
Thuốc Rifampicin 300mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
VD-1043-06 là số đăng ký của Thuốc Rifampicin 300mg - một loại thuốc tới từ thương hiệu Mekophar, được sản xuất tại Việt Nam. Thuốc có thành phần chính là Rifampicin , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Thuốc Rifampicin 300mg được sản xuất thành Viên nang và đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:47
Mô tả sản phẩm
Thuốc Rifampicin 300mg
Thuốc Rifampicin 300mg là thuốc gì?
Rifampicin 300mg là thuốc kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm rifamycin, có tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ chống lại nhiều loại vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn gây bệnh lao.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Rifampicin | 300mg |
Chỉ định
- Điều trị các thể lao, phong và các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn gram (+) và (-) nhạy cảm.
- Dự phòng viêm màng não do Haemophilus influenzae, Neisseria meningitidis.
- Điều trị bệnh do Brucella.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với kháng sinh nhóm rifamycin.
- Rối loạn chuyển hoá porphyrin.
- Suy gan nặng (nếu phối hợp với INH).
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100):
- Nước tiểu, phân và nước mắt có màu đỏ cam.
- Rối loạn tiêu hoá nhẹ.
- Quá mẫn: Ngứa, phát ban.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Toàn thân: Mệt mỏi.
- Thần kinh trung ương: Đau đầu.
- Gan mật: Tăng transaminase, vàng da.
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000):
- Huyết học: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tán huyết.
Hướng dẫn xử trí tác dụng phụ: Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. Phản ứng miễn dịch toàn thân, như rét run, sốt, hiếm gặp trong thời gian điều trị liên tục. Trong trường hợp có ban hoặc xuất huyết hoặc đột ngột giảm chức năng thận thì phải ngừng rifampicin ngay (hay gặp trong điều trị gián đoạn). Giảm chức năng thận trước khi dùng rifampicin không cản trở việc điều trị, tuy nhiên cần phải giảm liều (các lần uống cách xa nhau). Với người bệnh cao tuổi, người nghiện rượu hoặc bị các bệnh về gan sẽ tăng nguy cơ độc với gan, nhất là khi rifampicin kết hợp với isoniazid.
Tương tác thuốc
Rifampicin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm thay đổi tác dụng hoặc tăng độc tính. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn.
- Rifampicin phối hợp với isoniazid (INH) và pyrazinamid sẽ làm tăng độc tính với gan.
- Rifampicin gây cảm ứng enzyme cytochrome P450, làm tăng chuyển hoá các thuốc: Thuốc uống ngừa thai, thuốc chống đông máu, digitoxin, ketoconazole, erythromycin, clarithromycin, diazepam, chẹn beta, chẹn calci… Các thuốc trên khi phối hợp với rifampicin cần điều chỉnh liều.
- Một số thuốc khi dùng chung với rifampicin sẽ làm giảm hấp thu rifampicin: Các kháng acid, bentonite, clofazimine,... khắc phục bằng cách uống riêng cách nhau 8 – 12 giờ.
Dược lực học
Rifampicin là kháng sinh bán tổng hợp thuộc họ rifamycin, có hoạt tính diệt khuẩn chống lại các chủng Mycobacterium và vi khuẩn gram dương. Rifampicin cũng chống lại vi khuẩn gram âm ở nồng độ cao hơn. Cơ chế tác động của rifampicin là ngăn cản sinh tổng hợp acid nucleic vi khuẩn bằng cách ức chế RNA polymerase thông qua tạo phức bền vững thuốc–enzyme.
Dược động học
Rifampicin được hấp thu nhanh qua đường tiêu hoá, thức ăn làm chậm và giảm hấp thu thuốc. Rifampicin được phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, chuyển hoá ở gan và thải trừ qua mật, phân và nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Thuốc Rifampicin 300 mg được dùng đường uống. Nên uống lúc đói với 1 cốc nước đầy (1 giờ trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn).
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh, tuổi tác và cân nặng của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Các thông tin liều dùng dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
- Bệnh lao: Ngày 1 lần, người lớn và trẻ em: 10 mg/kg thể trọng, tối đa 600 mg, dùng phối hợp với các thuốc kháng lao khác (INH, streptomycin, ethambutol…).
- Bệnh phong: Tháng dùng 1 lần. Trẻ em 0 – 5 tuổi: 150 – 300 mg. Trẻ em 6 – 14 tuổi: 300 – 450 mg. Người lớn: 600 mg dùng phối hợp với các thuốc chống phong khác (dapsone, clofazimine).
- Dự phòng viêm màng não do Haemophilus influenzae: Ngày 1 lần, dùng 4 ngày liên tiếp. Trẻ em < 1 tháng tuổi: 10 mg/kg. Trẻ em ≥ 1 tháng tuổi: 20 mg/kg. Người lớn: 600 mg.
- Dự phòng viêm màng não do Neisseria meningitidis: Ngày 2 lần, dùng 2 ngày liên tiếp. Trẻ em < 1 tháng tuổi: 5 mg/kg. Trẻ em ≥ 1 tháng tuổi: 10 mg/kg. Người lớn: 600 mg.
- Bệnh nặng do vi khuẩn gram (+) và (-): Trẻ em < 1 tháng tuổi: 15 – 20 mg/kg/ngày. Trẻ em ≥ 1 tháng tuổi và người lớn: 20 – 30 mg/kg/ngày, chia làm 2 lần.
- Bệnh Brucella: 900 mg/ngày/1 lần kết hợp với doxycycline.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Trong thời gian điều trị phải tiến hành xét nghiệm về công thức máu và chức năng gan định kỳ.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng lái xe và vận hành máy móc.
- Dùng rifampicin cho phụ nữ mang thai ở 3 tháng cuối có thể xuất huyết do giảm prothrombin. Vì vậy, rifampicin chỉ nên được dùng khi cân nhắc lợi ích với các nguy cơ có thể có đối với thai nhi.
- Rifampicin đào thải qua sữa mẹ, nhưng hầu như không xảy ra nguy cơ với trẻ.
Xử lý quá liều
Nếu trường hợp quá liều xảy ra, đề nghị đến ngay cơ sở y tế gần nhất để nhân viên y tế có phương pháp xử lý.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Rifampicin
Rifampicin là một kháng sinh mạnh mẽ, thường được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng lao khác để điều trị bệnh lao hiệu quả. Việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn chính xác và đầy đủ, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Mekophar |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Rifampicin |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |