
Thuốc Marathone Foripharm
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Marathone là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Thương truật, Ngưu tất (Rễ) , Nhũ hương, Tằm vôi, Ma hoàng , Bột mã tiền chế, Cam thảo của Foripharm. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là V1431-H12-10. Thuốc được đóng thành Hộp 10 vỉ x 10 viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nang cứng
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:01
Mô tả sản phẩm
Thuốc Marathone
Thuốc Marathone là thuốc gì?
Thuốc Marathone là thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh lý về xương khớp.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ngưu tất (Rễ) | 11.5mg |
Nhũ hương | 11.5mg |
Tằm vôi | 11.5mg |
Ma hoàng | 11.5mg |
Bột mã tiền chế | 50mg |
Cam thảo |
Chỉ định
Thuốc Marathone được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Điều trị các bệnh phong tê thấp, viêm khớp cấp và mãn tính
- Đau khớp hoặc biến dạng khớp
- Đau lưng, đau xương khi co duỗi
- Viêm đau dây thần kinh toạ
- Viêm đau dây thần kinh liên sườn
Chống chỉ định
Thuốc Marathone chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ em dưới 5 tuổi.
- Phong thấp thể nhiệt, người tăng huyết áp, suy tim.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Marathone, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
Đôi khi gặp tình trạng nôn nao, khó chịu. Các triệu chứng trên sẽ hết khi ngừng thuốc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Không có nghiên cứu nào về tương tác của thuốc. Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Marathone dùng đường uống.
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Ngày 4 - 6 viên, chia 2 lần.
- Trẻ em 5 - 12 tuổi: Ngày 2 - 3 viên, chia 2 - 3 lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Chưa có tài liệu báo cáo. Đọc trước hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Xử lý quá liều
Quá liều: Ngáp, nước dãi chảy nhiều, nôn mửa, sợ ánh sáng, mạch nhanh và yếu, tứ chi cứng đờ, co giật nhẹ rồi đột nhiên có triệu chứng như uốn ván nặng với hiện tượng rút gân hàm, lồi mắt, đồng tử mở rộng, bắp thịt tứ chi và thân bị co, sự co bắp thịt ngực gây khó thở và ngạt.
Xử trí: Việc điều trị ngộ độc Mã tiền chủ yếu là phòng tránh co giật và trợ giúp hô hấp. Nhiều thuốc được đề xuất để chống co giật như hít Cloroform, Natri Bromid cho vào trực tràng, uống Cloral hydrat, nhưng tốt nhất là tiêm tĩnh mạch một Barbiturat. Đồng thời thực hiện hô hấp nội khí quản, rửa dạ dày bằng thuốc tím, cồn Iod pha loãng với nước.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bảo quản
Nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Thông tin thêm về thành phần (nếu có đủ thông tin)
Mã tiền chế (Strychni Semen Preparatum): Thành phần này chứa chất độc strychnine. Việc sử dụng cần hết sức thận trọng và tuân thủ đúng liều lượng chỉ định của bác sĩ. (Lưu ý: Thông tin về độc tính của mã tiền đã được nêu ở phần xử lý quá liều).
Lưu ý: Thông tin về các thành phần khác hiện chưa đủ để cung cấp thêm chi tiết.
Cảnh báo: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Foripharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Ngưu tất (Rễ) Ma hoàng Cam thảo |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |