Thuốc Lupilopram 10mg

Thuốc Lupilopram 10mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Lupilopram 10mg - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu JUBILANT. Thuốc Thuốc Lupilopram 10mg có hoạt chất chính là Escitalopram , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-19700-16. Thuốc được sản xuất tại Ấn Độ, tồn tại ở dạng Viên nén bao phim. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 3 vỉ x 10 viên

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:20

Mô tả sản phẩm


Thuốc Lupilopram 10mg

Thuốc Lupilopram 10mg là thuốc gì?

Lupilopram 10mg là thuốc thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm, cụ thể là thuốc ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRI). Thuốc được sử dụng để điều trị một số rối loạn tâm thần.

Thành phần:

Thành phần Hàm lượng
Escitalopram 10mg

Chỉ định:

  • Điều trị chứng trầm cảm trầm trọng.
  • Điều trị chứng rối loạn hoảng sợ có hoặc không kèm chứng sợ khoảng trống.
  • Điều trị rối loạn lo âu xã hội (ám ảnh xã hội).
  • Điều trị rối loạn lo âu lan tỏa.
  • Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế.

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm với escitalopram hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Điều trị đồng thời với các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) vì có nguy cơ xảy ra hội chứng serotonin.
  • Sử dụng kết hợp escitalopram với các thuốc ức chế thuận nghịch MAO-A (ví dụ moclobemid) hoặc thuốc ức chế không chọn lọc MAO linezolid vì có nguy cơ khởi phát hội chứng serotonin.

Tác dụng phụ:

Các tác dụng phụ thường gặp nhất xuất hiện trong tuần đầu hoặc thứ hai điều trị, mức độ và tần suất thường giảm dần khi tiếp tục điều trị. Danh sách dưới đây không đầy đủ, và tần suất được dựa trên các nghiên cứu lâm sàng, không chính xác như giả dược. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

  • Rất thường gặp (≥ 1/10): Buồn nôn
  • Thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10): Giảm/tăng sự thèm ăn, tăng/giảm cân, lo âu, mất ngủ, ác mộng, giảm tình dục, tiêu chảy, táo bón, nôn, khô miệng, tăng tiết mồ hôi, đau khớp, đau cơ, mệt mỏi
  • Không thường gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100): Nghiến răng, kích động, cơn hoảng sợ, tình trạng lẫn lộn, nhịp tim nhanh, mày đay, rụng tóc, ban, ngứa, phù nề, rối loạn xuất tinh/bất lực ở nam, xuất huyết tử cung/đa kinh ở nữ
  • Hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1000): Phản ứng phản vệ, giảm cân, chảy máu cam, xuất huyết tiêu hóa, nhịp tim chậm
  • Rất hiếm gặp (< 1/10.000) hoặc chưa biết: Giảm tiểu cầu, bài tiết ADH không thích hợp, hạ natri huyết, chán ăn, hưng cảm, có ý nghĩ tự tử, hành vi tự tử, giãn đồng tử, rối loạn thị giác, Ù tai, kéo dài khoảng QT, hạ huyết áp thể đứng, viêm gan, chức năng gan bất thường, bầm tím, phù mạch, bí tiểu, tiết nhiều sữa, cương đau dương vật

Lưu ý: Đây chỉ là một số tác dụng phụ thường gặp. Danh sách đầy đủ hơn có thể được tìm thấy trong hướng dẫn sử dụng thuốc.

Dược lực học:

Escitalopram là một thuốc ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (5-HT) có ái lực mạnh với vị trí liên kết chính. Sự ức chế tái hấp thu 5-HT là cơ chế tác dụng duy nhất có thể giải thích được tác dụng dược lý và lâm sàng của escitalopram.

Dược động học:

Thuốc được hấp thu gần như hoàn toàn và không phụ thuộc vào thức ăn. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 80%. Thể tích phân bố khoảng 12 đến 26 L/kg. Escitalopram được chuyển hóa ở gan. Thời gian bán thải khoảng 30 giờ. Các chất chuyển hóa chính được thải trừ qua gan (chuyển hóa) và thận, chủ yếu qua nước tiểu.

Liều lượng và cách dùng:

Thuốc Lupilopram 10mg dùng đường uống, liều đơn mỗi ngày, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều thông thường cho người lớn là 10mg/ngày, có thể tăng lên tối đa 20mg/ngày theo chỉ định của bác sĩ. Người cao tuổi, người suy gan hoặc thận cần điều chỉnh liều. Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

Xem phần "Thận trọng khi sử dụng" trong thông tin chi tiết.

Xử lý quá liều:

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng bao gồm rửa dạ dày, dùng than hoạt tính, giám sát tim mạch và hô hấp. Trong trường hợp khẩn cấp, liên hệ ngay với trung tâm y tế gần nhất.

Quên liều:

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.

Thông tin thêm về Escitalopram (Hoạt chất):

Escitalopram là đồng phân S của citalopram, có tác dụng mạnh hơn so với citalopram.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu JUBILANT
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Escitalopram
Quy cách đóng gói Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Ấn Độ
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.