
Thuốc Sporacid Itraconazole 100mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Sporacid Itraconazole 100mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Dexa, có thành phần chính là Itraconazole . Thuốc được sản xuất tại Indonesia và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VN-13352-11. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nang và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 4 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Sporacid Itraconazole 100mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:46
Mô tả sản phẩm
Thuốc Sporacid Itraconazole 100mg
Thuốc Sporacid Itraconazole 100mg là thuốc gì?
Sporacid Itraconazole 100mg là thuốc kháng nấm phổ rộng thuộc nhóm triazole, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da và toàn thân.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Itraconazole | 100mg |
Chỉ định
Thuốc Sporacid được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Điều trị nấm Candida âm hộ, âm đạo
- Lang ben
- Nấm da
- Viêm giác mạc do nấm
- Nấm Candida miệng
Chống chỉ định
- Bệnh nhân quá mẫn cảm với itraconazole và các triazole khác.
- Phụ nữ có thai.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp nhất đã được báo cáo:
- Buồn nôn
- Rối loạn dạ dày
- Nhức đầu
- Khó tiêu
- Ngứa
- Ban
- Mày đay
- Phù mạch
- Tăng enzyme gan (có thể hồi phục được)
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
- Dùng đồng thời rifampicin và phenytoin với itraconazole có thể làm giảm nồng độ itraconazole trong huyết tương.
- Dùng với các thuốc kháng acid, chất hấp thụ hoặc chất đối kháng histamin H2 có thể làm giảm hấp thu itraconazole.
- Chuyển hóa của Sporacid có thể tăng lên do rifampicin.
- Sporacid có thể có tương tác với cyclosporin A, warfarin và digoxin.
Dược lực học
Sporacid là một thuốc kháng nấm phổ rộng nhóm triazole, có hiệu quả điều trị nhiễm nấm bề mặt và toàn thân. Sporacid tác động bằng cách gắn với enzyme cytochrome P450 của nấm, làm chậm sự tổng hợp ergosterol và làm rối loạn tính thấm của màng tế bào nấm.
Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu qua đường tiêu hóa với nồng độ tối đa 1,5 - 4 giờ sau khi dùng đường uống.
Phân bố: 95% thuốc được kết hợp với protein huyết tương và được phân bố trong toàn cơ thể. Ở một số mô của cơ thể, nồng độ Sporacid có thể lớn gấp 10 lần trong huyết tương.
Chuyển hoá - thải trừ: Thời gian bán hủy của thuốc là 20 giờ ở liều đơn và có thể lâu hơn (30 giờ) khi được dùng lặp lại. Sporacid được chuyển hóa ở gan và được bài tiết qua mật và nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Thuốc dùng đường uống và nên được dùng sau bữa ăn. Không khuyến cáo dùng thuốc hơn 1 tháng.
Liều dùng:
Nhiễm nấm bề mặt:
- 100 mg x 1 lần/ngày trong bữa ăn.
- Thời gian điều trị phụ thuộc vào loại bệnh bị nhiễm:
- Bệnh nấm da thân/đùi và nấm Candida miệng: 15 ngày.
- Bệnh nấm da chân/bàn tay: 30 ngày.
- Lang ben: 7 ngày.
- Bệnh nấm Candida âm đạo: 3 ngày.
- Viêm giác mạc do nấm: 3 tuần.
- 200 mg x 1 lần/ngày (Lang ben: 7 ngày; Bệnh nấm Candida âm đạo: 3 ngày; Viêm giác mạc do nấm: 3 tuần)
Nhiễm nấm toàn thân:
200 mg x 1 lần/ngày và có thể tăng đến 400 mg/ngày. Thời gian điều trị phụ thuộc vào đáp ứng lâm sàng và loại bệnh bị nhiễm.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thuốc được chuyển hóa đặc biệt ở gan. Không nên dùng thuốc này cho bệnh nhân bị rối loạn gan hoặc bệnh nhân bị nhiễm độc gan do các thuốc khác.
- Không khuyến cáo dùng thuốc ở bệnh nhân nhỏ tuổi trừ khi lợi ích dự tính hơn hẳn nguy cơ có thể có.
- Không chỉnh liều ở những bệnh nhân bị suy thận.
- Nếu xảy ra bệnh thần kinh nên ngưng điều trị.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai: Khi Sporacid đã được dùng trong thời kỳ mang thai, cần phải dùng một thuốc ngừa thai đường uống điều trị một lần trong một chu kỳ kinh nguyệt sau khi đã ngưng thuốc.
Thời kỳ cho con bú: Phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ nên ngưng cho con bú khi điều trị bằng Sporacid.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Itraconazole
Itraconazole là một loại thuốc kháng nấm azole được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm trùng nấm khác nhau. Nó hoạt động bằng cách ức chế sinh tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm, dẫn đến sự phá hủy màng tế bào và chết tế bào nấm.
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, dưới 30ºC, tránh ánh sáng.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Dexa |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Itraconazole |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 4 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang |
Xuất xứ | Indonesia |
Thuốc kê đơn | Có |