Thuốc Ihybes 150

Thuốc Ihybes 150

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Viên nén bao phim Thuốc Ihybes 150 là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Ihybes 150 là sản phẩm tới từ thương hiệu Agimexpharm, được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Irbesartan , và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VD-23489-15

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:59

Mô tả sản phẩm


Thuốc Ihybes 150

Thuốc Ihybes 150 là thuốc gì?

Ihybes 150 là thuốc điều trị tăng huyết áp, đặc biệt hữu ích cho những trường hợp không đáp ứng tốt với thuốc ức chế men chuyển hoặc cần giảm nguy cơ đột quỵ ở người bị phì đại thất trái. Thuốc chứa hoạt chất Irbesartan với hàm lượng 150mg.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Irbesartan 150mg

Chỉ định

Thuốc Ihybes 150 được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị tăng huyết áp động mạch vô căn, đặc biệt cho những trường hợp dùng thuốc ức chế enzym chuyển bị ho và để giảm nguy cơ bị đột quỵ ở người bị phì đại thất trái.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Ihybes 150:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100) Chóng mặt; nhức đầu; hạ huyết áp thế đứng; tụt huyết áp
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) Ban da; mày đay; ngứa; phù mạch; tăng enzym gan; tăng kali huyết; đau cơ; đau khớp
Hiếm gặp (1/10.000 < ADR < 1/1000) Ho; rối loạn hô hấp; đau lưng; rối loạn tiêu hóa; mệt mỏi; giảm bạch cầu trung tính

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngưng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống tăng huyết áp khác: Có thể tăng tác dụng hạ huyết áp. Ihybes 150 có thể được kết hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác như thuốc chẹn beta, chẹn canxi hoặc thuốc lợi tiểu nhóm thiazid.
  • Thuốc bổ sung kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali: Có thể làm tăng kali huyết.
  • Lithium: Có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu.

Lưu ý: Thông tin trên không đầy đủ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết về tương tác thuốc.

Dược lực học

Irbesartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II type AT1. Nó ức chế tác dụng sinh lý của angiotensin II, bao gồm cả tác dụng tiết aldosteron và co mạch. Tác dụng hạ huyết áp phụ thuộc vào liều và duy trì ít nhất 24 giờ. Hiệu quả chống tăng huyết áp biểu hiện trong vòng 2 tuần, đạt tối đa trong 4-6 tuần.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng 60-80%. Thức ăn không ảnh hưởng nhiều đến sinh khả dụng.
  • Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 96%).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa một phần ở gan, chủ yếu bởi CYP2C9.
  • Thải trừ: Thải trừ qua mật và nước tiểu. Thời gian bán thải là 11-15 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng: Uống.

Liều dùng: Liều dùng được điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng của từng bệnh nhân. Có thể uống trong, trước hoặc sau bữa ăn.

  • Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 150mg/ngày. Có thể tăng lên 300mg/ngày nếu cần.
  • Bệnh thận ở người đái tháo đường type 2 có tăng huyết áp: Liều duy trì 300mg/ngày.
  • Suy thận: Không cần điều chỉnh liều. Không dùng ở bệnh nhân phải lọc máu.
  • Suy gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ và vừa.

Lưu ý: Thông tin liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Giảm thể tích máu: Cần điều chỉnh tình trạng giảm thể tích máu trước khi dùng Irbesartan.
  • Hẹp động mạch thận: Nguy cơ tăng tụt huyết áp và suy thận.
  • Suy thận và ghép thận: Cần theo dõi kali và creatinin huyết thanh.
  • Tăng kali huyết: Tránh dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu giữ kali.
  • Hẹp van hai lá, hẹp van động mạch chủ, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn: Cần thận trọng.
  • Tăng aldosteron tiên phát: Không khuyến cáo sử dụng.
  • Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì có thể gây chóng mặt và mệt mỏi.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Hạ huyết áp và nhịp tim nhanh (nhịp tim chậm cũng có thể xảy ra).

Xử trí: Điều trị triệu chứng. Liên hệ ngay với trung tâm y tế.

Quên liều

Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều.

Thông tin thêm về Irbesartan

Irbesartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II type AT1, có tác dụng hạ huyết áp bằng cách ức chế tác dụng của angiotensin II trên các thụ thể AT1.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Agimexpharm
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Irbesartan
Quy cách đóng gói Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.