
Thuốc Sancefur 35mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Sancefur 35mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Pharmathen S.A, có thành phần chính là Risedronate . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VN-18196-14. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 4 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Sancefur 35mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:04
Mô tả sản phẩm
Thuốc Sancefur 35mg
Thuốc Sancefur 35mg là thuốc gì?
Sancefur 35mg là thuốc điều trị loãng xương, chứa hoạt chất chính là Risedronate 35mg. Thuốc giúp giảm nguy cơ gãy xương ở người bị loãng xương.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Risedronate | 35mg |
Chỉ định
- Điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Phòng ngừa loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao.
- Điều trị loãng xương ở nam giới có nguy cơ cao gãy xương.
Chống chỉ định
- Dị ứng với risedronate natri hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Giảm calci huyết.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Suy thận nặng (thanh thải creatinine < 30ml/phút).
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Sancefur 35mg:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (>1/100) | Đau đầu, táo bón, khó tiêu, nôn, đau bụng, tiêu chảy, đau cơ xương khớp |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Viêm mống mắt, viêm dạ dày, viêm thực quản, khó nuốt, viêm tá tràng, loét thực quản |
Hiếm gặp (<1/1000) | Viêm lưỡi, hẹp thực quản |
Không xác định tần suất | Rối loạn chức năng gan, giảm nhẹ calci và phosphate huyết thanh (thường thoáng qua và không có triệu chứng) |
Lưu ý: Các phản ứng phụ thường nhẹ đến trung bình và không cần ngưng thuốc. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu tương tác chính thức. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu lâm sàng, không thấy tương tác lâm sàng đáng kể với các thuốc khác. Dùng đồng thời các thuốc chứa calci, magnesi, sắt và nhôm có thể làm giảm hấp thu risedronate.
Dược lực học
Risedronate natri là một bisphosphonate pyridinyl có ái lực với tinh thể hydroxyapatit trong xương, hoạt động như một chất chống hủy xương. Thuốc làm giảm sự chuyển hóa xương trong khi bảo vệ sự tạo xương và khoáng hóa. Risedronate natri đã được chứng minh là có tác dụng chống hủy cốt bào trong nghiên cứu tiền lâm sàng. Tác dụng của risedronate natri được đánh giá bằng cách đo các chỉ số sinh hóa của chuyển hóa xương trong các nghiên cứu dược lực học và lâm sàng. Nghiên cứu cho thấy giảm các chỉ số sinh hóa trong chuyển hóa xương trong vòng 1 tháng và đạt mức tối đa trong 3-6 tháng.
Dược động học
Hấp thu:
Thuốc được hấp thu nhanh sau khi uống (Tmax khoảng 1 giờ) và độc lập với liều dùng. Sinh khả dụng đường uống là 0,63% và giảm khi dùng cùng thức ăn. Sinh khả dụng ở nam và nữ tương tự nhau.
Phân bố:
Thể tích phân bố trung bình là 6.3 l/kg. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương là 24%.
Chuyển hóa:
Không có bằng chứng về chuyển hóa toàn thân của risedronate natri.
Thải trừ:
Khoảng một nửa liều hấp thu được bài tiết qua nước tiểu trong 24 giờ. Độ thanh thải trung bình ở thận là 105 ml/phút và tổng thanh thải trung bình là 122 ml/phút.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Mỗi tuần một viên 35mg.
Cách dùng:
- Uống thuốc vào cùng một ngày trong tuần.
- Uống thuốc ít nhất 30 phút trước khi ăn hoặc uống bất kỳ thứ gì khác (ngoại trừ nước).
- Uống thuốc ở tư thế đứng thẳng và uống với một ly nước đầy (>120ml).
- Không được nằm xuống trong vòng 30 phút sau khi uống thuốc.
- Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc mút.
- Bổ sung canxi và vitamin D nếu chế độ ăn không đầy đủ.
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra và tiếp tục uống liều kế tiếp vào ngày đã định. Không được uống hai viên trong cùng một ngày.
Người già và bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở người già và bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình. Không dùng thuốc cho bệnh nhân suy thận nặng (thanh thải creatinine < 30 ml/phút).
Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thức ăn, đồ uống (ngoại trừ nước), và các sản phẩm chứa canxi, magnesi, sắt hoặc nhôm có thể làm giảm hấp thu thuốc.
- Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử rối loạn thực quản, không thể đứng thẳng trong 30 phút sau khi uống thuốc, hoặc có vấn đề về tiêu hóa.
- Điều trị hạ canxi máu trước khi dùng thuốc.
- Bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu lactase hoặc kém hấp thu galactose không nên dùng thuốc này (vì thuốc chứa lactose).
Xử lý quá liều
Hiện chưa có thông tin cụ thể về điều trị quá liều. Uống sữa hoặc thuốc kháng acid chứa magiê, canxi hoặc nhôm để giảm hấp thu thuốc. Trong trường hợp quá liều nặng, có thể cần rửa dạ dày.
Thông tin về Risedronate
Risedronate là một bisphosphonate, một loại thuốc tác động lên quá trình chuyển hóa xương. Nó hoạt động bằng cách giảm sự hoạt động của các tế bào phá hủy xương (osteoclast), giúp duy trì mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.
Bảo quản
Nơi khô mát, tránh ánh sáng và ẩm, dưới 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pharmathen S.A |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Risedronate |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 4 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |