Thuốc Loratadine 10Mg

Thuốc Loratadine 10Mg

Liên hệ

Thuốc Loratadine 10Mg của thương hiệu Thành Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Việt Nam, với dạng bào chế là Viên nén. Thuốc Thuốc Loratadine 10Mg được đăng ký lưu hành với SĐK là VN-27610-17, và đang được đóng thành Hộp 10 Vỉ x 10 Viên. Loratadine - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:17

Mô tả sản phẩm


Thuốc Loratadine 10Mg

Thuốc Loratadine 10Mg là thuốc gì?

Thuốc Loratadine 10mg là thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên, không gây buồn ngủ. Thuốc được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, ngứa và mày đay.

Thành phần

Thông tin thành phần Hàm lượng
Loratadine 10mg

Chỉ định

Thuốc Loratadine được chỉ định điều trị các trường hợp:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Ngứa và mày đay liên quan đến histamin

Lưu ý: Thuốc kháng histamin không có tác dụng trong điều trị hen suyễn.

Chống chỉ định

Thuốc Loratadine chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng Loratadine với liều lớn hơn 10mg hàng ngày, các tác dụng phụ sau có thể xảy ra:

Thường gặp:

  • Đau đầu
  • Khô miệng
  • Chóng mặt
  • Khô mũi
  • Hắt hơi
  • Viêm kết mạc

Hiếm gặp:

  • Trầm cảm
  • Tim đập nhanh
  • Loạn nhịp nhanh trên thất
  • Đánh trống ngực
  • Buồn nôn
  • Chức năng gan bất bình thường
  • Kinh nguyệt không đều
  • Ngoại ban
  • Nổi mày đay
  • Choáng phản vệ

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời với các thuốc sau có thể gây tương tác:

  • Cimetidin: Làm tăng nồng độ Loratadine trong huyết tương.
  • Ketoconazol: Làm tăng nồng độ Loratadine trong huyết tương.
  • Erythromycin: Làm tăng nồng độ Loratadine trong huyết tương.

Dược lực học

Loratadine là thuốc kháng histamin 3 vòng có tác dụng kéo dài, đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên và không có tác dụng an thần trên thần kinh trung ương. Loratadine làm giảm triệu chứng viêm mũi và viêm kết mạc dị ứng do giải phóng histamin, đồng thời chống ngứa và nổi mày đay liên quan đến histamin. Tuy nhiên, Loratadine không có tác dụng bảo vệ hoặc trợ giúp lâm sàng trong trường hợp giải phóng histamin nặng như sốc phản vệ.

Dược động học

Loratadine hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của loratadine và chất chuyển hóa hoạt tính của nó (descarboethoxyloratadin) đạt được tương ứng ở 1,5 và 3,7 giờ. Nửa đời thải trừ của loratadine là 17 giờ và của descarboethoxyloratadin là 19 giờ. Loratadine được chuyển hóa nhiều ở gan, chủ yếu thành descarboethoxyloratadin, một chất chuyển hóa có hoạt tính. Khoảng 80% tổng liều Loratadine được bài tiết qua nước tiểu và phân trong vòng 10 ngày. Tác dụng kháng histamin xuất hiện trong vòng 1-4 giờ, đạt tối đa sau 8-12 giờ và kéo dài hơn 24 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Liều khuyến cáo:

  • Người lớn, người cao tuổi và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 viên/lần, 1 lần/ngày.
  • Người bị suy gan hoặc suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút): 1 viên/lần, cứ 2 ngày 1 lần.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Không sử dụng dạng viên này.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.

Cách dùng: Uống trọn viên thuốc với một ly nước.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng.
  • Khô miệng: Loratadine có thể gây khô miệng, đặc biệt ở người cao tuổi, tăng nguy cơ sâu răng. Cần vệ sinh răng miệng tốt.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây chóng mặt, cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết, với liều thấp và trong thời gian ngắn. Loratadine bài tiết vào sữa mẹ.

Xử lý quá liều

Người lớn: Buồn ngủ, nhịp tim nhanh, nhức đầu (khi uống 40-180mg).

Trẻ em: Biểu hiện ngoại tháp và đánh trống ngực (khi uống sirô quá liều 10mg).

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Loratadine không bị loại bỏ bằng thẩm tách máu. Liên hệ ngay trung tâm cấp cứu trong trường hợp khẩn cấp.

Quên liều

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.

Thông tin thêm về Loratadine

Loratadine là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể H1 ngoại biên. Điều này giúp giảm các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ đáng kể như các thuốc kháng histamin thế hệ cũ.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Thành Nam
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Loratadine
Quy cách đóng gói Hộp 10 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén
Xuất xứ Việt Nam

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.