
Thuốc Jardiance Duo 12.5mg/850mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Jardiance Duo 12.5mg/850mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Boehringer, có thành phần chính là Metformin , Empagliflozin . Thuốc được sản xuất tại Đức và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VN3-186-19. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 3 vỉ x 10 viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Jardiance Duo 12.5mg/850mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:12
Mô tả sản phẩm
Thuốc Jardiance Duo 12.5mg/850mg
Thuốc Jardiance Duo 12.5mg/850mg là thuốc gì?
Jardiance Duo 12.5mg/850mg là thuốc phối hợp dùng đường uống, được chỉ định trong điều trị đái tháo đường type 2. Thuốc kết hợp hai hoạt chất: Empagliflozin và Metformin, giúp cải thiện kiểm soát đường huyết.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Metformin | 850 mg |
Empagliflozin | 12.5 mg |
Chỉ định
Thuốc Jardiance Duo 12.5mg/850mg được chỉ định phối hợp với chế độ ăn và luyện tập để cải thiện kiểm soát đường huyết ở người lớn bị đái tháo đường type 2, trong các trường hợp:
- Khi phù hợp điều trị bằng empagliflozin và metformin.
- Không kiểm soát tốt khi điều trị bằng metformin hoặc empagliflozin đơn độc.
- Không kiểm soát tốt khi điều trị bằng metformin hoặc empagliflozin kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác bao gồm cả insulin.
- Đã được điều trị đồng thời bằng empagliflozin và metformin dưới dạng viên nén riêng biệt.
Lưu ý: Hiệu quả của Jardiance Duo trong việc giảm nguy cơ tử vong tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 kèm bệnh lý tim mạch chưa được chứng minh đầy đủ.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với empagliflozin, metformin hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Toan chuyển hóa cấp tính hoặc mạn tính, bao gồm cả nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
- Tiền hôn mê do đái tháo đường.
- Suy thận vừa hoặc nặng (eGFR < 45 mL/phút/1,73m²), suy thận giai đoạn cuối hoặc đang lọc thận.
- Các trường hợp cấp tính có thể làm thay đổi chức năng thận (mất nước, nhiễm trùng nặng, sốc, dùng thuốc cản quang có chứa iốt dạng tiêm mạch).
- Bệnh có thể gây thiếu oxy ở mô (suy tim mất bù, suy hô hấp, nhồi máu cơ tim mới mắc, sốc).
- Suy gan, ngộ độc rượu cấp, nghiện rượu.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Jardiance Duo, tùy thuộc vào tần suất:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường gặp (>1/10) | Hạ glucose máu (khi phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin); Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, ăn không ngon) |
Thường gặp (>1/100) | Nhiễm trùng (nấm âm đạo, viêm âm hộ-âm đạo, viêm quy đầu, nhiễm trùng đường tiết niệu); Khát; Rối loạn vị giác; Ngứa, phát ban, mày đay; Tiểu nhiều; Tăng lipid huyết thanh |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Giảm thể tích tuần hoàn; Mày đay; Tiểu khó; Tăng creatinin máu/giảm GFR; Tăng hematocrit |
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000) | Đái tháo đường toan ceton |
Rất hiếm gặp (<1/10000) | Nhiễm toan lactic; Thiếu hụt vitamin B12; Xét nghiệm chức năng gan bất thường; Viêm gan; Ban đỏ |
Không rõ tần suất | Viêm cân mạc hoại tử vùng đáy chậu (hoại thư Fournier) |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Vui lòng báo cáo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Dược lực học
Empagliflozin: Là chất ức chế cạnh tranh chọn lọc, hồi phục kênh đồng vận chuyển Na-glucose 2 (SGLT2) ở thận, làm giảm tái hấp thu glucose, tăng thải trừ glucose qua nước tiểu, cải thiện kiểm soát đường huyết. Cơ chế tác dụng không phụ thuộc vào chức năng tế bào beta và insulin.
Metformin: Thuộc nhóm biguanid, tác dụng chống tăng đường huyết bằng cách giảm sản xuất glucose ở gan, tăng độ nhạy cảm với insulin ở cơ và làm chậm hấp thu glucose ở ruột.
Dược động học
Empagliflozin: Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1,5 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 12,4 giờ. Nồng độ trong huyết tương tăng tỷ lệ thuận với liều dùng.
Metformin: Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 50-60%. Hấp thu không hoàn toàn, có thể bị bão hòa. Thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải khoảng 6,5 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị. Thuốc được uống 2 lần/ngày trong bữa ăn. Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận. Liều dùng tối đa khuyến cáo: Empagliflozin 25mg/ngày, Metformin 2000mg/ngày.
Lưu ý: Thông tin liều lượng chỉ mang tính chất tham khảo, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đái tháo đường nhiễm toan ceton (DKA): Nguy cơ DKA cần được xem xét, đặc biệt ở bệnh nhân ăn kiêng ít carbohydrate, bệnh lý tụy, giảm liều insulin, nghiện rượu, mất nước nặng hoặc tiền sử DKA.
- Nhiễm toan lactic: Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân suy thận, dùng đồng thời với một số thuốc nhất định, từ 65 tuổi trở lên, chiếu chụp sử dụng thuốc cản quang, phẫu thuật, giảm oxy máu, uống nhiều rượu và suy gan.
- Chức năng thận: Đánh giá GFR trước và định kỳ trong quá trình điều trị. Chống chỉ định ở bệnh nhân GFR < 45 mL/phút/1,73m².
- Chức năng tim: Thận trọng ở bệnh nhân suy tim. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy tim cấp và không ổn định.
- Bệnh nhân cao tuổi: Nguy cơ giảm thể tích tuần hoàn cao hơn, thận trọng ở bệnh nhân ≥75 tuổi. Không khuyến cáo bắt đầu điều trị cho bệnh nhân ≥85 tuổi.
- Giảm thể tích tuần hoàn: Theo dõi cẩn thận ở bệnh nhân có nguy cơ giảm thể tích tuần hoàn.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Theo dõi bệnh nhân, có thể cần tạm ngừng điều trị nếu nhiễm trùng đường tiết niệu có biến chứng.
- Phẫu thuật: Ngừng thuốc trước phẫu thuật có gây mê toàn thân, tủy sống hoặc ngoài màng cứng.
Xử lý quá liều
Empagliflozin: Tăng thải trừ glucose qua nước tiểu, có thể gây tăng thể tích nước tiểu. Không có độc tính đặc hiệu được ghi nhận.
Metformin: Có thể gây nhiễm toan lactic. Điều trị hỗ trợ, lọc máu để loại bỏ metformin.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin bổ sung về thành phần
Empagliflozin: Thuốc ức chế chọn lọc SGLT2, làm giảm tái hấp thu glucose ở thận, tăng bài tiết glucose qua nước tiểu, cải thiện kiểm soát đường huyết.
Metformin: Thuốc thuộc nhóm biguanid, cải thiện độ nhạy cảm với insulin, giảm sản xuất glucose ở gan và giảm hấp thu glucose ở ruột.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Boehringer |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Metformin Empagliflozin |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Đức |
Thuốc kê đơn | Có |