
Thuốc Levina 20mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Levina 20mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Vardenafil của Cophavina. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VD-29591-18. Thuốc được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 4 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nén bao phim
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:16
Mô tả sản phẩm
Thuốc Levina 20mg
Thuốc Levina 20mg là thuốc gì?
Levina 20mg là thuốc điều trị rối loạn chức năng cương dương (Rối loạn cương dương).
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Vardenafil | 20mg |
Chỉ định
- Điều trị rối loạn chức năng cương dương.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân nhạy cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang được điều trị với nitrat hay những chất cho nitric oxid.
- Dùng chung với thuốc ức chế HIV protease như indinavir hay ritonavir.
- Trẻ em dưới 18 tuổi và phụ nữ.
- Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nghiêm trọng (như đau thắt ngực không ổn định, suy tim nặng NYHA III hoặc IV).
- Dùng cùng các thuốc kích thích guanyl cyclase (riociguat).
- Bệnh nhân mất thị lực một bên mắt có bệnh lý thần kinh thị giác do thiếu máu cục bộ vùng trước (NAION) có liên quan hay không đến việc sử dụng thuốc ức chế PDE5 trước đó.
- Bệnh nhân không nên hoạt động tình dục (ví dụ bệnh nhân bị các bệnh tim mạch).
- Dùng cùng các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh như ketoconazol, itraconazol.
- Suy gan nặng (Child Pugh C); giai đoạn cuối suy thận phải lọc máu; hạ huyết áp (huyết áp < 90/50 mmHg); tiền sử gần đây bị đột quỵ, nhồi máu cơ tim (trong vòng 06 tháng); rối loạn thoái hóa võng mạc có tính di truyền (như bệnh viêm võng mạc sắc tố).
Tác dụng phụ
Những tác dụng không mong muốn sau đã được ghi nhận ở những bệnh nhân sử dụng vardenafil. (Tần suất không được liệt kê đầy đủ do dữ liệu thiếu sót)
- Rất thường gặp (≥ 1/10): (Không có thông tin cụ thể)
- Thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10): Nhức đầu, Chóng mặt, Xung huyết mũi, Khó tiêu, Buồn nôn
- Không thường gặp (≥ 1/1000 đến <1/100): (Không có thông tin cụ thể)
- Hiếm gặp (≥ 1/10000 đến <1/1000): Nhồi máu cơ tim, Giảm thị lực (bao gồm cả NAION), Điếc đột ngột
- Chưa gặp (chưa ước tính được số liệu): (Không có thông tin cụ thể)
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Quan trọng: Thuốc Levina không được dùng cùng với nitrat hoặc các chất giải phóng nitric oxide. Tương tác với các thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole, erythromycin) và thuốc ức chế HIV protease (như indinavir, ritonavir) cũng cần được thận trọng. Tương tác với thuốc chẹn alpha cần được quản lý cẩn thận, có thể cần điều chỉnh liều và thời gian dùng thuốc.
Thông tin chi tiết về tương tác thuốc cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.
Dược lực học
Cương dương là một quá trình huyết động học dựa trên sự giãn cơ trơn tại thể hang và những tiểu động mạch có liên quan. Vardenafil, bằng cách ức chế phosphodiesterase type 5 (PDE5), làm tăng tác dụng của nitric oxide (NO), dẫn đến giãn mạch và tăng lưu lượng máu vào dương vật.
Dược động học
Vardenafil được hấp thu nhanh qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 30 - 120 phút. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi CYP3A4. Thời gian bán thải khoảng 4-5 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân.
Liều lượng và cách dùng
Liều khuyến cáo thông thường: 1 viên duy nhất (20 mg) uống khi cần khoảng 25 - 60 phút trước khi hoạt động tình dục. Liều tối đa khuyến cáo là 20 mg, 1 lần/ngày. Uống không liên quan đến bữa ăn. Thời gian bắt đầu có tác dụng của thuốc có thể chậm lại nếu uống thuốc cùng bữa ăn giàu chất béo.
Người già trên 65 tuổi: Nên sử dụng liều thấp hơn. Bệnh nhân suy gan và suy thận: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh tim mạch.
- Thận trọng khi dùng chung với thuốc chẹn alpha.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc loét dạ dày.
- Bệnh nhân cần báo cáo ngay cho bác sĩ nếu bị giảm thị lực đột ngột.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, các biện pháp hỗ trợ tiêu chuẩn cần được thực hiện. Lọc thận không làm tăng thanh thải vardenafil.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin về Vardenafil (Hoạt chất)
Vardenafil là một chất ức chế chọn lọc phosphodiesterase type 5 (PDE5). PDE5 là một enzym tham gia vào quá trình thoái biến guanosin monophosphat vòng (cGMP) trong cơ thể hang của dương vật. Bằng cách ức chế PDE5, vardenafil làm tăng nồng độ cGMP, dẫn đến giãn mạch và tăng lưu lượng máu vào dương vật, hỗ trợ cương dương.
Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Cophavina |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Vardenafil |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 4 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |