
Thuốc Franilax 50mg/20mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Franilax 50mg/20mg được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Spironolactone , Furosemid , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Davipharm đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-28458-17) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:52
Mô tả sản phẩm
Thuốc Franilax 50mg/20mg
Thuốc Franilax 50mg/20mg là thuốc gì?
Franilax là thuốc lợi tiểu phối hợp chứa Spironolactone 50mg và Furosemide 20mg. Thuốc kết hợp một thuốc lợi tiểu tác dụng ngắn (Furosemide) và một thuốc kháng aldosteron tác dụng kéo dài (Spironolactone). Được chỉ định điều trị phù kháng thuốc liên quan đến cường aldosteron thứ phát; các tình trạng như suy tim sung huyết mạn tính và xơ gan. Franilax được sử dụng khi điều trị bằng thuốc lợi tiểu thông thường không hiệu quả.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Spironolactone | 50mg |
Furosemide | 20mg |
Chỉ định:
Điều trị phù kháng thuốc liên quan đến cường aldosteron thứ phát; các tình trạng như suy tim sung huyết mạn tính và xơ gan. Thuốc chỉ nên được sử dụng khi điều trị bằng thuốc lợi tiểu thông thường không hiệu quả. Việc sử dụng Franilax trong điều trị tăng huyết áp cơ bản nên được hạn chế ở những bệnh nhân bị cường aldosteron, và chỉ khi điều chỉnh liều với các thành phần riêng biệt cho thấy dạng phối hợp này thích hợp.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với furosemide, spironolactone, các sulfonamid hoặc dẫn chất sulfonamid, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Giảm thể tích tuần hoàn hoặc mất nước (kèm hoặc không kèm hạ huyết áp).
- Suy giảm chức năng thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút/1.73m2), vô niệu hoặc suy thận không đáp ứng với furosemide, suy thận do ngộ độc, suy thận kèm hôn mê gan.
- Tăng kali huyết, hạ kali huyết nặng, hạ natri huyết nặng, bệnh Addison.
Tác dụng phụ:
Furosemide: Các tác dụng phụ thường gặp nhất là mất cân bằng nước và điện giải (hạ kali huyết, hạ natri huyết, hạ clorua huyết, hạ magie huyết). Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm: đau đầu, tụt huyết áp, chóng mặt, rối loạn thị giác, chuột rút, khô miệng, khát nước, yếu mệt, buồn ngủ, rối loạn tiêu hóa, thiếu máu bất sản, tăng creatinin huyết, tăng ure huyết, điếc (có thể không hồi phục), loạn nhịp tim, viêm tụy cấp, suy thận cấp, phản ứng dị ứng…
Spironolactone: Các tác dụng phụ thường gặp nhất là tăng kali huyết, rối loạn hệ thống sinh sản và tuyến vú (nữ hóa tuyến vú). Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm: đau đầu, rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi, buồn ngủ, hạ natri huyết…
Lưu ý: Danh sách tác dụng phụ trên không đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
Franilax có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm thuốc chống đông, thuốc hạ huyết áp, thuốc ức chế ACE, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), thuốc lợi tiểu khác, digoxin, lithium, và nhiều loại thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, và thực phẩm bổ sung bạn đang sử dụng.
Dược lực học:
Spironolactone: Là chất đối kháng thụ thể mineralocorticoid không chọn lọc, ức chế cạnh tranh với aldosteron, tăng bài tiết natri và nước, giảm bài tiết kali.
Furosemide: Là thuốc lợi tiểu quai, ức chế hệ thống đồng vận chuyển natri-kali-2clo ở quai Henle, làm tăng thải trừ natri, nước và kali.
Dược động học:
Spironolactone: Hấp thu qua đường tiêu hóa, chuyển hóa mạnh, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Furosemide: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, ít bị chuyển hóa, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: 1-4 viên/ngày. Uống nguyên viên với nước, tốt nhất vào buổi sáng và/hoặc trưa. Không nên uống vào buổi tối.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
Người cao tuổi: Cần thận trọng do thải trừ thuốc chậm hơn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Bệnh nhân hạ huyết áp, đái tháo đường, bệnh gút, xơ gan, suy giảm chức năng thận.
- Theo dõi định kỳ điện giải đồ.
- Thận trọng khi dùng chung với các thuốc gây tăng kali huyết.
- Có thể gây thay đổi giọng nói.
Xử lý quá liều:
Điều trị triệu chứng, bù dịch và điện giải. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần:
(Thông tin chi tiết về Spironolactone và Furosemide đã được nêu trong phần Dược lực học và Dược động học)
Bảo quản:
Giữ thuốc trong bao bì gốc, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C, và để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Davipharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Spironolactone |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |