
Thuốc Hazinta 5
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Hazinta 5 là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Dhg, có thành phần chính là Linagliptin . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là 893110053223. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Hazinta 5 , mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:33
Mô tả sản phẩm
Thuốc Hazinta 5
Thuốc Hazinta 5 là gì?
Hazinta 5 là thuốc dùng đường uống chứa hoạt chất Linagliptin 5mg, được sử dụng trong điều trị bệnh đái tháo đường type 2 (T2DM) ở người lớn.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Linagliptin | 5mg |
Chỉ định
Hazinta 5 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Đơn trị liệu: Khi bệnh nhân không dung nạp metformin hoặc có chống chỉ định do suy thận.
- Trị liệu phối hợp: Kết hợp với các thuốc khác (bao gồm insulin) để kiểm soát đường huyết tốt hơn khi các thuốc đó dùng riêng lẻ không đủ hiệu quả.
Chống chỉ định
Không sử dụng Hazinta 5 nếu bạn:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Hazinta 5:
Hệ cơ quan | Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Chuyển hóa và dinh dưỡng | Rất thường gặp | Hạ đường huyết (khi phối hợp với metformin + sulfonylurea) |
Hô hấp, ngực và trung thất | Không thường gặp | Ho |
Tiêu hóa | Hiếm gặp | Viêm tụy |
Tiêu hóa | Không thường gặp | Táo bón |
Da và mô dưới da | Hiếm gặp | Phù mạch, mày đay, bọng nước Bullous pemphigoid |
Da và mô dưới da | Không thường gặp | Phát ban |
Xét nghiệm | Không thường gặp | Tăng amylase |
Xét nghiệm | Thường gặp | Tăng lipase |
Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng | Không thường gặp | Viêm mũi họng |
Hệ miễn dịch | Không thường gặp | Quá mẫn (ví dụ phản ứng quá mức của phế quản) |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Linagliptin có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
Tương tác đáng chú ý: Rifampicin (có thể làm giảm hiệu quả của Linagliptin), Ritonavir (có thể làm tăng nồng độ Linagliptin).
Dược lực học
Mã ATC: A10BH05.
Linagliptin là chất ức chế DPP-4. Nó hoạt động bằng cách tăng nồng độ các hormon incretin (GLP-1 và GIP), giúp tăng tiết insulin phụ thuộc glucose và giảm tiết glucagon, từ đó cải thiện cân bằng glucose.
Dược động học
Linagliptin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Thời gian bán thải dài. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.
Liều lượng và cách dùng
Liều thông thường là 5mg/ngày, uống một lần. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường type 1 hoặc toan ceton.
- Thận trọng khi dùng với sulfonylurea và/hoặc insulin (có thể gây hạ đường huyết).
- Theo dõi các triệu chứng của viêm tụy cấp và bọng nước pemphigoid.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ thông thường như loại bỏ thuốc chưa hấp thu và theo dõi lâm sàng.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Không uống liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Linagliptin
Cơ chế tác dụng: Linagliptin là một chất ức chế chọn lọc của enzym DPP-4, giúp tăng nồng độ các hormon incretin GLP-1 và GIP, từ đó điều chỉnh lượng đường trong máu.
Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 30%. Uống cùng thức ăn có thể làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong mô.
Chuyển hóa và thải trừ: Chuyển hóa đóng vai trò nhỏ trong thải trừ. Thải trừ chủ yếu qua phân.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Dhg |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Linagliptin |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |