
Thuốc Paclitaxel Ebewe
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Paclitaxel Ebewe - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Novartis. Thuốc Thuốc Paclitaxel Ebewe có hoạt chất chính là Paclitaxel , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-20581-17. Thuốc được sản xuất tại Áo, tồn tại ở dạng Dung dịch. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:39
Mô tả sản phẩm
Thuốc Paclitaxel Ebewe
Thuốc Paclitaxel Ebewe là thuốc gì?
Thuốc Paclitaxel Ebewe là thuốc chống ung thư thuộc nhóm thuốc chống vi ống. Thuốc hoạt động bằng cách liên kết với các vi ống trong tế bào ung thư, ngăn chặn quá trình phân chia tế bào và dẫn đến chết tế bào ung thư.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paclitaxel | 6mg |
Chỉ định:
- Ung thư buồng trứng:
- Hóa trị liệu đầu tiên cho ung thư buồng trứng tiến triển hoặc bướu tồn lưu (>1cm) sau phẫu thuật, phối hợp với cisplatin.
- Hóa trị liệu thứ hai cho ung thư biểu mô buồng trứng di căn sau khi điều trị bằng platinum chuẩn không hiệu quả.
- Ung thư vú:
- Điều trị hỗ trợ ung thư vú biểu mô di căn, hạch dương tính sau phác đồ anthracyclin và cyclophosphamid (AC).
- Điều trị ban đầu ung thư vú di căn hoặc tiến triển cục bộ, phối hợp với anthracyclin hoặc trastuzumab (cho bệnh nhân biểu hiện quá mức HER-2 3+).
- Đơn trị liệu cho ung thư vú biểu mô di căn, bệnh nhân không đáp ứng hoặc không phù hợp với liệu pháp anthracyclin.
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC): Điều trị phối hợp với cisplatin cho bệnh nhân không phẫu thuật được và/hoặc không chiếu xạ được.
- U Sarcom Kaposi ở bệnh nhân AIDS (KS): Điều trị cho bệnh nhân AIDS bị u Sarcom Kaposi tiến triển, không đáp ứng với liệu pháp anthracyclin liposom.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với paclitaxel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Bệnh nhân có lượng bạch cầu trung tính cơ bản < 1.500/mm³ (< 1.000/mm³ cho bệnh nhân KS).
- Bệnh nhân KS bị nhiễm trùng nặng, không kiểm soát được.
Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm suy tủy xương (giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu), bệnh thần kinh ngoại vi, đau cơ/khớp, phản ứng mẫn cảm, rụng tóc, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm niêm mạc. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể xảy ra, bao gồm suy tim, phản ứng phản vệ, viêm phổi kẽ.
(Danh sách chi tiết các tác dụng phụ và tần suất xuất hiện được mô tả trong phần thông tin chi tiết phía dưới)
Tương tác thuốc:
Cần thận trọng khi sử dụng paclitaxel cùng với các thuốc ức chế CYP2C8 hoặc 3A4 (như erythromycin, fluoxetin, gemfibrozil) hoặc thuốc cảm ứng CYP2C8 hoặc 3A4 (như rifampicin, carbamazepin). Độ thanh thải của paclitaxel có thể bị ảnh hưởng bởi các thuốc ức chế protease.
Dược lực học:
Paclitaxel là thuốc chống vi ống, liên kết với các vi ống và ổn định chúng, ngăn cản quá trình phân chia tế bào. Hiệu quả và độ an toàn của paclitaxel đã được chứng minh trong nhiều thử nghiệm lâm sàng trên các loại ung thư khác nhau.
Dược động học:
Sau khi truyền tĩnh mạch, nồng độ paclitaxel trong huyết tương giảm theo hai pha. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể và được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Một phần nhỏ thuốc được thải trừ qua nước tiểu, phần lớn được thải trừ qua mật.
Liều lượng và cách dùng:
Liều lượng và cách dùng paclitaxel phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và phác đồ điều trị. Thuốc được truyền tĩnh mạch. Trước khi truyền paclitaxel, cần sử dụng corticosteroid, kháng histamin và thuốc đối kháng H2 để giảm thiểu tác dụng phụ.
(Liều lượng cụ thể cho từng trường hợp được mô tả chi tiết phía dưới)
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Chỉ sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
- Theo dõi chặt chẽ chức năng tủy xương và chức năng gan.
- Theo dõi chức năng tim, đặc biệt khi phối hợp với doxorubicin hoặc trastuzumab.
- Tránh tiếp xúc với da và niêm mạc.
Xử lý quá liều:
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều paclitaxel. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp.
Thông tin chi tiết về Paclitaxel
(Lưu ý: Thông tin chi tiết về tác dụng phụ, liều dùng, tương tác thuốc, và các thông tin khác đã được mô tả chi tiết trong phần trước của bài viết. Phần này sẽ không lặp lại.)
Nguồn gốc và đặc tính:
(Phần này cần thêm thông tin từ nguồn dữ liệu bổ sung để hoàn thiện.)
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Novartis |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Paclitaxel |
Quy cách đóng gói | Hộp |
Dạng bào chế | Dung dịch |
Xuất xứ | Áo |
Thuốc kê đơn | Có |