Thuốc Paincerin 50mg Diacerein

Thuốc Paincerin 50mg Diacerein

Liên hệ

Thuốc Paincerin 50mg Diacerein là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Diacerein của Pharmanel. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN-22780-21. Thuốc được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Hy Lạp với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nang cứng

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:39

Mô tả sản phẩm


Thuốc Paincerin 50mg Diacerein

Thuốc Paincerin 50mg Diacerein là gì?

Paincerin 50mg Diacerein là thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm khớp và thấp khớp không steroid, được sử dụng trong điều trị triệu chứng thoái hóa khớp hông hoặc gối. Tác dụng của thuốc khởi phát chậm, thường thấy hiệu quả sau khoảng 30 ngày điều trị.

Thành phần

Thông tin thành phần Hàm lượng
Diacerein 50mg

Chỉ định

Thuốc Paincerin được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị triệu chứng cho các bệnh nhân thoái hóa khớp hông hoặc gối, với tác dụng chậm.
  • Không khuyến cáo điều trị bằng diacerein cho những bệnh nhân thoái hóa khớp hông có tiến triển nhanh vì những bệnh nhân này có thể đáp ứng yếu hơn với diacerein.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân đang mắc các bệnh về gan hoặc có tiền sử bệnh gan.
  • Bệnh nhân bị viêm đại tràng (viêm loét đại tràng, bệnh Crohn).
  • Bệnh nhân bị tắc ruột hoặc bán tắc ruột.
  • Bệnh nhân đau bụng không rõ nguyên nhân.
  • Bệnh nhân mẫn cảm với rhein (chất chuyển hóa của diacerein) và các thuốc có cấu trúc tương tự.
  • Bệnh nhân mẫn cảm với diacerein và bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc Paincerin, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR) như:

Rối loạn tiêu hóa

  • Rất hay gặp (>1/10): Tiêu chảy, đau bụng.
  • Thường gặp (>1/100 và < 1/10): Tăng nhu động ruột, đầy hơi.

Các tác dụng này thường thuyên giảm khi tiếp tục sử dụng thuốc. Tuy nhiên, trong một số trường hợp xuất hiện tiêu chảy nghiêm trọng có biến chứng như mất nước và rối loạn cân bằng điện giải. Bệnh nhiễm melanin kết tràng (melanosis coli) hiếm khi quan sát thấy trên lâm sàng.

Rối loạn hệ gan mật

  • Ít gặp (>1/1000 và < 1/100): Tăng enzym gan huyết thanh.

Rối loạn da và mô dưới da

  • Thường gặp (>1/100 và < 1/10): Ngứa, ban da, chàm eczema.

Các rối loạn khác

  • Có thể gặp nước tiểu sẫm màu

Lưu ý: Các trường hợp tổn thương gan cấp tính, bao gồm cả tăng enzym gan huyết thanh và viêm gan, đã được báo cáo. Phần lớn các trường hợp này xảy ra trong những tháng đầu tiên khi bắt đầu điều trị. Cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu và triệu chứng tổn thương gan.

Tương tác thuốc

Sử dụng diacerein có thể gây tiêu chảy và giảm kali máu. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Thuốc lợi tiểu (thuốc lợi tiểu quai và các thiazid)
  • Glycosid tim (digitoxin, digoxin)

do làm tăng nguy cơ loạn nhịp. Nên tránh dùng đồng thời với các thuốc chứa muối, oxid hoặc hydroxid nhôm, canxi và magnesi vì chúng làm giảm hấp thu diacerein. Có thể dùng những chất này vào một thời điểm khác (hơn 2 giờ) sau khi uống Paincerin.

Dược lực học

Nhóm ATC: M01AX21

Diacerein là một dẫn xuất anthraquinon có tác dụng chống viêm trung bình. Liều thuốc sử dụng cho tác dụng chống viêm không gây kích ứng dạ dày. Tác dụng của thuốc khởi phát chậm, thường có tác dụng khi sử dụng đến ngày điều trị thứ 30 và kéo dài đến ngày thứ 45. Do đó, diacerein thường được sử dụng hỗ trợ, kết hợp với các NSAID. Tác dụng chống viêm của diacerein là do:

  • Ức chế đặc tính thực bào và hóa ứng động của đại thực bào.
  • Ức chế sự hình thành interleukin-1.
  • Giảm hoạt động collagenotylic (phân hủy collagen ở các sụn khớp).
  • Kích thích quá trình tổng hợp proteoglycan, glycosaminoglycan và acid hyaluronic (trong một số mô hình nghiên cứu).
  • Làm giảm sự thoái hóa sụn (các nghiên cứu trên động vật).

Dược động học

Hấp thu:

Sau khi uống liều đơn (50 mg), nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2,5 giờ và nồng độ Cmax trong huyết tương là 3 mg/L. Uống diacerein vào bữa ăn làm chậm sự hấp thu thuốc vào hệ thống tuần hoàn, nhưng làm tăng 25% tổng lượng thuốc được hấp thu (diện tích dưới đường cong AUC). Khi sử dụng liều đơn 50 – 200 mg diacerein, các thông số dược động học không phụ thuộc vào liều. Dicerein được chuyển hoá bước 1 hoàn toàn ở gan, thành dạng rhein bằng phản ứng liên hợp với sulfat trước khi vào hệ tuần hoàn.

Phân bố:

Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương cao (99%), hoạt chất có ái lực cao với albumin.

Chuyển hóa:

Diacerein sau khi uống, bị deacetyl hóa thành rhein bằng phản ứng liên hợp với sulfat.

Thải trừ:

Thời gian bán thải của rhein khoảng 4,5 giờ. 30% lượng thuốc được thải trừ qua thận, trong đó có 80% lượng rhein được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng liên hợp với sulfat và glucoronid, 20% dưới dạng không đổi. Bệnh nhân suy thận nặng (hệ số thanh thải creatinin < 30 ml/phút) làm tăng sự tích lũy rhein gấp 2 lần, do đó nên giảm liều ở bệnh nhân suy thận. Ở người cao tuổi, khả năng hấp thụ thuốc không bị ảnh hưởng, do đó không cần hiệu chỉnh liều, tuy nhiên cần chú ý trường hợp khả năng thuốc thải trừ kém ở người cao tuổi.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng: Thuốc sử dụng theo đường uống, dùng cho người lớn (trên 15 tuổi).

Liều dùng: Việc sử dụng diacerein nên được bắt đầu bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị thoái hóa khớp.

Do một số bệnh nhân có thể bị đi ngoài phân lỏng hoặc tiêu chảy, liều khởi đầu khuyến cáo của diacerein là 50 mg một lần/ngày vào bữa tối trong vòng 2-4 tuần đầu tiên. Sau đó có thể tăng lên liều 50 mg x 2 lần/ngày (một viên vào buổi sáng và viên còn lại vào buổi tối). Thuốc phải được nuốt nguyên vẹn (không được làm vỡ thuốc) với một ly nước. Khuyến cáo không kê diacerein cho bệnh nhân trên 65 tuổi.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Cần rất thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh trong các trường hợp sau:

  • Tiêu chảy: Uống diacerein thường xuyên có thể gây tiêu chảy, từ đó dẫn tới mất nước và giảm kali máu. Bệnh nhân nên ngừng sử dụng diacerein khi bị tiêu chảy và trao đổi với bác sĩ điều trị về các biện pháp điều trị thay thế.
  • Sử dụng thuốc lợi tiểu: Nên thận trọng khi sử dụng diacerein cho những bệnh nhân có sử dụng thuốc lợi tiểu do làm tăng nguy cơ mất nước và giảm kali máu. Đặc biệt thận trọng đề phòng giảm kali máu khi bệnh nhân có sử dụng đồng thời glycosid tim (digitoxin, digoxin).
  • Tránh dùng đồng thời với thuốc nhuận tràng.

Cảnh báo đặc biệt và thận trọng: Nhiễm độc gan

Tăng nồng độ enzym gan huyết thanh và các triệu chứng tổn thương gan cấp tính đã được ghi nhận. Trước khi bắt đầu điều trị bằng diacerein, nên hỏi bệnh nhân về các bệnh mắc kèm và tiền sử, đặc biệt là các bệnh về gan và sàng lọc các nguyên nhân chính gây ra bệnh gan tiến triển. Nếu chẩn đoán mắc các bệnh gan được xác định, chống chỉ định dùng diacerein. Cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu tổn thương gan và thận trọng khi sử dụng diacerein đồng thời với các thuốc có thể gây tổn thương gan. Khuyến cáo bệnh nhân giảm uống rượu khi đang điều trị bằng diacerein. Ngừng dùng thuốc nếu phát hiện tăng enzym gan hay nghi ngờ có dấu hiệu hoặc triệu chứng của tổn thương gan. Tư vấn cho bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm độc gan và yêu cầu bệnh nhân liên lạc ngay với bác sĩ điều trị trong trường hợp phát hiện dấu hiệu của tổn thương gan.

Các trường hợp cảnh báo khác: Không sử dụng cho trẻ em dưới 15 tuổi. Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Tiêu chảy nặng.

Xử trí: Điều trị triệu chứng như bù nước và chất điện giải.

Quên liều

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.

Thông tin bổ sung về Diacerein

Diacerein là một dẫn xuất anthraquinon, có tác dụng chống viêm và được cho là có thể làm chậm quá trình thoái hóa sụn khớp. Cơ chế tác dụng chính xác của Diacerein vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn nhưng liên quan đến việc ức chế hoạt động của các tế bào gây viêm trong khớp và có thể kích thích sự sản xuất các thành phần của sụn.

Bảo quản

Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Pharmanel
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Diacerein Diacerein
Quy cách đóng gói Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nang cứng
Xuất xứ Hy Lạp

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.