
Thuốc Inbacid 10
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
VD-30490-18 là số đăng ký của Thuốc Inbacid 10 - một loại thuốc tới từ thương hiệu Savi, được sản xuất tại Việt Nam. Thuốc có thành phần chính là Atorvastatin , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Thuốc Inbacid 10 được sản xuất thành Viên nén bao phim và đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:37
Mô tả sản phẩm
Thuốc Inbacid 10
Thuốc Inbacid 10 là thuốc gì?
Inbacid 10 là thuốc hạ lipid máu, chứa hoạt chất Atorvastatin 10mg. Thuốc được chỉ định điều trị tăng lipid máu và dự phòng biến cố tim mạch.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Atorvastatin | 10 mg |
Chỉ định
Inbacid 10 được chỉ định trong các trường hợp:
- Tăng lipid máu: Điều trị tăng cholesterol máu tiên phát (có hay không có tính chất gia đình dị hợp tử) và rối loạn lipid máu hỗn hợp. Bổ trợ cho chế độ ăn uống trong điều trị tăng triglycerid huyết và rối loạn betalipoprotein máu tiên phát không đáp ứng với chế độ ăn uống. Giảm cholesterol toàn phần và LDL-C ở người lớn tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử như một thuốc bổ trợ cho các phương pháp hạ lipid máu khác.
- Dự phòng biến cố tim mạch: Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ tim mạch, thủ thuật tái tạo mạch vành, đau thắt ngực ở người tăng cholesterol máu có nhiều yếu tố nguy cơ. Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ tim mạch ở người đái tháo đường type II có nguy cơ bệnh tim mạch vành. Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ tim mạch, thủ thuật tái tạo mạch vành, nằm viện do suy tim sung huyết và đau thắt ngực ở người tăng cholesterol huyết đã từng xảy ra các biến cố tim mạch.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh gan hoạt động hoặc transaminase huyết thanh tăng dai dẳng không giải thích được.
- Phụ nữ có thai, cho con bú, hoặc nghi ngờ có thai.
- Trẻ em dưới 10 tuổi.
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ không sử dụng biện pháp tránh thai thích hợp.
- Không dùng đồng thời với gemfibrozil, các thuốc hạ cholesterol máu nhóm fibrat khác, niacin liều cao (>1g/ngày), colchicin, tipranavir + ritonavir hoặc telaprevir.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Inbacid 10:
Thường gặp (≥1/100):
- Nhiễm trùng: Viêm mũi họng
- Miễn dịch: Phản ứng dị ứng
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng đường huyết
- Thần kinh: Nhức đầu
- Hô hấp: Đau thanh quản, chảy máu cam
- Cơ xương khớp: Đau cơ, đau khớp, đau ở chi, co thắt cơ, sưng khớp, đau lưng
- Xét nghiệm: Xét nghiệm gan bất thường, tăng creatin kinase máu
- Tiêu hóa: Táo bón, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy
Ít gặp (≥1/1000):
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Hạ đường huyết, tăng cân, chán ăn
- Tâm thần: Mất ngủ, gặp ác mộng
- Thần kinh: Choáng váng, dị cảm, mất trí nhớ, giảm cảm giác, loạn vị giác
- Tiêu hóa: Nôn, đau bụng, ợ hơi, viêm tụy
- Gan mật: Viêm gan
- Da: Nổi mề đay, phát ban, ngứa, rụng tóc
- Cơ xương khớp: Đau cổ, mỏi cơ
- Khác: Mệt mỏi, suy nhược, đau ngực, phù ngoại biên, sốt
- Xét nghiệm: Xuất hiện bạch cầu trong nước tiểu
- Mắt: Nhìn mờ
- Tai: Ù tai
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Lưu ý: Thông tin về tương tác thuốc rất chi tiết và phức tạp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết về tương tác thuốc có thể xảy ra khi dùng Inbacid 10 cùng với các thuốc khác.
Dược lực học
Atorvastatin là chất ức chế cạnh tranh enzym khử 3-hydroxy-3-methylglutaryl-coenzym A (HMG-CoA reductase). Enzym này xúc tác phản ứng chuyển HMG-CoA thành mevalonat trong quá trình tổng hợp cholesterol, do đó làm giảm tổng hợp cholesterol trong gan và làm giảm nồng độ cholesterol trong tế bào. Điều này làm tăng các thụ thể LDL-C trên màng tế bào gan, từ đó làm tăng thanh thải LDL-C ra khỏi tuần hoàn. Atorvastatin làm giảm nồng độ cholesterol toàn phần, LDL-C và VLDL-C trong huyết tương. Thuốc cũng có khuynh hướng làm giảm nồng độ triglycerid và làm tăng HDL-C trong huyết tương.
Dược động học
Atorvastatin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, nồng độ thuốc trong huyết tương tối đa đạt được trong vòng 1-2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của atorvastatin khoảng 14%. Atorvastatin được chuyển hóa chủ yếu thành dẫn xuất hydroxy hóa và các sản phẩm oxyd hóa. Atorvastatin và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua mật. Thời gian bán thải trong huyết tương trung bình của atorvastatin ở người khoảng 14 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cần được cá thể hóa dựa trên mức LDL-C, mục tiêu điều trị và đáp ứng của người bệnh. Liều thông thường là 10 mg/ngày. Có thể uống Inbacid vào bất cứ lúc nào trong ngày, với hoặc không có thức ăn. Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Kiểm soát tăng cholesterol máu bằng chế độ ăn uống, tập thể dục trước và trong khi dùng thuốc.
- Theo dõi chức năng gan và creatin kinase (CK) trong quá trình điều trị.
- Thận trọng khi dùng với rượu hoặc có tiền sử bệnh gan.
- Thận trọng khi dùng với các thuốc khác có thể gây tổn thương cơ.
- Thận trọng khi dùng ở người bệnh đái tháo đường hoặc có nguy cơ đái tháo đường.
- Tránh dùng chung với nước ép bưởi.
Xử lý quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin về Atorvastatin
Atorvastatin là một statin, một loại thuốc được sử dụng để giảm cholesterol trong máu. Nó hoạt động bằng cách ức chế một loại enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất cholesterol trong gan.
Lưu ý: Thông tin cung cấp ở đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Savi |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Atorvastatin Atorvastatin |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |