Thuốc Pitaterol Tablet 2mg

Thuốc Pitaterol Tablet 2mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Pitaterol Tablet 2mg là thuốc đã được Medica Korea tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VN-20483-17. Viên nén bao phim Thuốc Pitaterol Tablet 2mg có thành phần chính là Pitavastatin , được đóng gói thành Hộp 3 vỉ x 10 viên. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Hàn Quốc, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:05

Mô tả sản phẩm


Thuốc Pitaterol Tablet 2mg

Thuốc Pitaterol Tablet 2mg là thuốc gì?

Pitaterol Tablet 2mg là thuốc trị mỡ máu chứa hoạt chất Pitavastatin 2mg, thuộc nhóm thuốc ức chế HMG-CoA reductase. Thuốc được chỉ định để giảm cholesterol toàn phần (TC), LDL-C, apolipoprotein B (Apo B), triglycerid (TG) và tăng HDL-C ở bệnh nhân có tăng cholesterol máu nguyên phát và rối loạn lipid máu hỗn hợp.

Thành phần

Thông tin thành phần Hàm lượng
Pitavastatin 2mg

Chỉ định

Thuốc Pitaterol được chỉ định dùng trong các trường hợp:

  • Điều trị bổ sung cho chế độ dinh dưỡng để làm giảm cholesterol toàn phần (TC), LDL-C, apolipoprotein B (Apo B), triglycerid (TG) và làm tăng HDL-C ở bệnh nhân có tăng cholesterol máu nguyên phát (dị hợp tử có và không có tính gia đình) và rối loạn lipid máu dạng hỗn hợp.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với các thành phần của thuốc (phản ứng quá mẫn có thể bao gồm phát ban, ngứa và nổi mề đay).
  • Bệnh nhân mắc các bệnh về gan (bao gồm tăng nồng độ transaminase gan không rõ nguyên nhân).
  • Phụ nữ có thai hoặc có ý định mang thai.

Tác dụng phụ

Thường gặp, ADR >1/100:

  • Toàn thân: Quá mẫn (bao gồm phát ban, ngứa, nổi mề đay).
  • Hệ cơ xương khớp: Đau lưng, đau cơ, đau tứ chi, đau khớp.
  • Hệ tiêu hóa: Táo bón, tiêu chảy.
  • Hệ thần kinh trung ương: Nhức đầu, chóng mặt.
  • Tâm thần: Giảm ham muốn tình dục, lo lắng, mất ngủ, trầm cảm, ý nghĩ tự tử, ảo giác, hoang tưởng, kích động và ác mộng.

Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100:

  • Hệ tiêu hóa: Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, suy nhược, viêm gan, vàng da, suy gan (có thể gây tử vong).
  • Hệ thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, hypoesthesia, mất ngủ, trầm cảm. Suy giảm nhận thức (mất trí nhớ, hay quên, suy giảm trí nhớ, rối loạn trí nhớ).
  • Hệ hô hấp: Bệnh phổi kẽ.
  • Hệ sinh sản: Rối loạn chức năng cương dương và co thắt cơ.

Hướng dẫn xử trí ADR: Các thay đổi nồng độ enzym gan trong huyết thanh thường xảy ra ở những tháng đầu điều trị. Người bệnh có nồng độ transaminase huyết thanh cao phải theo dõi xét nghiệm chức năng gan. Nếu nồng độ transaminase huyết thanh AST hoặc ALT dai dẳng lên quá 3 lần giới hạn trên của bình thường, thì phải ngừng điều trị. Báo cáo ngay bất kỳ biểu hiện nào như: Đau cơ không rõ lý do, nhạy cảm đau và yếu cơ, đặc biệt nếu kèm theo khó chịu hoặc sốt. Ngừng liệu pháp nếu nồng độ CPK tăng rõ rệt, cao hơn 10 lần giới hạn trên của bình thường và nếu chẩn đoán hoặc nghi ngờ là bệnh cơ.

Tương tác thuốc

Lưu ý: Thông tin dưới đây chỉ là tham khảo, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết về các tương tác thuốc có thể xảy ra.

  • Cyclosporin: Chống chỉ định dùng cùng Pitavastatin.
  • Erythromycin: Không dùng Pitavastatin quá 1mg/lần/ngày ở bệnh nhân dùng Erythromycin.
  • Rifampin: Không dùng Pitavastatin quá 2mg/lần/ngày ở bệnh nhân dùng Rifampin.
  • Gemfibrozil: Tránh dùng đồng thời.
  • Các thuốc hạ cholesterol nhóm fibrat khác: Cần thận trọng khi phối hợp.
  • Niacin (liều cao >1g/ngày): Có thể cần giảm liều Pitavastatin.
  • Warfarin: Theo dõi PT và INR khi dùng đồng thời.
  • Thuốc ức chế protease HIV và viêm gan C: Không nên sử dụng đồng thời.

Dược lực học

Pitavastatin calci là thuốc thuộc nhóm ức chế HMG-CoA reductase. Thuốc ức chế sản sinh cholesterol ở gan bằng cách ức chế enzym HMG-CoA reductase. Thuốc làm giảm mức cholesterol chung và cholesterol LDL.

Dược động học

Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 1 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối là 51%. Uống cùng thức ăn nhiều chất béo làm giảm độ hấp thu khoảng 43% (Cmax) nhưng không ảnh hưởng đến AUC. Pitavastatin được hấp thu ở ruột non.

Phân bố: Liên kết với protein huyết tương >99%, chủ yếu là albumin và alpha-1 glyco protein acid. Thể tích phân bố khoảng 148L.

Chuyển hóa: Chuyển hóa yếu qua gan bởi CYP 2C9 và CYP 2C8. Chất chuyển hóa chính là pitavastatin lacton.

Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua phân (79%) và một phần qua nước tiểu (15%). Thời gian bán thải là 12 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng: Đường uống.

Liều dùng người lớn: 1-4 mg/lần/ngày. Liều khởi đầu khuyến cáo là 2mg, tối đa 4mg. Cần điều chỉnh liều tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.

Đối tượng khác:

  • Suy thận vừa và nặng: Liều khởi đầu 1mg/lần/ngày, tối đa 2mg/lần/ngày.
  • Bệnh nhân dùng Erythromycin: Không quá 1mg/lần/ngày.
  • Bệnh nhân dùng Rifampin: Không quá 2mg/lần/ngày.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Kết hợp kiểm soát cholesterol bằng chế độ ăn, giảm cân, tập thể dục. Theo dõi lipid máu định kỳ và điều chỉnh liều. Cân nhắc theo dõi creatin kinase (CK) trước và trong quá trình điều trị, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ bị bệnh cơ.

Xử lý quá liều

Không có cách điều trị đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.

Thông tin thêm về Pitavastatin

(Lưu ý: Phần này chỉ bao gồm thông tin đã có sẵn trong dữ liệu cung cấp.)

Pitavastatin là một chất ức chế HMG-CoA reductase, giúp giảm sản xuất cholesterol trong gan. Tác dụng chính của nó là làm giảm LDL-cholesterol ("cholesterol xấu") trong máu, góp phần làm giảm nguy cơ bệnh mạch vành.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Medica Korea
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Pitavastatin
Quy cách đóng gói Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Hàn Quốc
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.