Pitavastatin - Thông tin về Pitavastatin

Mô tả Tag

Pitavastatin: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Pitavastatin

Loại thuốc: Thuốc hạ lipid máu, chất ức chế HMG-CoA reductase (nhóm statin).

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén 1 mg; 2 mg; 4 mg.

Chỉ định

Pitavastatin được sử dụng kết hợp với chế độ ăn kiêng để:

  • Giảm cholesterol toàn phần, cholesterol LDL, apolipoprotein B (Apo B), triglycerid.
  • Tăng HDL-C ở người bệnh tăng lipid máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp.
  • Dự phòng tiên phát/thứ phát bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch.

Dược lực học

Pitavastatin ức chế enzyme HMG-CoA reductase, enzyme xúc tác chuyển HMG-CoA thành mevalonat, làm giảm sinh tổng hợp cholesterol ở gan. Điều này dẫn đến:

  • Gia tăng biểu hiện của các thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan.
  • Tăng sự thanh thải LDL-cholesterol ở gan ra khỏi máu.

Kết quả là làm giảm nồng độ trong huyết thanh của:

  • Cholesterol toàn phần
  • LDL-cholesterol
  • VLDL-cholesterol
  • Apo B
  • Triglycerid

Đồng thời làm tăng nồng độ HDL-cholesterol huyết thanh ở những người bệnh bị tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp. Statin có thể làm chậm sự tiến triển và/hoặc gây thoái triển xơ vữa động mạch trong bệnh mạch vành và/hoặc động mạch cảnh, giúp điều chỉnh huyết áp ở bệnh nhân tăng cholesterol máu bị tăng huyết áp và có hoạt tính chống viêm.

Động lực học

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Được hấp thụ từ đường tiêu hóa, chủ yếu từ ruột non, với một lượng rất nhỏ được hấp thụ từ ruột kết. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 1 giờ sau khi dùng viên nén.
Phân bố Tỷ lệ thuốc gắn với protein huyết tương rất cao.
Chuyển hóa Thuốc được chuyển hóa tại gan.
Thải trừ Bài tiết chủ yếu qua phân và một phần nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 12 giờ.

Tương tác thuốc

Tương tác Pitavastatin với các thuốc khác

Lưu ý: Các thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi đang dùng nhiều thuốc cùng lúc.

Thuốc Tương tác
Cyclosporin Tăng nguy cơ bệnh cơ và tiêu cơ vân. Chống chỉ định phối hợp.
Gemfibrozil Tăng nguy cơ bệnh cơ và tiêu cơ vân. Tránh phối hợp.
Erythromycin Tăng nguy cơ bệnh cơ và tiêu cơ vân. Nếu phối hợp, liều pitavastatin không được vượt quá 1 mg/ngày.
Rifampin Tăng nguy cơ bệnh cơ và tiêu cơ vân. Nếu phối hợp, liều pitavastatin không được vượt quá 2 mg/ngày.
Thuốc nhóm fibrat, colchicine, niacin (liều > 1g/ngày) Tăng nguy cơ bệnh cơ và tiêu cơ vân. Cân nhắc nguy cơ và lợi ích.
Everolimus, sirolimus, tacrolimus Nên tránh phối hợp.
Thuốc kháng virus Có thể ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong huyết tương.

Tương tác với thực phẩm

Men gạo đỏ chứa monacolin K (giống lovastatin), sử dụng cùng pitavastatin có thể làm tăng tỷ lệ tác dụng phụ và độc tính.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với pitavastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan đang hoạt động (bao gồm tăng nồng độ transaminase gan dai dẳng không giải thích được).
  • Sử dụng đồng thời với cyclosporin.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

Liều lượng & cách dùng

Người bệnh nên được áp dụng chế độ ăn hạ lipid máu trước và trong suốt thời gian điều trị. Pitavastatin được dùng đường uống một lần mỗi ngày, không phụ thuộc vào thức ăn. Đáp ứng điều trị được quan sát trong vòng một tuần; đáp ứng tối đa xảy ra trong vòng 2-4 tuần.

Người lớn

  • Phòng ngừa biến cố tim mạch: 2-4 mg x 1 lần/ngày
  • Điều trị tăng lipid máu: Liều khởi đầu 2 mg x 1 lần/ngày. Liều duy trì thông thường 1-4 mg x 1 lần/ngày.

Đối tượng khác

  • Suy thận (GFR 15–59 mL/phút/1,73 m2, không thẩm tách máu): Liều khởi đầu 1 mg x 1 lần/ngày. Tối đa 2 mg x 1 lần/ngày.
  • Bệnh thận giai đoạn cuối có thẩm tách máu: Liều khởi đầu 1 mg x 1 lần/ngày. Tối đa 2 mg x 1 lần/ngày.

Tác dụng phụ

Thường gặp

  • Đau bụng
  • Táo bón
  • Tiêu chảy
  • Đau cơ
  • Đau tứ chi

Chưa xác định tần suất

  • Suy nhược, mệt mỏi, khó chịu, chóng mặt
  • Viêm gan, vàng da, suy gan (có thể gây tử vong)
  • Bệnh cơ hoại tử qua trung gian miễn dịch
  • Tăng HbA1c, nồng độ đường huyết lúc đói
  • Co thắt cơ, bệnh cơ, tiêu cơ vân
  • Giảm cảm giác, bệnh thần kinh ngoại vi
  • Mất ngủ, trầm cảm, suy giảm nhận thức
  • Rối loạn cương dương
  • Bệnh phổi kẽ
  • Phản ứng quá mẫn (phát ban, ngứa, mày đay)

Lưu ý

Bệnh cơ và tiêu cơ vân: Đã có báo cáo các trường hợp bệnh về cơ và tiêu cơ vân kèm suy thận cấp thứ phát do myoglobin niệu khi sử dụng thuốc ức chế HMG-CoA reductase, bao gồm cả Pitavastatin. Cần thận trọng ở người cao tuổi (≥65 tuổi), suy thận, suy giáp chưa được điều trị đầy đủ, hoặc đang dùng fibrat hoặc niacin (liều >1 g/ngày).

Bệnh cơ hoại tử qua trung gian miễn dịch: Đã được báo cáo khi sử dụng statin. Báo cáo ngay các cơn đau cơ, căng hoặc yếu cơ không giải thích được, đặc biệt nếu kèm theo tình trạng khó chịu/sốt.

Tăng transaminase huyết thanh: Thực hiện xét nghiệm men gan trước khi bắt đầu và khi có dấu hiệu hoặc triệu chứng của tổn thương gan. Thận trọng khi sử dụng pitavastatin cho người bệnh uống nhiều rượu.

Tăng HbA1c và nồng độ đường huyết lúc đói: Khuyến khích người bệnh tuân thủ chế độ ăn có lợi cho tim mạch, hoạt động thể chất, duy trì cân nặng khỏe mạnh, và ngừng hút thuốc.

Suy giảm nhận thức: Đánh giá toàn diện nếu người bệnh có biểu hiện lú lẫn hoặc suy giảm trí nhớ.

Phản ứng quá mẫn: Các phản ứng quá mẫn, bao gồm phát ban, ngứa và mày đay, đã được báo cáo.

Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng do tác dụng phụ gây buồn nôn, mệt mỏi, chóng mặt.

Quá liều

Triệu chứng: Đau dữ dội ở bụng, nôn mửa, tiêu chảy, đau và yếu cơ.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm tách máu không hiệu quả.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.