
Thuốc Osimertinib 80mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Osimertinib 80mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Astra, có thành phần chính là Osimertinib . Thuốc được sản xuất tại Anh và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VN3-36-18. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Osimertinib 80mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:21
Mô tả sản phẩm
Thuốc Osimertinib 80mg
Thuốc Osimertinib 80mg là thuốc gì?
Osimertinib 80mg là thuốc điều trị ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC) tiến triển, có đột biến T790M trên gen EGFR, hoặc có đột biến EGFR nhạy cảm với TKI (thuốc ức chế tyrosine kinase) và đã tiến triển sau khi điều trị bằng các TKI khác.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Osimertinib | 80mg |
Chỉ định
Thuốc Osimertinib 80mg được chỉ định cho:
- Bệnh nhân ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC) có kết quả xét nghiệm dương tính với đột biến T790M trên gen EGFR.
- Bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR nhạy cảm với TKI và bệnh tiến triển hoặc xấu đi sau khi điều trị bằng các thuốc ức chế EGFR khác.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với osimertinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Không sử dụng đồng thời với St. John's Wort.
Tác dụng phụ
Những tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Viêm phổi (bệnh phổi kẽ): Khó thở đột ngột kèm ho hoặc sốt. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp phải triệu chứng này.
- Vấn đề về mắt: Chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng, đau mắt, đỏ mắt hoặc thay đổi thị lực. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp phải triệu chứng này.
Những tác dụng phụ khác:
- Rất thường gặp (≥1/10): Tiêu chảy, vấn đề về da và móng (ngứa, da khô, nổi mẫn, ửng đỏ quanh móng), viêm dạ dày, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải.
Tương tác thuốc
Thuốc có thể làm giảm hiệu quả Osimertinib: Phenytoin, carbamazepine, phenobarbital, rifabutin, rifampicin, St. John's Wort.
Osimertinib có thể ảnh hưởng đến tác động của các thuốc sau: Warfarin, phenytoin, S-mephenytoin, alfentanil, fentanyl, rosuvastatin, thuốc tránh thai nội tiết đường uống, bosentan, efavirenz, etravirine, modafinil.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học
Osimertinib là chất ức chế tyrosine kinase (TKI) không thuận nghịch của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) có đột biến nhạy cảm (EGFRm) và đột biến T790M kháng TKI. Osimertinib ức chế hiệu quả sự phát triển của tế bào ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến T790M và EGFRm.
Dược động học
Hấp thu:
Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 6 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng.
Phân bố:
Osimertinib phân bố rộng rãi vào các mô. Mức độ gắn kết với protein huyết tương rất cao.
Chuyển hóa:
Osimertinib được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 và CYP3A5. Hai chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý (AZ7550 và AZ5104) được tìm thấy trong huyết tương.
Thải trừ:
Osimertinib được thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Liều khuyến cáo là 80mg, 1 lần/ngày, uống với hoặc không có thức ăn. Có thể phân tán viên thuốc trong nước nếu cần. Điều chỉnh liều có thể cần thiết dựa trên tình trạng bệnh nhân và dung nạp thuốc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử viêm phổi, bệnh tim hoặc bệnh mắt.
- Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp khó thở đột ngột kèm ho và sốt.
- Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Xử lý quá liều
Liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống thuốc ngay khi nhớ ra, trừ khi liều tiếp theo sẽ được dùng trong vòng 12 giờ.
Thông tin thêm về Osimertinib
(Không có thông tin thêm đủ để trình bày ở phần này)
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Astra |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Osimertinib |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Anh |
Thuốc kê đơn | Có |