Thuốc Sitagibes 50

Thuốc Sitagibes 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Sitagibes 50 là thuốc đã được Agimexpharm tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VD-29669-18. Viên nén bao phim Thuốc Sitagibes 50 có thành phần chính là Sitagliptin , được đóng gói thành Hộp 4 Vỉ x 7 Viên. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Việt Nam, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:39

Mô tả sản phẩm


Thuốc Sitagibes 50

Thuốc Sitagibes 50 là thuốc gì?

Sitagibes 50 là thuốc trị tiểu đường type 2, chứa hoạt chất Sitagliptin 50mg. Thuốc được sử dụng để kiểm soát đường huyết ở người bệnh đái tháo đường type 2.

Thành phần:

Thành phần Hàm lượng
Sitagliptin 50mg

Chỉ định:

  • Điều trị đơn độc để kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 (không phụ thuộc insulin), kết hợp với chế độ ăn và tập luyện.
  • Phối hợp với các thuốc uống khác để điều trị đái tháo đường type 2 khi việc điều trị đơn độc không kiểm soát được đường huyết.
  • Phối hợp với metformin và pioglitazon khi hai thuốc này không kiểm soát được đường huyết.
  • Phối hợp với insulin (có hoặc không có metformin) khi insulin không kiểm soát được đường huyết.

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với sitagliptin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đái tháo đường type 1 (phụ thuộc insulin).
  • Đái tháo đường nhiễm toan ceton.

Tác dụng phụ:

Các tác dụng phụ thường gặp (>1/100):

  • Tiêu hóa: tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn.
  • Hô hấp: viêm hầu họng.
  • Khác: phù ngoại biên, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, đau, khô miệng, chán ăn, buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt.

Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm: hạ đường huyết (nguy cơ tăng khi phối hợp với sulfonylurê), viêm tụy, tăng enzym gan, tăng creatinin huyết thanh, tăng bạch cầu và các phản ứng mẫn cảm (phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, viêm da tróc vảy, mày đay, mẩn ngứa).

Lưu ý: Nếu nghi ngờ viêm tụy cấp, cần ngừng dùng Sitagibes 50 và điều trị hỗ trợ ngay lập tức.

Tương tác thuốc:

Sitagliptin có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của rượu, steroid đồng hóa, thuốc ức chế MAO, và testosteron. Sitagliptin làm tăng nồng độ digoxin trong huyết tương. Thuốc ức chế beta-adrenergic có thể che lấp các dấu hiệu hạ đường huyết. Các thuốc corticoid, lợi tiểu quai và thiazid, thuốc tránh thai có thể làm giảm tác dụng hạ đường huyết của Sitagibes 50.

Dược lực học:

Sitagliptin ức chế dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), một enzyme làm bất hoạt các hormon incretin (GLP-1 và GIP). GLP-1 và GIP kích thích tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy và làm giảm sản xuất glucose ở gan. Sitagliptin làm tăng nồng độ GLP-1 và GIP, dẫn đến giảm đường huyết.

Dược động học:

Sitagliptin hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 87%. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. Thời gian bán thải khoảng 12 giờ. Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (87%) và phân (13%). Suy thận và suy gan có thể làm tăng nồng độ sitagliptin trong huyết tương.

Liều lượng và cách dùng:

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Đơn trị liệu: 100mg/ngày, một lần.

Điều trị phối hợp: Liều dùng phụ thuộc vào thuốc phối hợp và đáp ứng điều trị. Có thể cần điều chỉnh liều thuốc phối hợp (ví dụ: sulfonylurê) để giảm nguy cơ hạ đường huyết.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

  • Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận; cần điều chỉnh liều.
  • Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử viêm tụy.
  • Có thể cần điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc tạm thời trong thời gian bị stress (sốt, nhiễm trùng, phẫu thuật).
  • Thận trọng khi phối hợp với sulfonylurê do nguy cơ hạ đường huyết.
  • Chưa được nghiên cứu trên trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Tránh sử dụng trong thai kỳ và cho con bú.

Xử lý quá liều:

Hiện chưa có nhiều thông tin về quá liều Sitagliptin. Trong trường hợp quá liều, nên áp dụng các biện pháp hỗ trợ như loại bỏ thuốc chưa hấp thu, theo dõi lâm sàng, và điều trị hỗ trợ. Sitagliptin có thể được thẩm tách một phần.

Quên liều:

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.

Thông tin bổ sung về Sitagliptin:

Sitagliptin là một chất ức chế DPP-4 có chọn lọc cao, không ảnh hưởng đến DPP-8 và DPP-9.

Bảo quản:

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Agimexpharm
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Sitagliptin Sitagliptin
Quy cách đóng gói Hộp 4 Vỉ x 7 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.