
Thuốc mỡ tra mắt Maxitrol
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc mỡ tra mắt Maxitrol - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Alcon. Thuốc Thuốc mỡ tra mắt Maxitrol có hoạt chất chính là Neomycin , Dexamethasone , Polymyxin B Sulfate , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-21925-19. Thuốc được sản xuất tại Bỉ, tồn tại ở dạng Thuốc mỡ. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Tuýp
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:50
Mô tả sản phẩm
Thuốc mỡ tra mắt Maxitrol
Thuốc mỡ tra mắt Maxitrol là thuốc gì?
Maxitrol là thuốc mỡ tra mắt kết hợp, chứa hoạt chất corticosteroid (Dexamethasone) và các kháng sinh (Neomycin, Polymyxin B Sulfate). Thuốc được chỉ định điều trị ngắn hạn các tình trạng viêm mắt đáp ứng với corticoid, khi cần dự phòng nhiễm khuẩn, sau khi đã loại trừ khả năng nhiễm nấm và virus.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Neomycin | 3.5mg |
Dexamethasone | 1mg |
Polymyxin B Sulfate | 6000iu |
Chỉ định
Điều trị ngắn hạn các tình trạng viêm mắt đáp ứng với corticoid khi cần dự phòng nhiễm khuẩn, sau khi đã loại trừ sự hiện diện của nấm và vi rút.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc (Dexamethasone, Polymyxin B, Neomycin).
- Viêm giác mạc do Herpes simplex.
- Bệnh đậu mùa, thủy đậu và các nhiễm virus khác ở giác mạc hoặc kết mạc.
- Nhiễm nấm ở cấu trúc mắt hoặc bệnh lý mắt do ký sinh trùng chưa được điều trị.
- Nhiễm khuẩn lao ở mắt.
Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Rối loạn hệ miễn dịch: Quá mẫn
- Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu
- Rối loạn mắt: Viêm loét giác mạc, nhìn mờ, sợ ánh sáng, giãn đồng tử, sa mí mắt, đau mắt, sưng mắt, cảm giác có dị vật trong mắt, sung huyết mắt, tăng chảy nước mắt.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Rối loạn mắt: Viêm giác mạc, tăng áp lực nội nhãn, ngứa mắt, khó chịu ở mắt, kích ứng mắt.
Hiếm gặp (ADR < 1/100):
- Rối loạn da và mô: Hội chứng Stevens-Johnson dưới da.
Hướng dẫn xử trí ADR: Ngừng dùng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời steroid tại chỗ với thuốc chống viêm không steroid tại chỗ có thể làm tăng nguy cơ ảnh hưởng đến sự hồi phục vết thương giác mạc. Ở những bệnh nhân điều trị với ritonavir, có sự tăng nồng độ dexamethasone trong huyết tương.
Dược lực học
- Dexamethasone: Cơ chế chính xác của tác dụng chống viêm chưa rõ. Dexamethasone ức chế các cytokins gây viêm.
- Polymyxin B Sulfate: Kháng sinh tác động lên màng tế bào vi khuẩn Gram âm.
- Neomycin: Kháng sinh aminoglycosid ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn.
Dược động học
Hấp thu:
- Dexamethasone: Hấp thu vào thủy dịch, hấp thu toàn thân ít.
- Neomycin: Hấp thu chậm vào thủy dịch, hấp thu đường uống thấp.
- Polymyxin B: Ít hấp thu từ túi kết mạc.
Phân bố, Chuyển hóa, Thải trừ:
Thông tin chi tiết về phân bố, chuyển hóa và thải trừ của từng thành phần được cung cấp nhưng quá dài và phức tạp nên không được trình bày ở đây.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn: Tra 1 lượng nhỏ vào túi kết mạc, 3-4 lần/ngày.
- Trẻ em và người cao tuổi: Chưa được nghiên cứu đầy đủ.
- Bệnh nhân suy gan, suy thận: Chưa được nghiên cứu đầy đủ, nhưng do hấp thu toàn thân thấp nên không cần hiệu chỉnh liều.
Lưu ý: Liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng:
Nếu dùng nhiều hơn 1 loại thuốc tra mắt, cách nhau ít nhất 5 phút. Thuốc mỡ tra mắt dùng sau cùng. Không để đầu tuýp chạm mắt.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Chỉ dùng để tra mắt. Không tiêm hay nuốt.
- Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến bội nhiễm.
- Có thể xảy ra quá mẫn với aminoglycosid.
- Sử dụng corticosteroid kéo dài có thể gây tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể.
- Theo dõi nhãn áp định kỳ cho bệnh nhân dùng corticosteroid kéo dài.
- Không được dùng cho trẻ em.
- Nguy cơ tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể tăng ở bệnh nhân đái tháo đường.
- Corticosteroid có thể làm giảm sức đề kháng, che lấp dấu hiệu nhiễm trùng.
- Không đeo kính áp tròng trong thời gian điều trị.
- Có thể xảy ra mẫn cảm chéo với các aminoglycosid khác.
- Thuốc chứa methylparahydroxybenzoat và propylparahydroxybenzoat có thể gây phản ứng dị ứng.
- Thuốc chứa lanolin có thể gây phản ứng da.
Xử lý quá liều
Rửa mắt bằng nước ấm nếu tra quá liều.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần
Neomycin: Thuộc nhóm aminoglycosid, kháng khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn. Có thể gây độc tính trên thận và thính giác khi dùng đường toàn thân.
Dexamethasone: Thuộc nhóm corticosteroid, có tác dụng chống viêm mạnh. Sử dụng kéo dài có thể gây tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể.
Polymyxin B Sulfate: Thuộc nhóm polypeptide, kháng khuẩn chủ yếu trên vi khuẩn gram âm.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Alcon |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Neomycin Dexamethasone Polymyxin B Sulfate |
Quy cách đóng gói | Tuýp |
Dạng bào chế | Thuốc mỡ |
Xuất xứ | Bỉ |
Thuốc kê đơn | Có |