
Thuốc nhỏ mắt Pataday 02%
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Dung dịch nhỏ mắt Thuốc nhỏ mắt Pataday 02% là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc nhỏ mắt Pataday 02% là sản phẩm tới từ thương hiệu Alcon, được sản xuất trực tiếp tại Hoa Kỳ theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Olopatadine hydrochloride , và được đóng thành Chai x 2.5ml. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN1-232-10
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:48
Mô tả sản phẩm
Thuốc nhỏ mắt Pataday 0.2%
Thuốc nhỏ mắt Pataday 0.2% là thuốc gì?
Pataday 0.2% là thuốc nhỏ mắt được chỉ định để phòng ngừa và điều trị các triệu chứng và dấu hiệu ở mắt của bệnh viêm kết mạc dị ứng.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Olopatadine hydrochloride | 0.2% |
Chỉ định
Thuốc nhỏ mắt Pataday được chỉ định dùng để phòng ngừa và điều trị các triệu chứng và dấu hiệu ở mắt của bệnh viêm kết mạc dị ứng.
Chống chỉ định
Thuốc Pataday chống chỉ định trong các trường hợp quá mẫn với hoạt chất Olopatadine hydrochloride hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn sau đây đã được báo cáo trong các nghiên cứu lâm sàng với dung dịch nhỏ mắt Pataday 0.1% và 0.2%:
Không phổ biến (1/1000 ADR < 1/100):
- Rối loạn hệ thần kinh: Nhức đầu, loạn vị giác.
- Rối loạn mắt: Viêm giác mạc chấm, viêm giác mạc, đau mắt, khô mắt, phù mí mắt, ngứa mắt, tiết gỉ mắt, sung huyết mắt, đóng vảy bờ mí mắt, khó chịu ở mắt.
- Rối loạn hô hấp, lồng ngực và trung thất: Khô mũi.
- Rối loạn toàn thân và tại chỗ dùng thuốc: Mệt mỏi.
Hiếm gặp (1/10.000 < ADR < 1/1000):
- Rối loạn hệ thần kinh: Chóng mặt.
- Rối loạn mắt: Sợ ánh sáng, nhìn mờ, ban đỏ mí mắt.
- Rối loạn tiêu hóa: Khô miệng.
- Rối loạn da và mô dưới da: Viêm da tiếp xúc.
Các tác dụng phụ khác được báo cáo (tần suất không xác định): Hội chứng cảm lạnh và viêm hầu họng (7-11% bệnh nhân), viêm kết mạc, quá mẫn cảm, mệt mỏi, đau lưng, hội chứng cúm, ho nhiều, nhiễm trùng, buồn nôn, viêm mũi, viêm xoang (<5% bệnh nhân), phản ứng quá mẫn, chảy nước mắt, buồn nôn (giám sát hậu mãi).
Tương tác thuốc
Chưa có các tương tác lâm sàng liên quan nào đã được mô tả.
Dược lực học
Olopatadin là thuốc chống dị ứng/kháng histamin mạnh và chọn lọc, phát huy tác dụng thông qua nhiều cơ chế tác dụng riêng biệt. Olopatadin đối kháng histamin (chất trung gian chính của đáp ứng dị ứng ở người) và ngăn cản histamin sản xuất cytokin gây viêm từ các tế bào biểu mô kết mạc của người. Dữ liệu từ các nghiên cứu in vitro cho thấy thuốc có thể tác dụng trên các tế bào mast ở kết mạc của người để ức chế sự phóng thích các chất trung gian tiền viêm. Ở những bệnh nhân có ống lệ mũi thông suốt, nhỏ mắt với dung dịch nhỏ mắt Pataday đã cho thấy giảm các dấu hiệu và triệu chứng về mũi thường đi kèm với viêm kết mạc dị ứng theo mùa. Olopatadin không gây ra sự thay đổi có ý nghĩa lâm sàng về đường kính đồng tử.
Dược động học
Hấp thu:
Olopatadin được hấp thu vào mắt và đạt nồng độ tối đa (Cmax) trong vòng 30 phút đến 2 giờ (Tmax) ở các mô mắt sau khi nhỏ vào hai bên mắt thỏ trắng đực New Zealand (NZW). Nồng độ olopatadin trong huyết tương thấp sau khi nhỏ vào hai bên mắt thỏ dung dịch nhỏ mắt Pataday. Ở người, nồng độ trong huyết tương sau khi nhỏ mắt thấp hơn nhiều so với dùng đường uống.
Phân bố:
Các nghiên cứu ở thỏ cho thấy các mô mắt liên quan tới vị trí dùng thuốc như kết mạc và giác mạc, có nồng độ olopatadin cao nhất sau khi nhỏ vào mắt. Nồng độ olopatadin trong thủy dịch, hắc mạc, mống mắt-thể mi (ICB) và thủy tinh thể tăng lên theo nồng độ tăng dần của olopatadin. Các nghiên cứu đã cho thấy mức độ gắn kết thấp vào các mô sắc tố melanin.
Bài tiết/Thải trừ:
Ở người, sự bài tiết thuốc ở dạng không đổi qua nước tiểu là đường thải trừ chính. Thời gian bán huỷ trong huyết tương toàn thân thấp hơn 3 giờ.
Sự tuyến tính/Không tuyến tính:
Trong một nghiên cứu liều đơn, olopatadin cho thấy liều dùng tăng tỷ lệ thuận với sự phơi nhiễm (thể hiện qua Cmax và AUC) ở các mô mắt sau khi nhỏ mắt.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Người lớn: Nhỏ một giọt vào mỗi mắt bị bệnh, 1 lần/ngày.
Người cao tuổi: Không cần thiết điều chỉnh liều.
Trẻ em từ 2 tuổi trở lên: Độ an toàn và hiệu quả đã được thiết lập.
Các nhóm bệnh nhân đặc biệt (suy thận, suy gan): Chưa được nghiên cứu, nhưng không có sự điều chỉnh liều nào được dự kiến là cần thiết.
Cách dùng:
Chỉ dùng để nhỏ mắt. Không dùng để tiêm hoặc uống. Sau khi mở nắp, nếu vòng gắn đảm bảo ở cổ lọ bị long ra thì bỏ nó đi trước khi dùng thuốc. Tránh để đầu nhỏ thuốc chạm vào mí mắt, vùng xung quanh mắt hoặc bất cứ bề mặt nào. Đóng kín nắp lọ thuốc khi không sử dụng. Nếu đang dùng nhiều hơn một loại thuốc nhỏ mắt, các loại thuốc phải được dùng cách nhau ít nhất 5 phút. Thuốc mỡ tra mắt cần dùng sau cùng. Nên khuyên bệnh nhân không đeo kính áp tròng nếu mắt họ bị đỏ. Không nên dùng dung dịch nhỏ mắt Pataday để điều trị kích ứng mắt liên quan đến kính áp tròng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Dung dịch nhỏ mắt Pataday chứa benzalkonium clorid có thể gây kích ứng mắt và đã biết làm đổi màu kính áp tròng mềm. Tránh tiếp xúc với kính áp tròng mềm. Bệnh nhân phải được hướng dẫn tháo kính áp tròng trước khi dùng thuốc và chờ ít nhất 15 phút trước khi đeo kính trở lại. Cần ngừng sử dụng thuốc khi xuất hiện các dấu hiệu của các phản ứng nghiêm trọng hoặc phản ứng quá mẫn. Benzalkonium clorid đã được báo cáo gây ra viêm giác mạc chấm và/hoặc loét giác mạc do độc tố. Cần kiểm soát chặt chẽ khi sử dụng thuốc thường xuyên hoặc kéo dài trên bệnh nhân bị khô mắt hoặc khi giác mạc bị tổn thương. Nhìn mờ tạm thời sau khi nhỏ mắt hoặc những rối loạn thị lực khác có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Chưa có dữ liệu liên quan đến dùng quá liều ở người do uống nhầm hoặc cố ý uống thuốc. Trong trường hợp dùng quá liều, cần thực hiện kiểm tra và chăm sóc bệnh nhân thích hợp.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Olopatadine Hydrochloride
(Lưu ý: Phần này chỉ bao gồm thông tin có sẵn trong dữ liệu cung cấp, không phải là thông tin đầy đủ về hoạt chất.) Olopatadine hydrochloride là một thuốc kháng histamine mạnh và chọn lọc, có tác dụng chống dị ứng. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự giải phóng histamine và các chất trung gian viêm khác từ các tế bào mast, giúp giảm các triệu chứng của viêm kết mạc dị ứng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Alcon |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Olopatadine hydrochloride |
Quy cách đóng gói | Chai x 2.5ml |
Dạng bào chế | Dung dịch nhỏ mắt |
Xuất xứ | Hoa Kỳ |
Thuốc kê đơn | Có |