
Thuốc Lincomycin 500mg Thephaco
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc Lincomycin 500mg là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Thephaco. Thuốc có thành phần là Lincomycin và được đóng gói thành Hộp 20 vỉ x 10 viên Viên nang cứng. Thuốc Lincomycin 500mg được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VD-31021-18
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12
Mô tả sản phẩm
Thuốc Lincomycin 500mg
Thuốc Lincomycin 500mg là thuốc gì?
Lincomycin 500mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm lincosamid, có tác dụng ức chế sự phát triển và diệt khuẩn. Thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lincomycin | 500mg |
Chỉ định:
- Viêm tai, mũi, họng
- Viêm phế quản, viêm phổi
- Viêm nha khoa
- Viêm da
- Nhiễm khuẩn phụ khoa
- Viêm xương và khớp
- Điều trị sau phẫu thuật bụng
- Nhiễm khuẩn huyết
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với lincomycin, clindamycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Các bệnh nhiễm trùng màng não (do thuốc ít vào dịch não tủy).
- Cho con bú.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (>1/100):
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy (đôi khi do phát triển quá nhiều Clostridium difficile).
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Da: Mày đay, phát ban.
Hiếm gặp (<1/1000):
- Toàn thân: Phản ứng phản vệ.
- Máu: Giảm bạch cầu trung tính (có thể phục hồi được).
- Tiêu hóa: Viêm đại tràng màng giả, viêm thực quản (khi điều trị bằng đường uống).
- Gan: Tăng enzym gan (phục hồi được), như tăng transaminase.
- Các phản ứng quá mẫn: Phù, các bệnh huyết thanh, sốc phản vệ.
- Da: Hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson (hiếm gặp).
- Thận: Rối loạn chức năng thận, tăng ure huyết, thiểu niệu và/hoặc protein niệu (hiếm gặp).
- Tim mạch: Ngừng tim và hạ huyết áp (hiếm gặp).
Tương tác thuốc:
- Aminoglycosid: Lincomycin không ảnh hưởng đến dược động học của gentamicin, nhưng độ an toàn chưa được đánh giá khi phối hợp hai thuốc.
- Kaolin: Các thuốc chống tiêu chảy có chứa kaolin làm giảm hấp thu lincomycin. Uống lincomycin 2 giờ sau khi dùng kaolin.
- Theophylin: Lincomycin không tương tác với theophylin.
- Thuốc tránh thai uống: Tác dụng của thuốc tránh thai uống có thể bị ức chế hoặc giảm.
- Thuốc chẹn thần kinh - cơ: Thận trọng khi phối hợp với lincomycin.
- Erythromycin: Không được phối hợp hai thuốc do có tính đối kháng in vitro.
- Thức ăn và natri cyclamat: Làm giảm mạnh sự hấp thu lincomycin.
Dược lực học:
Lincomycin là kháng sinh thuộc nhóm lincosamid. Cơ chế tác dụng là gắn vào tiểu thể 50S của ribosom vi khuẩn, cản trở tổng hợp protein. Tác dụng chủ yếu là kìm khuẩn, ở nồng độ cao có thể diệt khuẩn. Thuốc có tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram dương hiếu khí, và vi khuẩn kỵ khí.
Dược động học:
Hấp thu: Khoảng 20-30% liều được hấp thu qua đường tiêu hóa sau khi uống 500mg. Thức ăn làm giảm hấp thu.Phân bố: Phân bố vào nhiều mô, nhưng ít vào dịch não tủy. Thuốc qua được nhau thai và vào sữa mẹ.Chuyển hóa: Bị bất hoạt một phần ở gan.Thải trừ: Qua nước tiểu và phân.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: 500mg (1 viên)/lần, 3-4 lần/ngày. Uống xa bữa ăn (ít nhất 1 giờ trước hoặc sau khi ăn).
Trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên: 30-60 mg/kg thể trọng/24 giờ, chia làm nhiều lần.
Người suy thận nặng: Điều chỉnh liều dùng.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thận trọng với người bệnh đường tiêu hóa, người cao tuổi, phụ nữ (có thể dễ bị tiêu chảy nặng hoặc viêm đại tràng màng giả).
- Thận trọng với người bị dị ứng, suy gan, suy thận nặng (cần điều chỉnh liều).
- Theo dõi chức năng gan và huyết học khi điều trị dài ngày hoặc ở trẻ nhỏ.
- Thận trọng khi dùng với thuốc chẹn thần kinh cơ.
- An toàn và hiệu lực chưa được xác định ở trẻ dưới 1 tháng tuổi.
- Nguy cơ viêm đại tràng do Clostridium difficile.
Xử lý quá liều:
Các triệu chứng: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, tụt huyết áp, khó thở, buồn ngủ, ngứa. Xử trí: Theo dõi và điều trị triệu chứng.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
Bảo quản:
Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
Thông tin thêm về Lincomycin:
Lincomycin được thu được từ quá trình nuôi cấy Streptomyces lincolnensis.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Thephaco |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Lincomycin |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |