
Thuốc Lincomycin 600mg/2ml Siu Guan Chem
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Lincomycin 600mg/2ml với thành phần là Lincomycin - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Siu Guan Chem (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại TAIWAN, PROVINCE OF CHINA,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 10 Ống x 2ml và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD-5188-08, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Thuốc tiêm Thuốc Lincomycin 600mg/2ml, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:08
Mô tả sản phẩm
Thuốc Lincomycin 600mg/2ml
Thuốc Lincomycin 600mg/2ml là thuốc gì?
Lincomycin 600mg/2ml là thuốc tiêm thuộc nhóm kháng sinh lincosamid, có tác dụng chống vi khuẩn. Thuốc được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm khuẩn.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lincomycin | 600mg |
Chỉ định
Thuốc Lincomycin 600mg/2ml được chỉ định dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng như:
- Nhiễm khuẩn tai, mũi, họng
- Viêm phế quản phổi
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm và xương khớp
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục
- Nhiễm khuẩn huyết
- Nhiễm khuẩn sau phẫu thuật vùng bụng
Chống chỉ định
Thuốc Lincomycin 600mg/2ml chống chỉ định trong các trường hợp:
- Quá mẫn với lincomycin hoặc các thuốc cùng họ lincosamid.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Lincomycin 600mg/2ml:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (>1/100) | Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, ỉa chảy (có thể do Clostridium difficile). |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Da: Mày đay, phát ban; Các tác dụng khác: Phản ứng tại chỗ sau tiêm bắp, viêm tĩnh mạch huyết khối sau tiêm tĩnh mạch. |
Hiếm gặp (<1/1000) | Toàn thân: Phản ứng phản vệ; Máu: Giảm bạch cầu trung tính (có thể phục hồi); Tiêu hóa: Viêm đại tràng màng giả, viêm thực quản (khi dùng đường uống); Gan: Tăng enzym gan (phục hồi được), như tăng transaminase. |
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngừng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời lincomycin với các thuốc ức chế thần kinh cơ (như tubocurarine) và các kháng sinh có độc tính tương tự (như colistin, streptomycin, neomycin, kanamycin, polymycin) có thể dẫn đến liệt hô hấp. Erythromycin có tác dụng đối kháng với lincomycin.
Dược lực học
Lincomycin có tác dụng chống vi khuẩn tương tự clindamycin nhưng ít hiệu lực hơn. Thuốc chủ yếu kìm khuẩn ưa khí gram dương và có phổ kháng khuẩn rộng đối với vi khuẩn kỵ khí. Cơ chế tác dụng là gắn vào tiểu phần 50S của ribosom vi khuẩn, cản trở tổng hợp protein. Tác dụng chủ yếu là kìm khuẩn, nhưng ở nồng độ cao có thể diệt khuẩn đối với các chủng nhạy cảm. Thuốc có tác dụng trên nhiều vi khuẩn ưa khí gram dương (Staphylococcus, Streptococcus, Pneumococcus, Bacillus anthracis, Corynebacterium diphtheriae) và vi khuẩn kỵ khí (Eubacterium, Propionibacterium, Peptococcus, Peptostreptococcus, nhiều chủng Clostridium perfringens và Cl. tetani). Với liều cao, có tác dụng trên một số vi khuẩn kỵ khí gram âm (Bacteroides spp.).
Dược động học
Tiêm bắp 600mg đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương 8-18 mcg/ml trong vòng 30 phút. Nửa đời khoảng 5 giờ. Lincomycin được phân bố vào nhiều mô (kể cả mô xương và dịch mô) nhưng ít vào dịch não tủy (trừ khi màng não bị viêm). Thuốc qua nhau thai và có trong sữa mẹ. Lincomycin không loại bỏ nhiều khỏi máu qua thẩm tách. Thuốc bị chuyển hóa một phần ở gan và bài tiết qua nước tiểu và phân, ở dạng không đổi và dạng chuyển hóa.
Liều lượng và cách dùng
Tiêm bắp:
- Người lớn: 600mg (2ml) x 1 lần/24 giờ; nặng: 600mg (2ml) x 2 lần/24 giờ (cách nhau 12 giờ).
- Trẻ em trên 1 tháng tuổi: 10mg/kg x 1 lần/24 giờ; nặng: 10mg/kg x 2 lần/24 giờ (cách nhau 12 giờ).
Tiêm truyền tĩnh mạch:
- Người lớn: 600mg - 1g, cách nhau 8-12 giờ; nặng: tối đa 8g/24 giờ.
- Trẻ em trên 1 tháng tuổi: 10-20mg/kg/24 giờ, chia liều như người lớn.
Lưu ý: Pha loãng với dung dịch glucose 5% hoặc NaCl 0.9% (ít nhất 100ml/1g lincomycin) và truyền nhỏ giọt trong ít nhất 1 giờ. Không tiêm trực tiếp tĩnh mạch. Giảm liều ở người suy thận.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Phải giảm liều cho người suy thận.
Xử lý quá liều
Liên hệ ngay trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Lincomycin
Lincomycin là một kháng sinh lincosamid, có tác dụng kìm khuẩn và diệt khuẩn đối với một số vi khuẩn. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Siu Guan Chem |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Lincomycin |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Ống x 2ml |
Dạng bào chế | Thuốc tiêm |
Xuất xứ | TAIWAN, PROVINCE OF CHINA |
Thuốc kê đơn | Có |