làm giảm hấp thu của nhiều thuốc khác, bao gồm:
- Cimetidine
- Digoxin
- Kháng sinh fluoroquinolone
- Ketoconazole
- L-thyroxine
- Phenytoin
- Quinidine
- Ranitidine
- Tetracycline
- Theophylline
Cũng có báo cáo về sự thay đổi thời gian prothrombin khi dùng cùng warfarin, tuy nhiên, các nghiên cứu lâm sàng sau đó không xác nhận điều này. Antacid có thể được dùng cùng sucralfate để giảm đau, nhưng không nên uống cùng lúc. Nên uống antacid trước hoặc sau sucralfate 30 phút. Các thuốc kể trên nên uống cách sucralfate ít nhất 2 giờ.
Chống chỉ định:
Sucralfate chống chỉ định với người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng & cách dùng:
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.
(Chi tiết liều dùng cho từng trường hợp đã được trình bày trong phần dữ liệu ban đầu và có thể được thêm vào đây nếu cần thiết, nhưng cần được định dạng phù hợp với HTML).
Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Thường gặp: Táo bón
- Ít gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đầy bụng, khó tiêu, đầy hơi, khô miệng, ngứa, ban đỏ, hoa mắt chóng mặt, mất ngủ, buồn ngủ, đau lưng, đau đầu.
- Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn (ngứa, mày đay, phù Quincke, khó thở, viêm mũi, co thắt thanh quản, mặt phù to).
Lưu ý:
- Người suy thận: Dùng thận trọng, tránh dùng ở người suy thận nặng do nguy cơ tích lũy nhôm.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Nên dùng thuốc khi thật cần thiết, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có triệu chứng chóng mặt hoặc buồn ngủ.
Quá liều:
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều nghiêm trọng. Quá liều có thể gây táo bón, cần điều trị hỗ trợ. Nếu quên liều, bổ sung càng sớm càng tốt, nhưng không dùng gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.