Sertraline - Thông tin về Sertraline

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Sertraline: Thông tin thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Sertraline (sertralin)
Loại thuốc: Thuốc chống trầm cảm nhóm ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (Selective Serotonin Reuptake Inhibitor - SSRI)
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén, viên nén bao phim: 25 mg, 50 mg và 100 mg
- Dung dịch uống: 20 mg/ml (chứa 12% ethanol), lọ 100 ml
- Viên nang: 25 mg, 50 mg
Chỉ định
Sertraline được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:
- Chứng trầm cảm
- Chứng rối loạn hoảng sợ (với hoặc không kèm sợ khoảng trống)
- Chứng rối loạn ám ảnh cưỡng bức (OCD)
- Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD)
- Rối loạn cảm xúc tiền kinh nguyệt (PMDD)
- Chứng xuất tinh sớm
- Rối loạn lo âu xã hội (SAD)
Dược lực học
Sertraline là một thuốc chống trầm cảm SSRI. Cơ chế chính xác của tác dụng chống trầm cảm vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế sự tái hấp thu serotonin ở các tế bào thần kinh. Điều này làm tăng nồng độ serotonin trong khe synap của hệ thần kinh trung ương, góp phần cải thiện triệu chứng của các rối loạn tâm thần.
Động học học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Sertraline đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 4,5 - 8,4 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng của thuốc. |
Phân bố | Khoảng 98% thuốc gắn kết với protein huyết tương. |
Chuyển hóa | Sertraline được chuyển hóa ở gan, chủ yếu thông qua các enzyme CYP3A4, CYP2C19 và CYP2B6. |
Thải trừ | Thời gian bán thải của sertraline khoảng 26 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu với tỷ lệ xấp xỉ bằng nhau. |
Tương tác thuốc
Tránh phối hợp sertraline với: Disulfiram, lobenguan I 123, thuốc ức chế MAO, pimozide, sibutramin, thioridazin.
Sertraline có thể làm tăng nồng độ/tác dụng của: Rượu (Ethyl), thuốc chẹn alpha/beta, thuốc chống đông máu, thuốc chống trầm cảm khác (SSRI/SNRI), thuốc chống tiểu cầu, aspirin, thuốc chẹn beta, buspiron, carbamazepin, clozapin, thuốc ức chế thần kinh trung ương, các cơ chất CYP2B6, CYP2C19, CYP2D6, CYP3A4, desmopressin, dextromethorphan, drotrecogin alfa, eplerenon, fessoteronin, galantamin, haloperidol, ibritumomab, lithium, maraviroc, methadon, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), phenytoin, pimecrolimus, pimozide, propafenon, ranolazin, risperidon, salicylat, salmeterol, thuốc điều hòa serotonin, tamoxifen, thioridazin, thuốc tiêu sợi huyết, tositumomab, tramadol, thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA), thuốc đối kháng vitamin K.
Nồng độ/tác dụng của sertraline có thể tăng do phối hợp với: Thuốc giảm đau opioid, buspiron, cimetidin, chất ức chế CYP2D6, dasatinib, disulfiram, macrolid, thuốc ức chế MAO, metoclopramid, omega-3-acid ethyl ester, pentosan polysulfat natri, thuốc tương tự prostacyclin, sibutramin, tramadol, tryptophan.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với sertraline hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng dung dịch uống sertraline đồng thời với disulfiram (do dung dịch chứa 12% ethanol) và các thuốc khác có khả năng gây phản ứng tương tự disulfiram (ví dụ metronidazole).
- Đang sử dụng hoặc đã sử dụng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) trong vòng hai tuần.
- Đang sử dụng pimozide.
Liều lượng & Cách dùng
Liều dùng cho người lớn
Liều dùng cần được điều chỉnh theo từng bệnh lý và đáp ứng của bệnh nhân. Thông thường, liều khởi đầu thấp và được tăng dần theo từng giai đoạn. Liều tối đa thường là 200mg/ngày. Thời gian điều trị thường kéo dài nhiều tháng để phòng ngừa tái phát.
Liều dùng cho trẻ em
Chỉ sử dụng cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên và chỉ trong trường hợp rối loạn ám ảnh cưỡng bức (OCD). Liều khởi đầu thấp hơn người lớn và cần được bác sĩ theo dõi sát sao.
Đối tượng khác
Người cao tuổi: Cần thận trọng do nguy cơ hạ natri huyết cao hơn.
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan: Cần thận trọng, bắt đầu với liều thấp hơn.
Cách dùng
Uống một lần mỗi ngày, vào buổi sáng hoặc chiều. Viên nang nên uống cùng với thức ăn. Dung dịch uống cần được pha loãng đúng cách theo hướng dẫn.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, mất ngủ, chóng mặt, buồn ngủ, run, dị cảm, tăng trương lực cơ, rối loạn vị giác, rối loạn chú ý, giảm tập trung, trầm cảm, ác mộng, lo âu, cáu gắt, giảm ham muốn tình dục, nghiến răng, tiêu chảy, buồn nôn, khô miệng, đau bụng, nôn, táo bón, đầy hơi, phát ban, ra mồ hôi nhiều, đau cơ, viêm mũi, ngáp, viêm họng, chậm xuất tinh, rối loạn cương dương, đánh trống ngực, bốc hỏa, mệt mỏi, đau ngực.
Ít gặp: Viêm thực quản, khó nuốt, trĩ, tăng tiết nước bọt, nấc cụt, bệnh ở lưỡi, ảo giác, sảng khoái, vô cảm, ý tưởng bất thường, co giật, co cơ, rối loạn phối hợp vận động, tăng động, quên, giảm cảm giác, rối loạn ngôn ngữ, chóng mặt tư thế, đau nửa đầu, phù quanh hốc mắt, ban xuất huyết, rụng tóc, mồ hôi lạnh, da khô, ngứa, co thắt phế quản, khó thở, chảy máu cam, thoái hóa khớp, yếu cơ, đau lưng, tiểu đêm, bí tiểu, xuất huyết âm đạo, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, bốc hỏa.
Hiếm gặp: Gây gổ, hung hăng, hôn mê, múa giật, phân đen, chảy máu trực tràng, viêm miệng, loét lưỡi, viêm lưỡi, viêm răng, rối loạn chức năng gan, tăng cholesterol máu, giảm glucose máu, viêm da, co thắt thanh quản, tăng thông khí, giảm thông khí, thở rít, mất tiếng, rong kinh, viêm teo âm hộ âm đạo, khí hư, cương đau, chảy sữa.
Lưu ý
Lưu ý chung: Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân về các dấu hiệu trầm cảm nặng lên, ý tưởng tự sát, hành vi bất thường, hội chứng serotonin, hội chứng ác tính thần kinh. Thận trọng với người bệnh động kinh, rối loạn chảy máu, đái tháo đường, người nghiện rượu, người nhẹ cân. Giảm dần liều khi ngừng thuốc để tránh triệu chứng cai.
Phụ nữ có thai: Không khuyến cáo sử dụng trừ khi lợi ích vượt quá nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng.
Quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, lo âu, buồn nôn, nôn, nhịp tim nhanh, thay đổi điện tâm đồ, giãn đồng tử.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.