
Thuốc Genprid 4
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Genprid 4 của thương hiệu Farmak là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Ukraina, với dạng bào chế là Viên nén. Thuốc Thuốc Genprid 4 được đăng ký lưu hành với SĐK là VN-17352-13, và đang được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Glimepiride - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:43
Mô tả sản phẩm
Thuốc Genprid 4
Thuốc Genprid 4 là thuốc gì?
Genprid 4 là thuốc trị tiểu đường type 2, được sử dụng khi chế độ ăn kiêng, tập thể dục và giảm cân không đủ để kiểm soát lượng đường trong máu.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Glimepiride | 4mg |
Chỉ định:
Genprid 4 được chỉ định cho bệnh nhân tiểu đường type 2 mà lượng đường trong máu không thể kiểm soát bằng chế độ ăn uống, tập thể dục và giảm cân.
Chống chỉ định:
- Tiểu đường type 1
- Nhiễm toan ceton do tiểu đường, tiền hôn mê hoặc hôn mê do tiểu đường
- Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu do tiểu đường và các bệnh cấp tính khác
- Suy thận nặng, suy gan nặng
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
- Mẫn cảm với glimepiride, sulfonamide hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc
Tác dụng phụ:
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy.
- Mắt: Rối loạn thị giác tạm thời (khi bắt đầu dùng thuốc).
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Da: Phản ứng dị ứng hoặc giả dị ứng, mẩn đỏ, mày đay, ngứa.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Gan: Tăng men gan, vàng da, suy gan.
- Máu: Giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, giảm hồng cầu, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt.
- Mạch: Viêm mạch máu dị ứng.
- Da: Nhạy cảm với ánh sáng.
Lưu ý: Nếu gặp tác dụng phụ nặng, hãy ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Một số thuốc có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết của glimepiride. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
Dược lực học:
Glimepiride là thuốc hạ đường huyết uống thuộc nhóm sulfonylurea. Nó hoạt động chủ yếu bằng cách kích thích giải phóng insulin từ các tế bào beta tuyến tụy. Ngoài ra, glimepiride còn cải thiện độ nhạy insulin ở mô ngoại biên và giảm hấp thu glucose ở gan.
Dược động học:
Glimepiride được hấp thu tốt, phân bố chủ yếu trong huyết tương liên kết với protein. Thời gian bán thải là 5-8 giờ. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.
Liều lượng và cách dùng:
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều khởi đầu thường là 1mg/ngày, có thể tăng dần lên tối đa 8mg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Uống thuốc trước bữa ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Cần thận trọng khi dùng Genprid 4 ở người cao tuổi hoặc người có bệnh thận, gan. Nguy cơ hạ đường huyết cao hơn khi dùng thuốc kết hợp với các thuốc khác có tác dụng hạ đường huyết. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có thai, cho con bú, hoặc dự định mang thai.
Xử lý quá liều:
Quá liều glimepiride có thể gây hạ đường huyết. Triệu chứng có thể bao gồm nhức đầu, mệt mỏi, run, vã mồ hôi, đói… Trong trường hợp nặng có thể hôn mê. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến bệnh viện nếu gặp phải các triệu chứng này.
Quên liều:
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Thông tin bổ sung về Glimepiride:
Glimepiride là một dẫn xuất sulfonylurea có tác dụng hạ đường huyết bằng cách tăng tiết insulin từ các tế bào beta của tuyến tụy và tăng độ nhạy cảm của các mô với insulin.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Farmak |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Glimepiride |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Ukraina |
Thuốc kê đơn | Có |