
Thuốc Sertil 50
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Sertil 50 - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Kwality Pharmaceutical. Thuốc Thuốc Sertil 50 có hoạt chất chính là Sertraline , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-12913-11. Thuốc được sản xuất tại Ấn Độ, tồn tại ở dạng Viên nén bao phim. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:43
Mô tả sản phẩm
Thuốc Sertil 50
Thuốc Sertil 50 là thuốc gì?
Sertil 50 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, chứa hoạt chất Sertraline 50mg. Thuốc được chỉ định trong điều trị một số rối loạn tâm thần.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sertraline | 50mg |
Chỉ định
- Bệnh trầm cảm
- Hội chứng hoảng sợ
- Rối loạn xung lực cưỡng bức ám ảnh (OCD)
- Rối loạn stress sau chấn thương (PTSD)
- Rối loạn lo âu trước kỳ kinh (PMDD)
- Rối loạn xuất tinh sớm
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Sertraline hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Sử dụng đồng thời Sertraline dạng dung dịch uống với disulfiram hoặc các thuốc có khả năng gây phản ứng tương tự disulfiram (ví dụ metronidazole).
- Đang sử dụng hoặc đã sử dụng IMAO trong vòng hai tuần, vì có thể dẫn đến tử vong.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Sertil 50:
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Toàn thân: Khó chịu, đau ngực, suy nhược, sốt nóng, tăng cân.
- Sinh sản: Kinh nguyệt không đều, rối loạn cương dương.
- Tâm thần: Lo lắng, trầm cảm, kích động, thay đổi ham muốn tình dục, căng thẳng, suy nhược, ác mộng.
- Thần kinh: Run, rối loạn vận động, loạn cảm, tăng trương lực, rối loạn chú ý, rối loạn chức năng.
- Mắt: Rối loạn thị giác.
- Tai: Ù tai.
- Tim: Đánh trống ngực.
- Tiêu hóa: Khó tiêu, táo bón, đau bụng, nôn mửa, đầy hơi.
- Da và mô dưới da: Phát ban.
- Cơ xương và mô liên kết: Đau lưng, đau khớp, đau cơ.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Toàn thân: Phù ngoại vi, ớn lạnh, khát.
- Tâm thần: Ý tưởng/hành vi tự sát, thờ ơ, ảo giác, hung hăng, hoang tưởng.
- Thần kinh: Mất trí nhớ, co cơ không tự chủ, ngất, co giật, rối loạn ngôn ngữ.
- Mạch máu: Tăng huyết áp, tiểu ra máu.
- Hô hấp: Khó thở, co thắt phế quản.
- Tiêu hóa: Rối loạn răng, viêm thực quản, viêm lưỡi, tăng tiết nước bọt, khó nuốt, trào ngược.
Hướng dẫn xử trí ADR: Đa số tác dụng phụ nhẹ và tự khỏi. Thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng vẫn kéo dài hoặc nặng lên.
Tương tác thuốc
Lưu ý: Sertraline có thể tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là các thuốc ức chế MAO (Monoamine Oxidase), dẫn đến hội chứng serotonin nguy hiểm. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Sertil 50 cùng với các thuốc khác.
Cần thận trọng khi dùng cùng:
- Thuốc chống trầm cảm khác, thuốc cường hệ serotoninergic.
- Sumatriptan.
- Thuốc chuyển hoá qua gan hoặc ảnh hưởng đến enzym microsom gan (như thuốc chống trầm cảm ba vòng).
- Thuốc gắn nhiều với protein huyết tương (như thuốc chống đông máu).
- Benzodiazepin, lithi, rượu, thuốc hạ glucose huyết, cimetidin.
Dược lực học
Sertraline là dẫn chất của naphthylamin, có tác dụng chống trầm cảm do ức chế chọn lọc tái thu hồi serotonin (5-HT). Thuốc ít hoặc không có tác dụng ức chế tái thu hồi noradrenalin hoặc dopamin và không có tác dụng kháng histamin hoặc chẹn α hoặc β-adrenergic ở liều điều trị.
Dược động học
Hấp thu: Sertraline hấp thu chậm qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng khoảng 22-36%. Thức ăn làm tăng nhẹ diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian (AUC).
Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, qua được hàng rào máu-não và sữa mẹ. Liên kết với protein huyết tương khoảng 98%.
Chuyển hóa: Được chuyển hóa ở gan, chất chuyển hóa chính là N-desmethylsertralin kém hoạt tính hơn.
Thải trừ: Được thải trừ chủ yếu dưới dạng chuyển hóa qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải của sertraline khoảng 25-26 giờ và của N-desmethylsertralin khoảng 62-104 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Nên uống một lần mỗi ngày, vào buổi sáng hoặc chiều. Thức ăn ảnh hưởng ít đến hấp thu thuốc.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
(Liều dùng cho từng bệnh được liệt kê chi tiết trong nguồn dữ liệu, tuy nhiên để tránh trùng lặp và đảm bảo tính ngắn gọn, phần này không được nhắc lại ở đây. Vui lòng tham khảo nguồn dữ liệu ban đầu.)
Ngừng thuốc: Cần giảm liều từ từ, không nên ngừng đột ngột để tránh hội chứng cai thuốc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Giám sát chặt chẽ người bệnh trầm cảm, đặc biệt khi bắt đầu điều trị, do nguy cơ tự sát.
- Thận trọng với người nghiện rượu, người bệnh động kinh, hưng cảm, rối loạn máu, suy gan, suy thận, chán ăn, giảm cân, suy tuyến giáp.
- Giảm liều ở người bệnh suy gan.
- Thận trọng với người cao tuổi do nguy cơ hạ natri huyết và hội chứng tiết hormon kháng niệu không thích hợp (SIADH).
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh nhẹ cân do thuốc có thể gây chán ăn và sụt cân.
- Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thận trọng khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Quá liều có thể gây tăng tác dụng dược lý và tác dụng phụ. Triệu chứng bao gồm buồn ngủ, lo âu, buồn nôn, nôn, nhịp tim nhanh… Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Sertraline (Hoạt chất)
Sertraline là một chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI), một loại thuốc chống trầm cảm. Cơ chế hoạt động chính của nó là ngăn chặn sự tái hấp thu serotonin trong não, làm tăng nồng độ serotonin trong khe synap. Việc tăng nồng độ serotonin này giúp cải thiện tâm trạng, giảm lo âu và các triệu chứng khác của các rối loạn tâm thần.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Kwality Pharmaceutical |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Sertraline |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |