
Thuốc Gefbin
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Thuốc Gefbin là thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Medisun. Thuốc có thành phần là Ebastine và được đóng gói thành Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên nén. Thuốc Gefbin được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VD-27946-17
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:08
Mô tả sản phẩm
Thuốc Gefbin: Thông tin chi tiết
Thuốc Gefbin là thuốc gì?
Thuốc Gefbin là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Ebastine, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm) và nổi mề đay mãn tính vô căn.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ebastine | 20mg |
Chỉ định
- Viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm), có hoặc không kèm viêm kết mạc dị ứng.
- Nổi mề đay vô căn mạn tính.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Ebastine hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Gefbin:
Thường gặp (≥1/10):
- Khô miệng
- Đau đầu
Ít gặp (≥1/100, <1/10):
- Đau bụng
- Mất ngủ
- Khó tiêu
- Suy nhược
- Viêm họng hạt
- Viêm mũi
- Buồn ngủ
- Chóng mặt
- Chảy máu cam
Không rõ tần suất:
- Đánh trống ngực, mạch nhanh
- Viêm xoang
- Nôn
- Phù nề
- Tăng các chỉ số chức năng gan trong máu
- Căng thẳng chung
- Rối loạn kinh nguyệt
- Phát ban, mề đay, chàm, viêm da
Lưu ý: Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trở nên nghiêm trọng, hoặc nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Thuốc kháng nấm nhóm Azol hoặc kháng sinh Macrolid (làm tăng nồng độ Ebastine trong huyết tương và kéo dài đoạn QT).
- Rifampin (làm giảm nồng độ Ebastine trong huyết tương, giảm tác dụng thuốc).
Không có tương tác đáng kể với: Theophyllin, Warfarin, Cimetidin, Diazepam và rượu.
Dược lực học
Ebastine có tác dụng kéo dài và đối kháng chọn lọc trên thụ thể Histamin H1. Sau khi dùng lặp đi lặp lại, ức chế thụ thể ngoại vi duy trì ở mức không đổi.
Dược động học
Ebastine chuyển hóa và hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Ebastine được chuyển đổi gần như hoàn toàn thành dạng axit, chất chuyển hóa có hoạt tính là carebastin. Thời gian bán hủy của carebastin là từ 15 giờ đến 19 giờ, với 66% lượng thuốc được bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu là các chất chuyển hóa liên hợp.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống đường uống. Có thể uống trong hoặc ngoài bữa ăn.
Liều dùng:
- Viêm mũi dị ứng: 10-20mg/ngày (tùy mức độ nặng nhẹ).
- Mề đay: 10-20mg/ngày (tùy mức độ nặng nhẹ).
- Suy thận nhẹ, trung bình hoặc nặng, suy gan nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan nặng: Không quá 10mg/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thông báo cho bác sĩ nếu dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân hội chứng QT kéo dài, hạ kali huyết, đang điều trị với thuốc làm tăng QT hoặc ức chế hệ thống enzym CYP3A4.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Xử lý quá liều
Không dùng quá liều lượng được kê. Nếu nghi ngờ quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin bổ sung về Ebastine
Ebastine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế thụ thể H1 của histamine, giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi và nổi mề đay.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.