
Thuốc Meditrol 0.25mcg
Liên hệ
Thuốc Meditrol 0.25mcg với thành phần Calcitriol , là loại thuốc giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, phòng ngừa hoặc ngăn ngừa bệnh tật của MEGA We care. Đây là loại thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (Thái Lan) và được sản xuất, đóng gói tại những cơ sở, nhà máy sản xuất uy tín (quy cách đóng gói mới nhất hiện nay la Hộp 3 Vỉ x 10 Viên). Viên nang mềm Thuốc Meditrol 0.25mcg có số đăng ký lưu hành là VN-18020-14
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:15
Mô tả sản phẩm
Thuốc Meditrol 0.25mcg
Thuốc Meditrol 0.25mcg là thuốc gì?
Meditrol 0.25mcg là thuốc thuộc nhóm thuốc xương khớp, chứa hoạt chất Calcitriol với hàm lượng 0.25mcg. Calcitriol là một dạng hoạt động của Vitamin D3, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa canxi và photpho trong cơ thể, giúp duy trì sức khỏe xương.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Calcitriol | 0.25 mcg |
Chỉ định:
- Điều trị loãng xương ở phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh.
- Điều trị loạn dưỡng xương ở bệnh nhân suy thận mãn tính, đặc biệt những bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
- Điều trị giảm năng tuyến cận giáp và bệnh còi xương.
Chống chỉ định:
- Tăng calci huyết.
- Bệnh nhân đang dùng các chế phẩm có chứa vitamin D.
Tác dụng phụ:
Do Calcitriol có hoạt tính của vitamin D, tác dụng phụ có thể xảy ra tương tự như khi dùng quá liều vitamin D, ví dụ như hội chứng tăng canxi huyết hoặc ngộ độc canxi (phụ thuộc vào mức độ và thời gian tăng canxi huyết). Các dấu hiệu của hội chứng tăng canxi huyết cấp tính là chán ăn, đau đầu, nôn và táo bón. Hội chứng mãn tính có thể bao gồm loạn dưỡng, rối loạn cảm giác, sốt và khát nước, đái nhiều, lãnh cảm, kìm hãm sự phát triển và nhiễm trùng đường tiết niệu. Đồng thời với tình trạng tăng canxi huyết và tăng phosphat huyết, có thể xuất hiện tình trạng vôi hóa các mô mềm. Ở những bệnh nhân chức năng thận bình thường, chứng tăng canxi huyết mãn tính có thể liên quan đến tăng creatinine huyết. Khi xuất hiện các triệu chứng trên, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc:
- Thuốc có chứa magiê (antacid) có thể gây tăng magiê huyết, không nên dùng chung với Meditrol ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo mãn tính.
- Cần điều chỉnh liều dùng các thuốc bổ sung phosphat dựa trên nồng độ phosphate huyết thanh.
- Cần tạm ngưng các chế phẩm vitamin D và dẫn xuất của nó trong thời gian điều trị Meditrol.
- Sử dụng đồng thời với thuốc lợi tiểu nhóm thiazide làm tăng nguy cơ tăng canxi huyết.
- Cần thận trọng khi dùng chung với thuốc trợ tim digitalis do nguy cơ loạn nhịp tim.
Dược lực học:
Calcitriol là một trong những chất chuyển hóa có hoạt tính quan trọng nhất của Vitamin D3. Nó kích thích sự hấp thu canxi ở ruột và điều tiết sự ngấm khoáng qua xương. Tác dụng dược lý của liều đơn calcitriol kéo dài khoảng 3-5 ngày. Vai trò chính của calcitriol là điều tiết nội cân bằng canxi tại xương, bao gồm cả kích thích hoạt tính sinh cốt bào.
Dược động học:
Hấp thu: Calcitriol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khi dùng liều đơn là 0.25-1mcg trong 3-6 giờ. Phân bố: Trong máu, calcitriol gắn với protein huyết tương. Calcitriol qua được nhau thai và bài xuất vào sữa mẹ. Chuyển hóa: Calcitriol trải qua quá trình chuyển hóa tạo ra nhiều chất chuyển hóa khác nhau. Đào thải: Thời gian bán thải của calcitriol trong huyết thanh là 3-6 giờ. Calcitriol được bài tiết qua mật và phụ thuộc vào tuần hoàn ruột gan.
Liều lượng và cách dùng:
Dùng đường uống. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Liều khuyến cáo (tham khảo):
- Loãng xương sau mãn kinh: 0.25mcg, hai lần/ngày.
- Loạn dưỡng xương do thận (sau thẩm tách máu): Bắt đầu 0.25mcg/ngày, có thể tăng dần lên 0.5-1mcg/ngày tùy đáp ứng.
- Giảm năng tuyến cận giáp và còi xương: Bắt đầu 0.25mcg/ngày, có thể tăng dần tùy đáp ứng.
Lưu ý: Cần theo dõi canxi huyết thanh định kỳ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Có sự tương quan chặt chẽ giữa việc điều trị calcitriol và nguy cơ tăng canxi huyết. Cần tuân thủ chế độ ăn uống và theo dõi dấu hiệu tăng canxi huyết.
- Bệnh nhân nằm bất động có nguy cơ tăng canxi huyết cao.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận.
- Bệnh nhân kháng vitamin D cần tiếp tục dùng bổ sung phosphat.
- Bệnh nhân có chức năng thận bình thường nên tránh thiếu nước.
Xử lý quá liều:
Các triệu chứng tương tự như quá liều vitamin D: chán ăn, đau đầu, nôn, táo bón ( cấp tính); loạn dưỡng, rối loạn cảm giác, sốt, khát nước, đái nhiều… (mạn tính). Điều trị bao gồm: rửa dạ dày, dùng dầu paraffin, kiểm tra canxi huyết, có thể dùng phosphat và corticoid.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về Calcitriol:
Calcitriol là một hormone steroid được tổng hợp từ vitamin D3, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi và photphat trong máu, giúp hấp thu canxi từ ruột và duy trì khoáng hóa xương.
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C. Tránh tiếp xúc trực tiếp với nhiệt.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | MEGA We care |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Calcitriol |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Thái Lan |