
Thuốc Serc
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Là loại thuốc kê đơn, Thuốc Serc với dạng bào chế Viên nén đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-17207-13. Thuốc được đóng gói thành Hộp 4 Vỉ x 25 Viên tại Pháp. Betahistine là hoạt chất chính có trong Thuốc Serc. Thương hiệu của thuốc Thuốc Serc chính là Abbott
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:47
Mô tả sản phẩm
Thuốc Serc: Thông tin chi tiết
Thuốc Serc là thuốc gì?
Thuốc Serc là thuốc điều trị triệu chứng chóng mặt tiền đình và hội chứng Ménière. Thuốc chứa hoạt chất Betahistine.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betahistine | 8mg |
Chỉ định:
- Hội chứng Ménière (bao gồm chóng mặt, nghe khó hoặc mất thính giác, ù tai).
- Điều trị triệu chứng chóng mặt tiền đình.
Chống chỉ định:
- Dị ứng với Betahistine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- U tuyến thượng thận (u tế bào ưa crom).
Tác dụng phụ:
Thường gặp (1-10%):
- Rối loạn tiêu hóa: Nôn, khó tiêu.
- Rối loạn thần kinh: Đau đầu.
Ít gặp (tần suất không xác định):
- Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng (bao gồm phản ứng dị ứng nghiêm trọng).
- Rối loạn tiêu hóa: Đau dạ dày nhẹ.
- Rối loạn da và mô mỡ dưới da: Phù mạch, mày đay, phát ban, ngứa.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc:
- Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): Có thể làm tăng tác dụng của Serc.
- Thuốc kháng histamine: Có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Serc hoặc thuốc kháng histamine.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không cần kê đơn.
Dược lực học:
Cơ chế tác dụng của Betahistine vẫn chưa được hiểu hoàn toàn. Tuy nhiên, một số giả thuyết cho thấy:
- Betahistine tác động lên hệ thống histamin, đóng vai trò như chất đối kháng thụ thể H1 và H3.
- Betahistine làm tăng tuần hoàn máu đến ốc tai và não.
- Betahistine hỗ trợ quá trình bù trừ tiền đình.
- Betahistine làm thay đổi sự phóng xung thần kinh trong nhân tiền đình.
Dược động học:
- Hấp thu: Hấp thu mạnh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Chuyển hóa nhanh thành 2-pyndylacetic acid (không có hoạt tính).
- Phân bố: Liên kết protein huyết tương thấp (<5%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa nhanh thành 2-PAA.
- Thải trừ: Đào thải qua nước tiểu.
- Tuyến tính: Dược động học tuyến tính trong khoảng liều 8-48mg.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: 24-48mg/ngày, chia làm nhiều lần. Liều khởi đầu: 8-16mg x 3 lần/ngày. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
Trẻ em dưới 18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
Người già & Suy thận/gan: Có thể không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi sát sao.
Lưu ý: Thông tin liều lượng chỉ mang tính tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Bệnh nhân hen suyễn hoặc có tiền sử loét dạ dày cần được theo dõi chặt chẽ.
- Thời kỳ mang thai và cho con bú: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều:
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin bổ sung về Betahistine:
Betahistine là một dẫn chất của histamine, có tác dụng điều trị các triệu chứng của bệnh Ménière và chóng mặt tiền đình. Hiệu quả của Betahistine đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.
Bảo quản: Không bảo quản ở nhiệt độ trên 30°C.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Abbott |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Betahistine |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 Vỉ x 25 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Pháp |
Thuốc kê đơn | Có |