Thuốc Primolut N

Thuốc Primolut N

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Là loại thuốc kê đơn, Thuốc Primolut N với dạng bào chế Viên nén đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-19016-15. Thuốc được đóng gói thành Hộp 2 vỉ x 15 viên tại Đức. Norethisterone là hoạt chất chính có trong Thuốc Primolut N. Thương hiệu của thuốc Thuốc Primolut N chính là Bayer

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:14

Mô tả sản phẩm


Thuốc Primolut N

Thuốc Primolut N là thuốc gì?

Primolut N là thuốc nội tiết tố thuộc nhóm progestogen, chứa hoạt chất Norethisterone. Thuốc được sử dụng để điều trị một số rối loạn kinh nguyệt, và các vấn đề liên quan đến nội tiết tố nữ.

Thành phần:

Thông tin thành phần Hàm lượng
Norethisterone 5mg

Chỉ định:

  • Điều trị xuất huyết do rối loạn chức năng
  • Vô kinh nguyên phát và thứ phát
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt
  • Bệnh tuyến vú theo chu kỳ
  • Điều kinh
  • Bệnh lạc nội mạc tử cung

Chống chỉ định:

  • Có thai hoặc nghi ngờ có thai.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Bệnh huyết khối tĩnh mạch đang tiến triển.
  • Tiền sử hoặc hiện tại có các biến cố huyết khối/thuyên tắc huyết khối động mạch hoặc tĩnh mạch (như huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, nhồi máu cơ tim) hoặc tai biến mạch máu não.
  • Hiện đang có hoặc trong tiền sử có bệnh về động mạch hoặc tim mạch (ví dụ nhồi máu cơ tim, tai biến mạch não, thiếu máu cơ tim).
  • Tiền sử hoặc hiện tại có các dấu hiệu báo trước của huyết khối (như cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua, cơn đau thắt ngực).
  • Nguy cơ cao bị huyết khối động mạch hoặc tĩnh mạch.
  • Tiền sử bị đau nửa đầu với các dấu hiệu thần kinh khu trú.
  • Bệnh tiểu đường có liên quan đến các bệnh tim mạch.
  • Tiền sử hoặc đang mắc các bệnh về gan trầm trọng.
  • Tiền sử hoặc hiện đang bị u gan (lành tính hoặc ác tính).
  • Có hoặc nghi ngờ có các khối u phụ thuộc vào các hormon sinh dục.
  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ:

Thường gặp (>1/100):

  • Hệ thần kinh: Đau đầu
  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn
  • Hệ sinh sản và tuyến vú: Chảy máu tử cung/âm đạo bất thường
  • Rối loạn chung: Phù

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):

  • Hệ thần kinh: Đau nửa đầu migraine

Hiếm gặp (<1/1000):

  • Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn
  • Mắt: Rối loạn thị giác
  • Hệ hô hấp: Khó thở
  • Da và mô dưới da: Mẩn ngứa, phát ban

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc:

Tương tác thuốc có thể làm tăng sự thanh thải của các hormon sinh dục và dẫn đến giảm hiệu quả điều trị. Điều trị dài ngày bằng các thuốc tác động lên men gan (bao gồm phenytoin, barbiturates, primidon, carbamazepin, rifampicin, oxcarbazepin, St. Johns wort và rifabutin); griseofulvin cũng thuộc nhóm nghi vấn. Progestogens có thể tương tác với chất chuyển hóa của một số thuốc khác. Do vậy, nồng độ của thuốc trong huyết thanh và trong các mô cũng có thể bị ảnh hưởng (ví dụ cyclosporin).

Dược lực học:

Norethisterone là một progestogen mạnh. Thuốc có tác dụng ổn định nội mạc tử cung, ức chế bài tiết hormon gonadotropin và ức chế phóng noãn. Tác dụng này giúp điều trị các rối loạn kinh nguyệt, vô kinh và các triệu chứng tiền kinh nguyệt.

Dược động học:

Hấp thu: Norethisterone được hấp thu nhanh và hoàn toàn khi uống. Sinh khả dụng khoảng 64%.

Phân bố: Norethisterone gắn kết với albumin trong huyết tương và globulin gắn kết với hormon giới tính (SHBG). Thời gian bán hủy là 1-2 và 5-13 giờ.

Chuyển hoá: Norethisterone được chuyển hoá chủ yếu qua quá trình bão hòa cầu nối đôi của vòng A và khử nhóm 3-keto thành nhóm hydroxyl.

Thải trừ: Norethisterone không được bài tiết ở dạng không đổi trong một phạm vi lớn. Các chất chuyển hóa được bài tiết qua nước tiểu và phân.

Liều lượng và cách dùng:

Liều lượng và cách dùng thuốc phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và được chỉ định bởi bác sĩ. Nên nuốt nguyên viên thuốc với một ít nước. Xem phần chỉ dẫn chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng đi kèm thuốc.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

Xem phần “Thận trọng khi sử dụng” trong thông tin chi tiết của thuốc.

Xử lý quá liều:

Các nghiên cứu về độc tính diễn ra trên động vật không cho thấy nguy cơ gây nên các tác dụng ngoại ý cấp tính khi sử dụng quá liều điều trị thông thường hàng ngày.

Quên liều:

Uống viên thuốc bị quên ngay khi nhớ ra. Nếu quên liều và cần tránh thai, nên sử dụng thêm biện pháp tránh thai khác không có hormon (loại rào cản).

Thông tin về Norethisterone:

Norethisterone là một loại progestogen tổng hợp, có tác dụng tương tự như progesterone tự nhiên trong cơ thể. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt và nội tiết tố nữ.

Bảo quản:

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Bayer
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Norethisterone
Quy cách đóng gói Hộp 2 vỉ x 15 viên
Dạng bào chế Viên nén
Xuất xứ Đức
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.