Thuốc Novator 500

Thuốc Novator 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Novator 500 - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Atra. Thuốc Thuốc Novator 500 có hoạt chất chính là Deferiprone , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-18136-14. Thuốc được sản xuất tại Ấn Độ, tồn tại ở dạng Viên nang cứng. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 5 vỉ x 10 viên

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:04

Mô tả sản phẩm


Thuốc Novator 500

Thuốc Novator 500 là thuốc gì?

Novator 500 là thuốc trị thiếu máu, chứa hoạt chất Deferiprone với hàm lượng 500mg/viên. Thuốc được chỉ định trong trường hợp quá tải sắt, đặc biệt ở bệnh nhân Thalassaemia (bệnh thiếu máu Địa Trung Hải) khi điều trị bằng deferoxamine bị chống chỉ định hoặc không đủ hiệu quả.

Thành phần:

Thông tin thành phần Hàm lượng
Deferiprone 500mg

Chỉ định:

Thuốc Novator 500 được chỉ định trong các trường hợp quá tải sắt ở bệnh nhân Thalassaemia khi điều trị bằng deferoxamine bị chống chỉ định hoặc không đủ hiệu quả.

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với Deferiprone hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Tiền sử giảm bạch cầu trung tính tái diễn.
  • Tiền sử mất bạch cầu hạt.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Không dùng đồng thời với các thuốc gây giảm bạch cầu trung tính hoặc mất bạch cầu hạt (do cơ chế gây giảm bạch cầu trung tính của Deferiprone chưa được làm rõ).

Tác dụng phụ:

Rất thường gặp (ADR >1/10):

  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng.
  • Hệ thận và tiết niệu: Sắc niệu.

Thường gặp (ADR >1/100):

  • Gan: Tăng enzym gan.
  • Máu và hệ bạch huyết: Giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt.
  • Hệ thần kinh: Nhức đầu.
  • Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy.
  • Hệ cơ xương và mô liên kết: Đau khớp.
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng thèm ăn.
  • Rối loạn chung: Mệt mỏi.

Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ.

Dược lực học:

Hoạt chất Deferiprone (3-hydroxy-1,2-dimethylpyridin-4-one) là một chất tạo phức chelat, gắn kết với sắt theo tỉ lệ 3:1. Nghiên cứu lâm sàng cho thấy Deferiprone hiệu quả trong việc đào thải sắt. Liều 25mg/kg x 3 lần/ngày có thể ngăn ngừa tích lũy sắt (đánh giá bằng Ferritin huyết thanh) ở bệnh nhân Thalassaemia phụ thuộc truyền máu.

Dược động học:

  • Hấp thu: Deferiprone hấp thu nhanh chóng ở phần trên đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau 45-60 phút (nhịn đói) hoặc 2 giờ (ăn no).
  • Chuyển hóa: Deferiprone chuyển hóa chủ yếu bằng liên hợp với acid glucuronic. Sản phẩm chuyển hóa này không có khả năng kết hợp với sắt.
  • Thải trừ: Deferiprone đào thải chủ yếu qua thận (75-90% liều uống được tìm thấy trong nước tiểu trong 24 giờ đầu). Thời gian bán thải là 2-3 giờ.

Liều lượng và cách dùng:

Dùng đường uống. Liều dùng thông thường là 25mg/kg cân nặng, 3 lần/ngày (tổng liều 75mg/kg/ngày). Liều trên 100mg/kg/ngày không được khuyến cáo. Viên Novator 500 không thể chia nhỏ.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

  • Giảm bạch cầu trung tính/Mất bạch cầu hạt: Theo dõi số lượng bạch cầu trung tính hàng tuần. Ngừng thuốc nếu có nhiễm trùng hoặc giảm bạch cầu trung tính.
  • Suy thận/Suy gan: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan. Theo dõi chức năng gan thận.
  • Trẻ em và người cao tuổi: Dữ liệu sử dụng ở trẻ em dưới 6 tuổi và người cao tuổi còn hạn chế.
  • Nồng độ Zn++ huyết tương: Theo dõi nồng độ Zn++ và bổ sung nếu thiếu.
  • HIV dương tính/Suy giảm miễn dịch: Thận trọng khi sử dụng.
  • Xơ hóa gan: Chăm sóc đặc biệt ở bệnh nhân thiếu máu vùng biển có xơ hóa gan.

Xử lý quá liều:

Chưa có báo cáo về quá liều cấp tính với Deferiprone.

Quên liều:

Uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều.

Thông tin thêm về Deferiprone:

Deferiprone là một chất tạo phức chelat sắt hiệu quả, được sử dụng trong điều trị quá tải sắt ở bệnh nhân Thalassaemia. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như giảm bạch cầu trung tính và mất bạch cầu hạt, cần theo dõi chặt chẽ.

Bảo quản:

Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Atra
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Deferiprone
Quy cách đóng gói Hộp 5 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nang cứng
Xuất xứ Ấn Độ
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.