
Thuốc Patchell 20mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Patchell 20mg với thành phần là Paroxetine - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Davipharm (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 10 vỉ x 10 viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD-25950-16, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén bao phim Thuốc Patchell 20mg, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:17
Mô tả sản phẩm
Thuốc Patchell 20mg
Thuốc Patchell 20mg là thuốc gì?
Patchell 20mg là thuốc điều trị các rối loạn tâm thần, thuộc nhóm thuốc ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRIs).
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paroxetine | 20mg |
Chỉ định:
- Trầm cảm
- Rối loạn ám ảnh cưỡng bức (OCD)
- Rối loạn hoảng sợ
- Ám ảnh sợ xã hội (rối loạn lo âu xã hội)
- Rối loạn lo âu toàn thể (GAD)
- Rối loạn căng thẳng hậu chấn thương (PTSD)
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với paroxetine hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế MAO (Monoamine Oxidase Inhibitors). Bắt đầu dùng Patchell sau khi đã ngừng thuốc ức chế MAO không hồi phục ít nhất 2 tuần hoặc ít nhất 24 giờ sau khi ngừng thuốc ức chế MAO hồi phục.
- Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP450 2D6 như pimozid, linezolid, methylen blue (tiêm tĩnh mạch) và thioridazin do nguy cơ kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Patchell, tần suất phụ thuộc vào từng người. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Rất thường gặp (≥ 1/10): Mất tập trung, buồn nôn, suy giảm chức năng tình dục.
- Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10): Mệt mỏi, chóng mặt, ra mồ hôi, ngáp, suy nhược, tăng cân, run, nhức đầu, suy giảm ham muốn tình dục, tiêu chảy, táo bón, nôn mửa, mờ mắt, tình trạng bồn chồn, mất ngủ, kích động, lo sợ, ngủ mơ ác mộng, tăng cholesterol, giảm ngon miệng.
- Ít gặp (1/1 000 ≤ ADR < 1/100): Phản ứng ngoại tháp, lú lẫn, ảo giác, phát ban da, ngứa, chảy máu bất thường dưới da, nhịp tim nhanh, rối loạn huyết áp, hạ huyết áp tư thế đứng, bí tiểu tiện, tiểu tiện không tự chủ, giãn đồng tử, khó kiểm soát đường huyết.
- Hiếm gặp (1/10 000 ≤ ADR < 1/1 000): Đau cơ, đau khớp, nhịp tim chậm, hưng cảm, lo âu, rối loạn vận động, co giật, hội chứng bứt rứt không yên, xuất huyết tiêu hóa, tăng prolactin huyết, chứng to vú ở nam giới, chứng tiết nhiều sữa, tăng enzym gan (viêm gan, đôi khi vàng da), giảm natri huyết.
- Rất hiếm gặp (ADR < 1/10 000): Phù ngoại vi, hội chứng cường serotonin, glaucoma cấp tính, hội chứng tiết hormon chống bài niệu không phù hợp, giảm tiểu cầu, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, hồng ban đa dạng, cương cứng kéo dài.
- Không rõ: Ý tưởng tự tử hoặc hành vi tự tử, kích động, ù tai.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc:
Patchell có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Đặc biệt cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Thuốc serotonergic khác
- Thuốc ức chế MAO
- Pimozid
- Thioridazin
- Tamoxifen
- Thuốc chống đông máu
- NSAIDs và acetyl salicylic acid
- Pravastatin
- Thuốc liên kết nhiều với protein huyết tương
- Rượu
Lưu ý: Danh sách này không đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc các chất bổ sung khác mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học:
Paroxetine, dẫn xuất của phenylpiperidin, là một thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm thuốc ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRIs). Thuốc làm tăng nồng độ serotonin tại khe synap của tế bào thần kinh serotoninergic, từ đó cải thiện các triệu chứng trầm cảm. Paroxetine có tác dụng ức chế chọn lọc trên kênh thu hồi serotonin và ít tác dụng trên các thụ thể khác, giảm nguy cơ tác dụng phụ so với các thuốc chống trầm cảm thế hệ cũ.
Dược động học:
- Hấp thu: Paroxetine hấp thu chậm nhưng hoàn toàn ở đường tiêu hóa sau khi uống và đạt nồng độ tối đa sau 5 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hấp thụ.
- Phân bố: Paroxetine phân bố rộng khắp trong các mô cơ thể, có thể qua hàng rào máu não và sữa mẹ. Thuốc liên kết cao với protein huyết tương (xấp xỉ 95%).
- Chuyển hóa - thải trừ: Thuốc bị chuyển hóa mạnh ở gan và thải trừ qua phân (khoảng 36%) và nước tiểu (62%). Thời gian bán thải khoảng 21-24 giờ. Thời gian bán thải có thể tăng ở người cao tuổi (lên đến 36 giờ) và người suy gan/suy thận.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng và cách dùng Patchell 20mg tùy thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.
(Thông tin liều lượng chi tiết cho từng bệnh trạng được trình bày ở phần dữ liệu ban đầu, nhưng ở đây được tóm tắt để tránh trùng lặp).
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Cần thận trọng khi sử dụng Patchell cho các đối tượng sau:
- Trẻ em dưới 18 tuổi
- Bệnh nhân có tiền sử tự tử/ý tưởng tự tử
- Bệnh nhân có chứng bứt rứt không yên
- Bệnh nhân có nguy cơ hội chứng cường serotonin
- Bệnh nhân có tiền sử hưng cảm
- Bệnh nhân có nguy cơ gãy xương
- Bệnh nhân suy gan/suy thận
- Bệnh nhân đái tháo đường
- Bệnh nhân động kinh
- Bệnh nhân tăng nhãn áp
- Bệnh nhân bệnh tim mạch
- Phụ nữ có thai và cho con bú
Xử lý quá liều:
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chóng mặt, ra mồ hôi, kích động, hưng cảm nhẹ và các dấu hiệu kích thích thần kinh trung ương. Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ, có thể dùng than hoạt và sorbitol. Các biện pháp thẩm phân máu, lợi niệu bắt buộc hoặc thay máu thường không hiệu quả.
Quên liều:
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình thông thường. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Paroxetine:
Paroxetine là một thuốc ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRI), có hiệu quả trong điều trị một số rối loạn tâm thần. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tác dụng của thuốc thường không thấy ngay mà cần thời gian vài tuần để phát huy tác dụng đầy đủ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Davipharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Paroxetine |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |