
Thuốc Medi-Paroxetin 20mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Medi-Paroxetin 20mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Paroxetine của Medisun. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-21656-14. Thuốc được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nén bao phim
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:08
Mô tả sản phẩm
Thuốc Medi-Paroxetin 20mg
Thuốc Medi-Paroxetin 20mg là thuốc gì?
Medi-Paroxetin 20mg là thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI). Thuốc được sử dụng để điều trị một số rối loạn tâm thần.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paroxetine | 20mg |
Chỉ định
Thuốc Medi-Paroxetin được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Các giai đoạn trầm cảm nặng
- Rối loạn hoảng sợ
- Rối loạn lo âu tổng quát
- Hội chứng loạn thần kinh ám ảnh
- Rối loạn lo âu xã hội
- Rối loạn do stress sau chấn thương
Chống chỉ định
Thuốc Medi-Paroxetin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang và đã dùng trong vòng 14 ngày thuốc ức chế MAO, thuốc thioridazine.
- Điều trị bằng tiêm xanh methylen.
- Không dùng paroxetine cho người dưới 18 tuổi.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Medi-Paroxetin, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
- Buồn nôn, buồn ngủ, chóng mặt, khó ngủ, chán ăn, suy nhược, khô miệng, ra mồ hôi, mờ mắt, ngáp.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo bác sĩ ngay): Lắc (run), bồn chồn, không có khả năng để giữ yên, giảm hứng thú tình dục, thay đổi trong khả năng tình dục, cảm giác tê, ngứa ran, dễ bị bầm tím, chảy máu, nhịp tim nhanh bất thường, yếu cơ, co thắt, co giật. Hội chứng serotonin (hiếm gặp).
Hội chứng serotonin: Nhận trợ giúp y tế ngay nếu gặp các triệu chứng sau: Ảo giác, bất thường bồn chồn, mất phối hợp, tim đập nhanh, chóng mặt nặng, sốt không rõ nguyên nhân, buồn nôn/nôn/tiêu chảy, cơ bắp co giật nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Lưu ý: Danh sách này không đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
- Thuốc ức chế MAO: Không dùng chung với thuốc ức chế MAO (như isocarboxazid, phenelzin, tranylcypromin, procarbazin).
- Cimetidin: Có thể làm tăng lượng paroxetine trong máu.
- Warfarin: Có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.
- Tryptophan: Có thể gây đau đầu, buồn nôn, ra mồ hôi và chóng mặt.
- Phenytoin, phenobarbital: Có thể làm giảm tác dụng của paroxetine.
- NSAID (aspirin, ibuprofen, naproxen, v.v.): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc ức chế CYP2D6: Có thể cần điều chỉnh liều paroxetine và các thuốc khác.
- Rượu: Có thể làm tăng tác dụng phụ của paroxetine.
Dược lực học
Hiệu quả của paroxetine trong điều trị các rối loạn trầm cảm, rối loạn lo âu xã hội, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn hoảng sợ, rối loạn lo âu tổng quát, và rối loạn căng thẳng sau chấn thương được cho là có liên quan đến tiềm lực hoạt động của serotonin trong hệ thống thần kinh trung ương do ức chế thần kinh tái hấp thu serotonin (5-hydroxy-tryptamine, 5-HT). Paroxetine là một chất ức chế mạnh và có tính chọn lọc cao trên tế bào thần kinh serotonin, đồng thời nó có tác dụng rất yếu trên norepinephrine và dopamine của tế bào thần kinh.
Dược động học
Hấp thu và phân bố: Paroxetine được hấp thu hoàn toàn sau khi uống. Paroxetine phân phối khắp cơ thể, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương. Khoảng 95-93% paroxetine được kết hợp với protein huyết tương.
Chuyển hóa và thải trừ: Paroxetine được chuyển hóa bởi CYP2D6 và các chất chuyển hóa được bài tiết trong nước tiểu và một phần trong phân. Khoảng 64% thuốc được thải trừ qua nước tiểu, 36% qua phân. Thời gian bán thải khoảng 21 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Thuốc dùng đường uống. Nên uống 1 liều/ngày vào buổi sáng, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Uống cả viên, không nên nhai.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp. Thông tin liều dùng dưới đây chỉ mang tính tham khảo:
- Trầm cảm: Người lớn: 1 viên/ngày, tối đa 2 viên/ngày.
- Rối loạn hoảng sợ: Người lớn: Liều khởi đầu 1/2 viên/ngày, tăng dần lên 2 viên/ngày, tối đa 3 viên/ngày.
- Rối loạn lo âu tổng quát: Người lớn: Liều khởi đầu 1/2 viên/ngày, sau đó tăng dần lên 2 viên/ngày.
- Hội chứng loạn thần kinh ám ảnh: Người lớn: Liều khởi đầu 1 viên/ngày, tăng dần lên 2 viên/ngày, tối đa 3 viên/ngày.
- Rối loạn lo âu xã hội: Người lớn: Liều khởi đầu 1 viên/ngày, có thể tăng lên 3 viên/ngày.
- Rối loạn do stress sau chấn thương, người cao tuổi, người suy gan thận: Liều khởi đầu 1/2 viên/ngày, sau đó tăng liều theo chỉ định của bác sĩ, tối đa 2 viên/ngày.
Khi ngừng thuốc: Giảm liều từ từ, không ngưng thuốc đột ngột.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng thuốc cho người suy giảm chức năng gan thận.
- Không uống rượu khi đang dùng thuốc.
- Thận trọng với bệnh tim mạch, bệnh động kinh, tiền sử ám ảnh cưỡng chế.
- Ngưng thuốc khi có xuất hiện các cơn co giật.
- Không dùng thuốc khi đang vận hành máy móc, lái xe.
- Thời kỳ mang thai: Thuốc có thể đi qua nhau thai. Cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng cho phụ nữ có thai.
- Thời kỳ cho con bú: Thuốc có thể đi qua sữa mẹ. Cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều: Đau đầu, buồn nôn, giãn đồng tử, thay đổi huyết áp, co cơ, kích động, lo lắng, và nhịp nhanh. Điều trị triệu chứng, không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về Paroxetine (Hoạt chất)
(Lưu ý: Phần này chỉ bao gồm thông tin có sẵn trong dữ liệu cung cấp.) Paroxetine là một chất ức chế chọn lọc mạnh của sự tái hấp thu serotonin (5-HT). Nó có tác dụng yếu trên norepinephrine và dopamine.
Cảnh báo: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Medisun |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Paroxetine |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |