
Thuốc Glimepiride 2mg TV Pharm
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Glimepiride 2mg là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Tv.Pharm, có thành phần chính là Glimepiride . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-24334-16. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Glimepiride 2mg, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:13
Mô tả sản phẩm
Thuốc Glimepiride 2mg
Thuốc Glimepiride 2mg là thuốc gì?
Thuốc Glimepiride 2mg là thuốc trị tiểu đường type 2 (không phụ thuộc insulin) ở người lớn. Thuốc được sử dụng khi chế độ ăn, luyện tập và giảm cân không đủ để kiểm soát lượng đường trong máu.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Glimepiride | 2mg |
Chỉ định:
- Điều trị đái tháo đường type 2 ở người lớn khi không kiểm soát được glucose huyết bằng chế độ ăn, luyện tập và giảm cân.
- Có thể dùng phối hợp với metformin, glitazon hoặc insulin.
Chống chỉ định:
- Đái tháo đường type 1 (phụ thuộc insulin), nhiễm acid ceton do đái tháo đường, tiền hôn mê hoặc hôn mê do đái tháo đường.
- Suy thận nặng, suy gan nặng.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Mẫn cảm với glimepiride, sulfonamid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ quan trọng nhất là hạ đường huyết.
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (>1/100) | Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, nôn, rối loạn thị giác tạm thời. |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Phản ứng dị ứng hoặc giả dị ứng, mẩn đỏ, mày đay ngứa. |
Hiếm gặp (<1/1000) | Tăng enzym gan, vàng da, suy giảm chức năng gan, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết, viêm mạch máu dị ứng, mẫn cảm với ánh sáng. |
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Dược lực học:
Glimepiride là sulfonylurea dùng đường uống, có tác dụng hạ đường huyết chủ yếu bằng cách kích thích giải phóng insulin từ tế bào beta của tuyến tụy. Cơ chế này liên quan đến việc liên kết với thụ thể màng tế bào beta, đóng kênh kali phụ thuộc ATP, gây khử cực màng, tăng chuyển calci vào tế bào và kích thích giải phóng insulin. Ngoài ra, glimepiride còn cải thiện độ nhạy cảm insulin ở mô ngoại biên và giảm sự thu hồi insulin ở gan. Chất chuyển hóa hydroxy của glimepiride cũng có tác dụng hạ đường huyết nhẹ.
Dược động học:
Glimepiride có sinh khả dụng cao. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu nhưng làm chậm tốc độ hấp thu. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được khoảng 2 giờ 20 phút sau khi uống. Glimepiride liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%) và có thời gian bán thải 6-8 giờ (có thể dài hơn ở liều cao). Thuốc được chuyển hóa ở gan, bài tiết qua nước tiểu (50%) và phân (35%).
Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng: Uống 1 lần/ngày, trước hoặc trong bữa ăn sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên. Nuốt nguyên viên, không nhai.
Liều dùng:
- Liều khởi đầu: 1mg/ngày. Tăng liều thêm 1mg/ngày sau 1-2 tuần nếu chưa kiểm soát được đường huyết.
- Liều tối đa: 8mg/ngày. Thông thường 1-4mg/ngày, hiếm khi cần đến 6-8mg/ngày.
- Suy thận: Liều khởi đầu 1mg/ngày, có thể tăng liều nếu cần.
- Suy gan nặng: Chuyển sang dùng insulin.
- Lưu ý: Liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Thực hiện chế độ ăn uống và luyện tập hợp lý.
- Người bệnh dinh dưỡng kém, suy thượng thận, suy gan, suy tuyến yên, suy thận dễ bị hạ đường huyết.
- Cần thận trọng với người cao tuổi, người dùng thuốc chẹn beta hoặc thuốc hủy giao cảm.
- Định kỳ theo dõi đường huyết và HbA1C.
Xử lý quá liều:
Triệu chứng: Hạ đường huyết (nhức đầu, mệt mỏi, run rẩy, vã mồ hôi, da lạnh...).
Xử trí: Uống glucose hoặc đường nếu nhẹ. Tiêm dung dịch glucose 50% tĩnh mạch nếu nặng. Liên hệ ngay trung tâm cấp cứu.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt nếu nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần với liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
Tương tác thuốc:
Một số thuốc có thể tăng hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết của glimepiride. Cần điều chỉnh liều glimepiride khi phối hợp với các thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bảo quản:
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Thông tin thêm về Glimepiride:
Cơ chế tác dụng: Glimepiride là một sulfonylurea làm tăng bài tiết insulin từ tế bào beta của tụy. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Tv.Pharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Glimepiride |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |